- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
IM-300LD4D ⭐ là kính hiển vi soi ngược kèm màn hình do hãng Optika - Italy sản xuất. Độ phóng đại tối đa 400 lần. Màn hình 15.6inch tích hợp camera dễ quan sát. Sử dụng 3 vật kính 10X, 20X, 40X. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich. Bảo hành 12 tháng, giao hàng toàn quốc
Model: IM-300LD4D
Hãng: Optika
Xuất xứ: Italy
IM-300LD4D là kính hiển vi soi ngược kèm màn hình do hãng Optika - Italy sản xuất. Độ phóng đại tối đa 400 lần. Màn hình 15.6inch tích hợp camera dễ quan sát. Sử dụng 3 vật kính 10X, 20X, 40X. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich. Bảo hành 12 tháng, giao hàng toàn quốc
- Kính hiển vi IM-300LD4D là loại kính hiển vi soi ngược sinh học 3 mắt kèm màn hình.
- Kính có độ phóng đại tối đa 400 lần do hãng Optika sản xuất, được nhập khẩu chính hãng bởi công ty Wico. Kính được sử dụng hữu ích cho việc quan sát tế bào sống hoặc sinh vật ở đáy một vật chứa lớn, ứng dụng trong nuôi cấy thế bào, mô sống, vi sinh vật học,…
- Thị trường rộng, hình ảnh rõ ràng sắc nét, dễ sử dụng.
- Vật kính IOS LWD U-PLAN cao cấp được xử lý chống nấm mốc.
- Nguồn sáng sử dụng đèn LED có thể điều chỉnh cường độ sáng.
Model | IM-300LD4D |
Thông số kính hiển vi | |
Loại | 3 mắt |
Độ phóng đại | tối đa 400 lần |
Thị kính | WF10x/22 mm, tiêu cự cao và có chụp mắt cao su |
Vật kính |
IOS LWD U-PLAN F 10x/0.30 IOS LWD U-PLAN F 20x/0.45 IOS LWD U-PLAN F 40x/0.65 |
Chế độ quan sát | Trường sáng và huỳnh quang LED |
Hệ thống chiếu sáng phản xạ và bộ lọc | LED công suất cao, có điều chỉnh độ sáng. Khay lọc 4 vị trí (chưa bao gồm bộ lọc) |
Đầu kính |
+ 2 chế độ phân chia ánh sáng: 100/0 và 0/100, nghiêng 45° + Khoảng cách giữa hai mắt: Có thể điều chỉnh từ 50 đến 75 mm + Chỉnh độ khúc xạ: Trên ống thị kính bên trái |
Bàn sa trượt | Bàn cơ học kích thước 250×290 mm, có thể thay thế miếng lót kính hoặc kim loại, tương thích với lam kính và đĩa Petri đường kính 54 mm |
Mâm vật kính | Loại 5 vị trí, xoay trơn tru nhờ ổ bi |
Lấy nét | Cơ chế lấy nét đồng trục, gồm núm chỉnh thô và núm chỉnh tinh, có chốt giới hạn để tránh va chạm giữa vật kính và tiêu bản |
Tụ quang | Tụ quang LWD, được căn chỉnh sẵn, N.A. 0.30, khoảng cách làm việc 72 mm |
Nguồn sáng |
+ Đèn LED công suất 8 W, ánh sáng trắng (6.300 K), có thể điều chỉnh cường độ + Tuổi thọ bóng đèn: > 65.000 giờ |
Bộ nguồn | 100–240V AC/6V DC |
Vật liệu thân kính | Hợp kim nhôm đúc |
Kích thước (WxDxH) | 365x540x495mm |
Trọng lượng | 12 kg |
Thông số màn hình tích hợp camera | |
Màn hình | LED 15.6 inch |
Độ phân giải màn hình | 3840 x 2160 (4K UHD) |
Độ phân giải camera | 3072 x 2048 pixel (6.3 Megapixel) |
USB | Có |
C-Mount | Có |
Loại ảnh | Màu |
Công nghệ cảm biến | CMOS |
Loại cảm biến |
APTINA CMOS |
Định dạng ảnh | 3:2 |
Kích thước điểm ảnh | 2.4 x .48 μm |
Dải động | 66.8 dB |
Kích thước | 356 x 225 x 12 mm |
Trọng lượng | 0.8 kg |
- Kính hiển vi
- Bộ phụ kiện tiêu chuẩn
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Model | IM-300LD4D |
kính hiển vi | |
Loại | 3 mắt |
Độ phóng đại | tối đa 400 lần |
Thị kính | WF10x/22 mm, tiêu cự cao và có chụp mắt cao su |
Vật kính |
IOS LWD U-PLAN F 10x/0.30 IOS LWD U-PLAN F 20x/0.45 IOS LWD U-PLAN F 40x/0.65 |
Chế độ quan sát | Trường sáng và huỳnh quang LED |
Hệ thống chiếu sáng phản xạ và bộ lọc | LED công suất cao, có điều chỉnh độ sáng. Khay lọc 4 vị trí (chưa bao gồm bộ lọc) |
Đầu kính |
+ 2 chế độ phân chia ánh sáng: 100/0 và 0/100, nghiêng 45° + Khoảng cách giữa hai mắt: Có thể điều chỉnh từ 50 đến 75 mm + Chỉnh độ khúc xạ: Trên ống thị kính bên trái |
Bàn sa trượt | Bàn cơ học kích thước 250×290 mm, có thể thay thế miếng lót kính hoặc kim loại, tương thích với lam kính và đĩa Petri đường kính 54 mm |
Mâm vật kính | Loại 5 vị trí, xoay trơn tru nhờ ổ bi |
Lấy nét | Cơ chế lấy nét đồng trục, gồm núm chỉnh thô và núm chỉnh tinh, có chốt giới hạn để tránh va chạm giữa vật kính và tiêu bản |
Tụ quang | Tụ quang LWD, được căn chỉnh sẵn, N.A. 0.30, khoảng cách làm việc 72 mm |
Nguồn sáng |
+ Đèn LED công suất 8 W, ánh sáng trắng (6.300 K), có thể điều chỉnh cường độ + Tuổi thọ bóng đèn: > 65.000 giờ |
Bộ nguồn | 100–240V AC/6V DC |
Vật liệu thân kính | Hợp kim nhôm đúc |
Kích thước (WxDxH) | 365x540x495mm |
Trọng lượng | 12 kg |
màn hình tích hợp camera | |
Màn hình | LED 15.6 inch |
Độ phân giải màn hình | 3840 x 2160 (4K UHD) |
Độ phân giải camera | 3072 x 2048 pixel (6.3 Megapixel) |
USB | Có |
C-Mount | Có |
Loại ảnh | Màu |
Công nghệ cảm biến | CMOS |
Loại cảm biến |
APTINA CMOS |
Định dạng ảnh | 3:2 |
Kích thước điểm ảnh | 2.4 x .48 μm |
Dải động | 66.8 dB |
Kích thước | 356 x 225 x 12 mm |
Trọng lượng | 0.8 kg |