logo Thiết Bị Phân Tích™

Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn Apera - Mỹ PC800

Thương hiệu: Apera - Mỹ
Mã sản phẩm: PC800
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn PC800 với dải đo pH: -2 đến 19.99pH, nhiệt độ 0 đến 100 độ C do hãng Apera - Mỹ chế tạo và sản xuất. Được nhập khẩu và phân phối bởi Thietbiphantich.vn

Yêu cầu báo giá

Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn PC800

Model: PC800

Hãng: Apera – Mỹ

Xuất xứ: Mỹ

Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn Apera - Mỹ PC800

Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn PC800 với dải đo pH: -2 đến 19.99pH, nhiệt độ 0 đến 100 độ C do hãng Apera - Mỹ chế tạo và sản xuất. Được nhập khẩu và phân phối bởi Thietbiphantich.vn

Tính năng:

- Thiết bị đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/ Nhiệt độ để bàn, đo trong phòng thí nghiệm ở nhiều lĩnh vực khác nhau.

- Quá trình xử lý kỹ thuật số tiên tiến cho thời gian đo nhanh và độ chính xác cao

- Đáp ứng tiêu chuẩn GLP, lưu trữ dữ liệu (1000 dữ liệu), hiển thị thời gian kỹ thuật số, truy xuất dữ liệu qua cổng USB

- Hiển thị dữ liệu đồ họa trong quá trình hiệu chuẩn, báo tình trạng của đầu đo

- Tính năng tự động chuẩn đoán thông minh, cho biết thời gian cần hiệu chuẩn lại

- Tính năng bù nhiệt tự động nhanh chóng

- Tính năng tự động nhận diện dung dịch chuẩn (tối đa 15 loại)

- Màn hình đọc giá trị ổn định, tính năng khóa màn hình cho kết quả đo ổn định

- Kiểm tra lịch sử hiệu chuẩn và tính năng nhắc hiệu chuẩn để đảm báo quá trình đo chính xác nhất

- Giá dữ điện cực tiện dụng.

- Màn hình LCD lớn đồng thời hiển thị giá trị pH/ Nhiệt độ cùng với các biểu tượng đọc ổn định và hiệu chuẩn khi hoàn thành.

- Chuyển đổi thông số đo nhanh giữa: độ dẫn/ TDS/ Độ mặn/ Trở kháng

Thông số kỹ thuật:

Model PC800
Dải đo pH + Dải đo pH: -2 đến 19.99pH
+ Độ phân giải: 0.1/0.01 pH
+ Độ chính xác: ±0.01 pH ±1 số
+ Dòng đầu vào: ≤1x10-12A
+ Trở kháng đầu vào: ≥1x1012 Ω
+ Độ ổn định: ±0.01 pH trong 3 giờ ±1 digit
+ Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt thủ công hoặc tự động, từ 0 đến 100oC
+ Hiệu chuẩn tự động 1 đến 3 điểm  
Dải đo mV (điện thế) + Dải đo mV (điện thế): ±1999 mV
+ Độ phân giải: 1 mV
+ Độ chính xác: ±0.1% trên toàn dải
Dải đo độ dẫn + Dải đo độ dẫn: 0 đến 200 mS/cm chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00 ~ 19.99) μS/cm; (20.0 ~ 199.9) μS/cm; (200 ~ 1999) μS/cm; (2.00 ~ 19.99) mS/cm; (20.0 ~ 199.9) mS/cm;
+ Độ phân giải: 0.01 / 0.1 / 1 μS/cm;  0.01 / 0.1 mS/cm
+ Độ chính xác: ±1.0%
+ Hằng số điện cực: 0.1 / 1 / 10 cm-1
Tính năng hiệu chuẩn tự động 1 – 4 điểm
TDS + TDS: (0 ~ 100) g/L chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00~9.99)mg/L, (10.0~99.9) mg/L; (100~999) mg/L, (1.00~9.99) g/L; (10.0~99.9) g/L
+ Độ phân giải: 0.01/0.1/1mg/L 0.01/0.1g/L
+ Độ chính xác: ±1.0%
Độ mặn + Độ mặn: 0 ~ 100 ppt, gồm 2 dải: (0 ~ 9.99) ppt, (10.0 ~99.9) ppt
+ Độ phân giải: 0.01/0.1/1 ppt, 0.01/0.1 ppt.
+ Độ chính xác: ±1.0%
Trở kháng + Trở kháng: (0~100) MΩ·cm, gồm 6 dải: (0.0 ~ 99.9) Ω·cm, (100~ 999)Ω·cm, (1.00~ 9.99) KΩ·cm, (10.0~ 99.9) KΩ·cm, (100~ 999) KΩ·cm, (1.0~ 99.9) MΩ·cm,
+ Độ phân giải: 0.1/1 Ω·cm, 0.01/0.1/1 KΩ·cm, 0.1 MΩ·cm.
+ Độ chính xác: ±1.0%
Tính năng bù nhiệt bù nhiệt tự động, từ 0 đến 50 độ C
Dải đo nhiệt độ + Dải đo nhiệt độ: 0 đến 100oC
+ Độ phân giải: 0.1oC (oF)
+ Độ chính xác: ±0.5oC
Bộ nhớ 1000 dữ liệu
Các thông số lưu trữ số lần, ngày, giờ, phép đo, đơn vị, nhiệt độ
Đầu ra dữ liệu USB
Chế độ nước tinh khiết
Nguồn cấp DC 9V/300mA
Cấp độ chống nước/chống bụi IP54
Kích thước 240 x 235 x 103mm
Trọng lượng 1kg

Cung cấp bao gồm:

- Máy chính

- Điện cực đo pH 3 trong 1

- Điện cực đo độ dẫn

- Dung dịch chuẩn pH (4.00/7.00/10.01 pH): mỗi loại 1 chai 50ml

- Dung dịch chuẩn độ dẫn (84μS, 1413μS, 12.88mS): mỗi loại 1 chai 50ml

- Adapter nguồn 9V

- Giá đỡ điện cực: 1 bộ

- Đĩa cài phần mềm PC-Link

- Cáp nối USB

- Tài liệu HDSD

Model PC800
Dải đo pH + Dải đo pH: -2 đến 19.99pH
+ Độ phân giải: 0.1/0.01 pH
+ Độ chính xác: ±0.01 pH ±1 số
+ Dòng đầu vào: ≤1x10-12A
+ Trở kháng đầu vào: ≥1x1012 Ω
+ Độ ổn định: ±0.01 pH trong 3 giờ ±1 digit
+ Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt thủ công hoặc tự động, từ 0 đến 100oC
+ Hiệu chuẩn tự động 1 đến 3 điểm  
Dải đo mV (điện thế) + Dải đo mV (điện thế): ±1999 mV
+ Độ phân giải: 1 mV
+ Độ chính xác: ±0.1% trên toàn dải
Dải đo độ dẫn + Dải đo độ dẫn: 0 đến 200 mS/cm chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00 ~ 19.99) μS/cm; (20.0 ~ 199.9) μS/cm; (200 ~ 1999) μS/cm; (2.00 ~ 19.99) mS/cm; (20.0 ~ 199.9) mS/cm;
+ Độ phân giải: 0.01 / 0.1 / 1 μS/cm;  0.01 / 0.1 mS/cm
+ Độ chính xác: ±1.0%
+ Hằng số điện cực: 0.1 / 1 / 10 cm-1
Tính năng hiệu chuẩn tự động 1 – 4 điểm
TDS + TDS: (0 ~ 100) g/L chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00~9.99)mg/L, (10.0~99.9) mg/L; (100~999) mg/L, (1.00~9.99) g/L; (10.0~99.9) g/L
+ Độ phân giải: 0.01/0.1/1mg/L 0.01/0.1g/L
+ Độ chính xác: ±1.0%
Độ mặn + Độ mặn: 0 ~ 100 ppt, gồm 2 dải: (0 ~ 9.99) ppt, (10.0 ~99.9) ppt
+ Độ phân giải: 0.01/0.1/1 ppt, 0.01/0.1 ppt.
+ Độ chính xác: ±1.0%
Trở kháng + Trở kháng: (0~100) MΩ·cm, gồm 6 dải: (0.0 ~ 99.9) Ω·cm, (100~ 999)Ω·cm, (1.00~ 9.99) KΩ·cm, (10.0~ 99.9) KΩ·cm, (100~ 999) KΩ·cm, (1.0~ 99.9) MΩ·cm,
+ Độ phân giải: 0.1/1 Ω·cm, 0.01/0.1/1 KΩ·cm, 0.1 MΩ·cm.
+ Độ chính xác: ±1.0%
Tính năng bù nhiệt bù nhiệt tự động, từ 0 đến 50 độ C
Dải đo nhiệt độ + Dải đo nhiệt độ: 0 đến 100oC
+ Độ phân giải: 0.1oC (oF)
+ Độ chính xác: ±0.5oC
Bộ nhớ 1000 dữ liệu
Các thông số lưu trữ số lần, ngày, giờ, phép đo, đơn vị, nhiệt độ
Đầu ra dữ liệu USB
Chế độ nước tinh khiết
Nguồn cấp DC 9V/300mA
Cấp độ chống nước/chống bụi IP54
Kích thước 240 x 235 x 103mm
Trọng lượng 1kg
Zalo Thiết Bị Phân Tích™
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Giỏ hàng( Sản phẩm)

avatar
Xin chào
close nav
Tất cả danh mục