- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Nồi hấp tiệt trùng dòng LS-LJ ⭐ dòng nồi hấp kiểu cơ núm vặn do hãng Jibimed - Trung Quốc thiết kế chế tạo. Dung tích từ 35 đến 150 lít. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi ThietBiPhanTich.vn . Cam kết 100% sản phẩm chính hãng. Bảo hành 12 tháng.
Kiểu cơ - Núm vặn
LS-LJ series là dòng nồi hấp ướt tiệt trùng kiểu đứng hãng Jibimed Trung Quốc thiết kế và chế tạo. Sử dụng phương pháp tiệt trùng hơi nước với hệ thống điều khiển kiểu cơ núm vặn kết hợp bảo vệ khi thiết nước và quá áp, rất đáng tin cậy. Với thiết kế tối giản giúp giảm giá thành sản phẩm nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả tiệt trùng cao, thuận tiện khi sử dụng và tiết kiệm năng lượng. Nồi được sử dụng rộng rãi trong các phòng kiểm soát nhiễm khuẩn của bệnh viện, phòng khám, các phòng thí nghiệm, phòng nuôi cấy…
Sản phẩm đa dạng với nhiều dung tích để khách hàng lựa chọn:
✅ Nồi hấp tiệt trùng 35 lít LS-35LJ
✅ Nồi hấp tiệt trùng 50 lít LS-50LJ
✅ Nồi hấp tiệt trùng 75 lít LS-75LJ
✅ Nồi hấp tiệt trùng 100 lít LS-100LJ
✅ Nồi hấp tiệt trùng 120 lít LS-120LJ
✅ Nồi hấp tiệt trùng 150 lít LS-150LJ
- Cấu trúc hoàn toàn bằng thép không gỉ.
- Đồng hồ hiển thị áp suất chỉ kim
- Cài đặt nhiệt độ/ áp suất và thời gian bằng núm vặn
- Đèn LED hiển thị hiển thị trạng thái làm việc, đèn báo mức nước thấp
- Nồi tự động tắt với tiếng bíp nhắc nhở sau khi hết thời gian cài đặt.
- Vận hành dễ dàng, an toàn và đáng tin cậy.
- Mỗi nồi hấp được cung cấp kèm 02 giỏ tiệt trùng bằng thép không gỉ + 02 tay gắp + 01 nắp đậy
- Chức năng bảo vệ tự động khi vượt quá áp suất - Bằng van an toàn độ tin cậy cao
- Bảo vệ khi mất nước bằng phao từ - Ngắt gia nhiệt và cảnh báo lỗi cho người dùng
MODEL |
LS-35LJ |
LS-50LJ |
LS-75LJ |
LS-100LJ |
LS-120LJ |
LS-150LJ |
Thông số kỹ thuật |
||||||
Buồng hấp |
35 lít φ318×450mm |
50 lít φ340×550mm |
75 lít φ400×600mm |
100 lít φ440×650mm |
120 lít φ480×660mm |
150 lít φ510×740mm |
Áp suất làm việc |
0.22Mpa |
|||||
Nhiệt độ tối đa |
134℃ |
|||||
Áp suất tối đa |
0.23Mpa |
|||||
Độ chính xác nhiệt độ |
≤±1℃ |
|||||
Dải thời gian cài đặt |
0-60min |
|||||
Nhiệt độ cài đặt |
105-134℃ |
|||||
Nguồn điện |
2.5KW/AC220V 50HZ |
3KW/AC220V 50HZ |
4.5KW/AC220V 50HZ |
6KW/AC220V 50HZ |
||
Kích thước tổng thể WxDxH (mm) |
480×460×850 |
520×520×980 |
560×560×980 |
590×590×1080 |
600×640×1140 |
670×690×1130 |
Kích thước vận chuyển WxDxH(mm) |
570×550×970 |
590×590×1110 |
650×630×1150 |
680×650×1220 |
730×730×1270 |
760×760×1270 |
G.W/N.W |
56Kg/42Kg |
68Kg/50Kg |
90Kg/70Kg |
105Kg/85Kg |
125Kg/100Kg |
135Kg/110Kg |
MODEL |
LS-35LJ |
LS-50LJ |
LS-75LJ |
LS-100LJ |
LS-120LJ |
LS-150LJ |
kỹ thuật |
||||||
Buồng hấp |
35 lít φ318×450mm |
50 lít φ340×550mm |
75 lít φ400×600mm |
100 lít φ440×650mm |
120 lít φ480×660mm |
150 lít φ510×740mm |
Áp suất làm việc |
0.22Mpa |
|||||
Nhiệt độ tối đa |
134℃ |
|||||
Áp suất tối đa |
0.23Mpa |
|||||
Độ chính xác nhiệt độ |
≤±1℃ |
|||||
Dải thời gian cài đặt |
0-60min |
|||||
Nhiệt độ cài đặt |
105-134℃ |
|||||
Nguồn điện |
2.5KW/AC220V 50HZ |
3KW/AC220V 50HZ |
4.5KW/AC220V 50HZ |
6KW/AC220V 50HZ |
||
Kích thước tổng thể WxDxH (mm) |
480×460×850 |
520×520×980 |
560×560×980 |
590×590×1080 |
600×640×1140 |
670×690×1130 |
Kích thước vận chuyển WxDxH(mm) |
570×550×970 |
590×590×1110 |
650×630×1150 |
680×650×1220 |
730×730×1270 |
760×760×1270 |
G.W/N.W |
56Kg/42Kg |
68Kg/50Kg |
90Kg/70Kg |
105Kg/85Kg |
125Kg/100Kg |
135Kg/110Kg |