- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Nồi hấp sấy tiệt trùng dòng LS-HG do hãng Jibimed - Trung Quốc thiết kế chế tạo. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi ThietBiPhanTich.vn . Cam kết 100% sản phẩm chính hãng. Bảo hành 12 tháng
(Hấp sấy tự động - BĐK PID - Màn LCD)
LS-HG series là dòng nồi hấp tiệt trùng Trung Quốc kiểu đứng có chức năng sấy khô tự động do hãng Jibimed Trung Quốc thiết kế và chế tạo. Sử dụng phương pháp tiệt trùng hơi nước vớihệ thống điều khiển bằng PID màn hình LCD cùng hệ thống bảo vệ quá nhiệt và quá áp, rất đáng tin cậy cho hiệu quả tiệt trùng, thuận tiện khi sử dụng và tiết kiệm năng lượng. Nồi được sử dụng rộng rãi trong các phòng kiểm soát nhiễm khuẩn của bệnh viện, phòng khám, các phòng thí nghiệm, phòng nuôi cấy…
- Nồi được chế tạo bằng thép không gỉ có độ bền cao và dễ dàng vệ sinh khi sử dụng
- Mở nắp nhanh bằng 1 tay quay – Đóng mở nắp nhanh chóng và dễ dàng
- Nồi sử dụng gioăng cửa bằng Silicone có độ kín và độ bền cao.
- Nồi được trang bị bộ điều khiển PID với màn hình LCD thuận tiện khi sử dụng – độ tin cậy cao.
- Nồi hấp tiệt trùng Jibimed Tự động bảo vệ quá nhiệt và quá áp. Đồng thời bảo vệ tự ngắt gia nhiệt khi thiếu nước.
- Hệ thống tuần hoàn bên trong bằng hơi nước: không xả hơi và môi trường để khử trùng sẽ sạch sẽ và khô ráo.
- Nồi hoạt động hoàn toàn tự động với tiếng bíp nhắc nhở sau khi kết thúc chu trình
- Mỗi nồi hấp được cung cấp hai giỏ tiệt trùng bằng thép không gỉ cùng 1 nắp đậy giỏ.
Dòng nồi hấp LS-HG series có 4 model tương ứng với các dung tích 35 lít, 50 lít, 75 lít và 100 lít để khách hàng lựa chọn theo nhu cầu tiệt trùng.
✅ Nồi hấp tiệt trùng 35 lít - LS-35HG
✅ Nồi hấp tiệt trùng 50 lít - LS-50HG
✅ Nồi hấp tiệt trùng 75 lít - LS-75HG
✅ Nồi hấp tiệt trùng 100 lít - LS-100HG
Model |
LS-35HG |
LS-50HG |
LS-75HG |
LS-100HG |
Thể tích buồng |
35 lít Phi 318x450mm |
50 lít Phi 340x550mm |
75 lít Phi 400x600mm |
100 lít Phi 440x650mm |
Áp suất làm việc tối đa |
0.22Mpa |
|||
Nhiệt độ tối đa |
134 độ C |
|||
Áp suất tối đa |
0.23Mpa |
|||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 1 độ C |
|||
Thời gian cài đặt |
0-99 phút/ 0-99 giờ 59 phút |
|||
Dải nhiệt độ cài đặt |
0-134 độ C |
|||
Nguồn điện |
2.5kW/ 220V – 50Hz |
3kW/ 220V – 50Hz |
4.5kW/ 220V – 50Hz |
4.5kW/ 220V – 50Hz |
Kích thước tổng thể (WxDxH) |
600x410x1030 mm |
650x410x1140 mm |
690x470x1140 mm |
730x510x1270 mm |
Kích thước vận chuyển (WxDxH) |
730x500x1170 mm |
730x500x1290 mm |
760x550x1290 mm |
820x600x1380 mm |
Khối lượng (NW/GW) |
77kg/96kg |
83kg/102kg |
98kg/ 120kg |
110kg/ 135kg |