- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn PC820 với dải đo pH: -2 đến 19.99pH, nhiệt độ 0 đến 100 độ C do hãng Apera - Mỹ chế tạo và sản xuất. Được nhập khẩu và phân phối bởi Thietbiphantich.vn
Model: PC820
Hãng: Apera – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn PC820 với dải đo pH: -2 đến 19.99pH, nhiệt độ 0 đến 100 độ C do hãng Apera - Mỹ chế tạo và sản xuất. Được nhập khẩu và phân phối bởi Thietbiphantich.vn
Tính năng:
- Thiết bị đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/ Nhiệt độ để bàn, đo trong phòng thí nghiệm ở nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Quá trình xử lý kỹ thuật số tiên tiến cho thời gian đo nhanh và độ chính xác cao
- Đáp ứng tiêu chuẩn GLP, lưu trữ dữ liệu (1000 dữ liệu), hiển thị thời gian kỹ thuật số, truy xuất dữ liệu qua cổng USB
- Hiển thị dữ liệu đồ họa trong quá trình hiệu chuẩn, báo tình trạng của đầu đo
- Tính năng tự động chuẩn đoán thông inh, cho biết thời gian cần hiệu chuẩn lại
- Tính năng bù nhiệt tự động nhanh chóng
- Tính năng tự động nhận diện dung dịch chuẩn (tối đa 15 loại)
- Hiệu chuẩn tự động tối đa 5 điểm
- Màn hình đọc giá trị ổn định, tính năng khóa màn hình cho kết quả đo ổn định
- Kiểm tra lịch sử hiệu chuẩn và tính năng nhắc hiệu chuẩn để đảm báo quá trình đo chính xác nhất
- Giá dữ điện cực tiện dụng.
- Màn hình LCD lớn đồng thời hiển thị giá trị pH/ Nhiệt độ cùng với các biểu tượng đọc ổn định và hiệu chuẩn khi hoàn thành.
- Chuyển đổi thông số đo nhanh giữa: độ dẫn/ TDS/ Độ mặn/ Trở kháng
Model | PC820 |
Dải đo pH | + Dải đo pH: -2 đến 19.99pH + Độ phân giải: 0.1/0.01 pH + Độ chính xác: ±0.01 pH ±1 số + Dòng đầu vào: ≤1x10-12A + Trở kháng đầu vào: ≥1x1012 Ω + Độ ổn định: ±0.01 pH trong 3 giờ ±1 digit + Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt thủ công hoặc tự động, từ 0 đến 100oC + Hiệu chuẩn tự động 1 đến 3 điểm |
Dải đo mV (điện thế) | + Dải đo mV (điện thế): ±1999 mV + Độ phân giải: 1 mV + Độ chính xác: ±0.1% trên toàn dải |
Dải đo độ dẫn | + Dải đo độ dẫn: 0 đến 200 mS/cm chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00 ~ 19.99) μS/cm; (20.0 ~ 199.9) μS/cm; (200 ~ 1999) μS/cm; (2.00 ~ 19.99) mS/cm; (20.0 ~ 199.9) mS/cm; + Độ phân giải: 0.01 / 0.1 / 1 μS/cm; 0.01 / 0.1 mS/cm + Độ chính xác: ±1.0% + Hằng số điện cực: 0.1 / 1 / 10 cm-1 |
Tính năng hiệu chuẩn | tự động 1 – 4 điểm |
TDS | + TDS: (0 ~ 100) g/L chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00~9.99)mg/L, (10.0~99.9) mg/L; (100~999) mg/L, (1.00~9.99) g/L; (10.0~99.9) g/L + Độ phân giải: 0.01/0.1/1mg/L 0.01/0.1g/L + Độ chính xác: ±1.0% |
Độ mặn | + Độ mặn: 0 ~ 100 ppt, gồm 2 dải: (0 ~ 9.99) ppt, (10.0 ~99.9) ppt + Độ phân giải: 0.01/0.1/1 ppt, 0.01/0.1 ppt. + Độ chính xác: ±1.0% |
Trở kháng | + Trở kháng: (0~100) MΩ·cm, gồm 6 dải: (0.0 ~ 99.9) Ω·cm, (100~ 999)Ω·cm, (1.00~ 9.99) KΩ·cm, (10.0~ 99.9) KΩ·cm, (100~ 999) KΩ·cm, (1.0~ 99.9) MΩ·cm, + Độ phân giải: 0.1/1 Ω·cm, 0.01/0.1/1 KΩ·cm, 0.1 MΩ·cm. + Độ chính xác: ±1.0% |
Tính năng bù nhiệt | bù nhiệt tự động, từ 0 đến 50 độ C |
Dải đo nhiệt độ | + Dải đo nhiệt độ: 0 đến 100 độ C + Độ phân giải: 0.1 độ C (độ F) + Độ chính xác: ±0.5 độ C |
Bộ nhớ | 1000 dữ liệu |
Các thông số lưu trữ | số lần, ngày, giờ, phép đo, đơn vị, nhiệt độ |
Đầu ra dữ liệu | USB |
Truy xuất | dữ liệu theo thời gian |
Chế độ nước | tinh khiết |
Nguồn cấp | DC 9V/300mA |
Cấp độ chống nước/chống bụi | IP54 |
Kích thước | 240 x 235 x 103mm |
Trọng lượng | 1kg |
- Máy chính
- Điện cực đo pH
- Điện cực đo độ dẫn
- Điện cực đo nhiệt độ
- Dung dịch chuẩn pH (4.00/7.00/10.01 pH): mỗi loại 1 chai 50ml
- Dung dịch chuẩn độ dẫn (84μS, 1413μS, 12.88mS): mỗi loại 1 chai 50ml
- Dung dịch ngâm điện cực KCl 3M: 1 chai 50ml
- Pipet: 1 cái
- Adapter nguồn 9V
- Giá đỡ điện cực: 1 bộ
- Đĩa cài phần mềm PC-Link
- Cáp nối USB
- Tài liệu HDSD
Model | PC820 |
Dải đo pH | + Dải đo pH: -2 đến 19.99pH + Độ phân giải: 0.1/0.01 pH + Độ chính xác: ±0.01 pH ±1 số + Dòng đầu vào: ≤1x10-12A + Trở kháng đầu vào: ≥1x1012 Ω + Độ ổn định: ±0.01 pH trong 3 giờ ±1 digit + Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt thủ công hoặc tự động, từ 0 đến 100oC + Hiệu chuẩn tự động 1 đến 3 điểm |
Dải đo mV (điện thế) | + Dải đo mV (điện thế): ±1999 mV + Độ phân giải: 1 mV + Độ chính xác: ±0.1% trên toàn dải |
Dải đo độ dẫn | + Dải đo độ dẫn: 0 đến 200 mS/cm chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00 ~ 19.99) μS/cm; (20.0 ~ 199.9) μS/cm; (200 ~ 1999) μS/cm; (2.00 ~ 19.99) mS/cm; (20.0 ~ 199.9) mS/cm; + Độ phân giải: 0.01 / 0.1 / 1 μS/cm; 0.01 / 0.1 mS/cm + Độ chính xác: ±1.0% + Hằng số điện cực: 0.1 / 1 / 10 cm-1 |
Tính năng hiệu chuẩn | tự động 1 – 4 điểm |
TDS | + TDS: (0 ~ 100) g/L chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00~9.99)mg/L, (10.0~99.9) mg/L; (100~999) mg/L, (1.00~9.99) g/L; (10.0~99.9) g/L + Độ phân giải: 0.01/0.1/1mg/L 0.01/0.1g/L + Độ chính xác: ±1.0% |
Độ mặn | + Độ mặn: 0 ~ 100 ppt, gồm 2 dải: (0 ~ 9.99) ppt, (10.0 ~99.9) ppt + Độ phân giải: 0.01/0.1/1 ppt, 0.01/0.1 ppt. + Độ chính xác: ±1.0% |
Trở kháng | + Trở kháng: (0~100) MΩ·cm, gồm 6 dải: (0.0 ~ 99.9) Ω·cm, (100~ 999)Ω·cm, (1.00~ 9.99) KΩ·cm, (10.0~ 99.9) KΩ·cm, (100~ 999) KΩ·cm, (1.0~ 99.9) MΩ·cm, + Độ phân giải: 0.1/1 Ω·cm, 0.01/0.1/1 KΩ·cm, 0.1 MΩ·cm. + Độ chính xác: ±1.0% |
Tính năng bù nhiệt | bù nhiệt tự động, từ 0 đến 50 độ C |
Dải đo nhiệt độ | + Dải đo nhiệt độ: 0 đến 100 độ C + Độ phân giải: 0.1 độ C (độ F) + Độ chính xác: ±0.5 độ C |
Bộ nhớ | 1000 dữ liệu |
Các thông số lưu trữ | số lần, ngày, giờ, phép đo, đơn vị, nhiệt độ |
Đầu ra dữ liệu | USB |
Truy xuất | dữ liệu theo thời gian |
Chế độ nước | tinh khiết |
Nguồn cấp | DC 9V/300mA |
Cấp độ chống nước/chống bụi | IP54 |
Kích thước | 240 x 235 x 103mm |
Trọng lượng | 1kg |