- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Máy đo pH/mV/ độ dẫn/ TDS/ độ mặn/ nhiệt độ để bàn PC910 với dải đo pH 0 đến 14.00pH, nhiệt độ 0 đến 100 độ C do hãng Apera - Mỹ chế tạo và sản xuất. Được nhập khẩu và phân phối bởi Thietbiphantich.vn
Model: PC910
Hãng: Apera – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Máy đo pH/mV/ độ dẫn/ TDS/ độ mặn/ nhiệt độ để bàn PC910 với dải đo pH 0 đến 14.00pH, nhiệt độ 0 đến 100 độ C do hãng Apera - Mỹ chế tạo và sản xuất. Được nhập khẩu và phân phối bởi Thietbiphantich.vn
Tính năng:
- Cung cấp kèm theo giá giữ điện cực và bộ dung dịch chuẩn tiêu chuẩn.
- Tiêu chuẩn chống bắn và chống bụi IP54
- Chế độ bù nhiệt thủ công hoặc tự động
- Tính năng tự động chuẩn đoán
- Màn hình TFT màu đồ họa và chữ hướng dẫn thao tác
- Nhiều ngôn ngữ để lựa chọn (Anh, Trung Quốc, Đức, Ý và Tây Ban Nha)
- Chế độ đo: tính năng giữ (hold) tự động
- Màn hình hiển thị đồng thời 2 giá trị đo
- Hiển thị mặt cười khi giá trị đo ổn định, chế độ khóa tự động
- Chế độ hướng dẫn thực hiện hiệu chuẩn theo từng bước để tránh sai sót khi thực hiện
- Tính năng cài đặt thông số
- Chuyển đôi giữa TDS và độ dẫn bằng 1 phím bấm
- Tự động nhận diện dung dịch chuẩn độ dẫn (84µS/cm, 1413µS/cm, 12.88mS/cm, 111.8mS/cm) và chuẩn pH
Model | PC910 |
Dải đo pH | + Dải đo pH: 0 đến 14.00pH + Độ phân giải: 0.1/0.01 pH + Độ chính xác: ±0.01 pH ±1 số + Hiệu chuẩn: tự động hiệu chuẩn 1 tới 3 điểm + Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt thủ công hoặc tự động, từ 0 đến 100oC + Dung dịch chuẩn theo tiêu chuẩn Mỹ/NIST/CH + Kiểm tra dữ liệu hiệu chuẩn |
Dải đo mV (điện thế) | + Dải đo mV (điện thế): ±2000 mV + Độ phân giải: 1 mV + Độ chính xác: ±0.1% trên toàn dải |
Dải đo độ dẫn | + Dải đo độ dẫn: 0~200.0 mS/cm chia thành 5 dải gồm có (0 đến 19.99) μS/cm; (20.0 đến 199.9) μS/cm; (200 đến 1999) μS/cm; (2.00 đến 19.99) mS/cm; (20.0 đến 199.9) mS/cm + Độ phân giải: 0.1/1μS/cm; 0.01/0.1 mS/cm + Độ chính xác: ±1.0% trên toàn dải + Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt thủ công hoặc tự động, từ 0 đến 100oC + Hệ số bù nhiệt: 0 – 10%/oC + Hệ số điện cực: 0.1 / 1 / 10 cm-1 + Nhiệt độ tiêu chuẩn: 15 – 30oC + Hiệu chuẩn: tự động 1 – 4 điểm + Kiểm tra dữ liệu hiệu chuẩn + Tiêu chuẩn hiệu chuẩn: Mỹ/CH |
Dải đo TDS | + Dải đo TDS: 0.1mg/l ~ 100 g/l + Hệ số TDS: 0.40 ~ 1.00 |
Độ mặn | 0 ~ 100 ppt |
Dải đo nhiệt độ | + Dải đo nhiệt độ: 0 đến 100 độ C + Độ phân giải: 0.1 độ C (độ F) + Độ chính xác: ±0.5 độ C |
Bộ nhớ | 200 dữ liệu |
Các thông số lưu trữ | số lần, phép đo, đơn vị, nhiệt độ, chế độ bù nhiệt |
Nguồn cấp | DC 9V/300mA |
Cấp độ chống nước/chống bụi | IP54 |
Kích thước | 220 x 200 x 100mm |
Trọng lượng | 0.95kg |
- Máy chính
- Điện cực đo pH 3 trong 1
- Dung dịch chuẩn pH (4.00/7.00/10.01 pH): mỗi loại 1 chai 50ml
- Điện cực đo độ dẫn
- Dung dịch chuẩn độ dẫn (84μS/ 1413μS / 12.88mS): mỗi loại 1 chai 50ml
- Adapter nguồn 9V
- Giá đỡ điện cực: 1 bộ
- Tài liệu HDSD
Model | PC910 |
Dải đo pH | + Dải đo pH: 0 đến 14.00pH + Độ phân giải: 0.1/0.01 pH + Độ chính xác: ±0.01 pH ±1 số + Hiệu chuẩn: tự động hiệu chuẩn 1 tới 3 điểm + Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt thủ công hoặc tự động, từ 0 đến 100oC + Dung dịch chuẩn theo tiêu chuẩn Mỹ/NIST/CH + Kiểm tra dữ liệu hiệu chuẩn |
Dải đo mV (điện thế) | + Dải đo mV (điện thế): ±2000 mV + Độ phân giải: 1 mV + Độ chính xác: ±0.1% trên toàn dải |
Dải đo độ dẫn | + Dải đo độ dẫn: 0~200.0 mS/cm chia thành 5 dải gồm có (0 đến 19.99) μS/cm; (20.0 đến 199.9) μS/cm; (200 đến 1999) μS/cm; (2.00 đến 19.99) mS/cm; (20.0 đến 199.9) mS/cm + Độ phân giải: 0.1/1μS/cm; 0.01/0.1 mS/cm + Độ chính xác: ±1.0% trên toàn dải + Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt thủ công hoặc tự động, từ 0 đến 100oC + Hệ số bù nhiệt: 0 – 10%/oC + Hệ số điện cực: 0.1 / 1 / 10 cm-1 + Nhiệt độ tiêu chuẩn: 15 – 30oC + Hiệu chuẩn: tự động 1 – 4 điểm + Kiểm tra dữ liệu hiệu chuẩn + Tiêu chuẩn hiệu chuẩn: Mỹ/CH |
Dải đo TDS | + Dải đo TDS: 0.1mg/l ~ 100 g/l + Hệ số TDS: 0.40 ~ 1.00 |
Độ mặn | 0 ~ 100 ppt |
Dải đo nhiệt độ | + Dải đo nhiệt độ: 0 đến 100 độ C + Độ phân giải: 0.1 độ C (độ F) + Độ chính xác: ±0.5 độ C |
Bộ nhớ | 200 dữ liệu |
Các thông số lưu trữ | số lần, phép đo, đơn vị, nhiệt độ, chế độ bù nhiệt |
Nguồn cấp | DC 9V/300mA |
Cấp độ chống nước/chống bụi | IP54 |
Kích thước | 220 x 200 x 100mm |
Trọng lượng | 0.95kg |