- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Nồi hấp tiệt trùng Jibimed WS-YDC Series ⭐ Dòng nồi hấp tiệt trùng nằm ngang hoàn toàn bằng Inox. Dung tích từ 150 lít đến 500 lít. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi ThietBiPhanTich.vn . Cam kết 100% sản phẩm chính hãng. Bảo hành 12 tháng
Kiểu nằm ngang - Vật liệu Inox- Dung tích 150-500 lít
- Nồi hấp Trung Quốc WS-YDC là dòng nồi hấp tiệt trùng dung tích lớn kiểu nằm ngang do hãng Jibimed thiết kế và chế tạo.Có chức năng sấy khô thủ công - Bộ điều khiển kiểu cơ núm vặn, cài đặt nhiệt độ thời gian dễ dàng nhanh chóng.
- Nồi được chế tạo hoàn toàn bằng Inox - Độ bền cao dễ dàng vệ sinh.
- Ứng dụng: Sử dụng hơi bão hòa để tiệt trùng, dùng trong các bệnh viện, trung tâm chăm sóc sức khỏe cộng đồng, trạm y tế, phòng khám, nhà máy, nghiên cứu, phòng nuôi cấy… để tiệt trùng các dụng cụ, thiết bị y tế, quần áo phẫu thuật, hấp môi trường nuôi cấy vi sinh sinh...
- Nồi hấp tiệt trùng Jibimed Trung Quốc kiểu ngang - Buồng tạo hơi - Buồng tiệt trùng riêng biệt
- Điều khiển hoàn toàn tự động, núm vặn cài đặt nhiệt độ và thời gian dễ sử dụng
- Tính năng sấy khô thủ công -đặc biệt phù hợp sấy đồ vải, quần áo phẫu thuật.
- Chức năng bảo vệ tự động khi vượt quá nhiệt độ hoặc quá áp, có van an toàn.
- Cửa buồng hấp chỉ có thể mở khi áp suất dưới đạt tới 0.027Mpa. Máy không thể hoạt động nếu cửa đóng không kín. Đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Van an toàn sẽ tự mở khi áp suất trong buồng vượt quá 0.24Mpa
- Khi thiếu nước nguồn tự ngắt- ngừng cấp nước và có chuông báo.
- Đồng hồ hiển áp suất cùng hệ thống van an toàn khi quá áp.
✅ Nồi hấp tiệt trùng nằm ngang 150 lít Jibimed WS-150YDC
✅ Nồi hấp tiệt trùng nằm ngang 200 lít Jibimed WS-200YDC
✅ Nồi hấp tiệt trùng nằm ngang 280 lít Jibimed WS-280YDC
✅ Nồi hấp tiệt trùng nằm ngang 400 lít Jibimed WS-400YDC
✅ Nồi hấp tiệt trùng nằm ngang 500 lít Jibimed WS-500YDC
MODEL |
WS-150YDC |
WS-200YDC |
WS-280YDC |
WS-400YDC |
WS-500YDC |
Thông số |
|||||
Buồng hấp |
150 lít φ440×1000 |
200 lít φ515×1000 |
280 lít φ600×1000 |
400 lít φ700×1100 |
500 lít φ700×1300mm |
Áp suất tối đa |
0.22Mpa |
||||
Nhiệt độ tối đa |
134 độ C |
||||
Dải nhiệt độ |
40 độ C -134 độ C |
||||
Thời gian tiệt trùng |
0-60 phút |
||||
Thời gian sấy (thủ công) |
0-60 phút |
||||
Sai số nhiệt độ |
≤±2℃ |
||||
Nguồn điện |
9kw/380V 50Hz |
9kw/380V 50Hz |
12kw/380V 50Hz |
18kw/380V 50Hz |
18kw/380V 50Hz |
Kích thước ngoài WxDxH(mm) |
1400×600×1300 |
1400×670×1650 |
1400×770×1780 |
1430×880×1830 |
1800×900×1820 |
Kích thước cận chuyển WxDxH(mm) |
1550×750×1850 |
1560×820×1850 |
1680×920×2100 |
1600×1050×2100 |
1850×1050×2100 |
Khối lượng G.W/N.W |
320/240kg |
350/260kg |
465/365Kg |
530/420Kg |
580/470Kg |
MODEL |
WS-150YDC |
WS-200YDC |
WS-280YDC |
WS-400YDC |
WS-500YDC |
|
|||||
Buồng hấp |
150 lít φ440×1000 |
200 lít φ515×1000 |
280 lít φ600×1000 |
400 lít φ700×1100 |
500 lít φ700×1300mm |
Áp suất tối đa |
0.22Mpa |
||||
Nhiệt độ tối đa |
134 độ C |
||||
Dải nhiệt độ |
40 độ C -134 độ C |
||||
Thời gian tiệt trùng |
0-60 phút |
||||
Thời gian sấy (thủ công) |
0-60 phút |
||||
Sai số nhiệt độ |
≤±2℃ |
||||
Nguồn điện |
9kw/380V 50Hz |
9kw/380V 50Hz |
12kw/380V 50Hz |
18kw/380V 50Hz |
18kw/380V 50Hz |
Kích thước ngoài WxDxH(mm) |
1400×600×1300 |
1400×670×1650 |
1400×770×1780 |
1430×880×1830 |
1800×900×1820 |
Kích thước cận chuyển WxDxH(mm) |
1550×750×1850 |
1560×820×1850 |
1680×920×2100 |
1600×1050×2100 |
1850×1050×2100 |
Khối lượng G.W/N.W |
320/240kg |
350/260kg |
465/365Kg |
530/420Kg |
580/470Kg |