- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
ThermoStable IR-150 / IR-250 / IR-420 / IR-700 🌟Tủ ấm lạnh - Tủ BOD với dải nhiệt độ từ 0 đến 60 độ C. Với độ điều khiển PID màn hình LCD cài đặt và điều khiển chính xác nhiệt độ. Sản phẩm do hãng Daihan Hàn Quốc thiết kế chế tạo. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Dung tích: 150 - 250 - 420 - 700 lít
Model: IR-150 | IR-250 | IR-420 | IR-700
Hãng sản xuất: Daihan
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Tủ Ấm Lạnh - Tủ BOD Daihan Hàn Quốc ThermoStable IR Series
- ThermoStable IR series là Tủ ấm lạnh - Tủ BOD sản phẩm do hãng Daihan Hàn Quốc thiết kế chế tạo. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Tủ với dải nhiệt độ từ 0 đến 60 độ C. Với độ điều khiển PID màn hình LCD cài đặt và điều khiển chính xác nhiệt độ.
- Hệ điều khiển thông minh giúp ngăn ngừa tình trạng quá tải của máy nén khí.
- Hệ thống làm lạnh không chứa CFC (R-404A).
- Tủ ấm lạnh - Tủ BOD ThermoStable IR series được trang bị hệ thống điều khiển kỹ thuật số PID ổn định tính chính xác của nhiệt độ.
- Bộ điều khiển Jog-Dial.
- Kết nối máy tính với cổng RS232.
- Độ đồng đều nhiệt cao với khí đối lưu cưỡng bức..
- Buồng làm bằng thép không rỉ và ngăn kệ phủ PE.
- Hệ thống bảo vệ quá nhiệt, hệ thống bảo vệ quá dòng cảm biến phát hiện lỗi và dò rỉ.
- Chức năng lưu trữ: chuông báo và thời gian.
- Màn hình LCD tích hợp chức năng nền sáng.
- Chế độ khóa an toàn (núm xoay + nhấn Jog-Dial được vô hiệu hóa) .
- Thiết kế gọn nhẹ.
- Ứng dụng: nuôi cấy tế bào động vật, thực vật, hệ thống ổn định nhiệt trong buồng, test nảy mầm, test BOD,..
Model |
Thermo Stable IR-150 |
Thermo Stable IR-250 |
Thermo Stable IR-420 |
Thermo Stable IR-700 |
|||
Dung tích |
150 lít |
250 lít |
420 lít |
700 lít |
|||
Dòng khí |
Dòng khí đối lưu cưỡng bức |
||||||
Nhiệt độ |
Phạm vi |
0 ~ 60 độ C |
|||||
Độ chính xác |
± 0.2 độ C đến 37 độ C |
||||||
Độ đồng nhất |
± 0.5 độ C ở 37 độ C, ± 1.4 độ C ở 50 độ C |
||||||
Cảm biến |
PT100 |
||||||
Thời gian gia nhiệt |
20 phút lên 37 độ C 35 phút lên 50 độ C |
20 phút lên 37 độ C, 35 phút lên 50 độ C |
|||||
Thời gian hồi nhiệt (mở cửa 30 giây) |
10 phút lên 37 độ C 12 phút lên 50 độ C |
12 phút lên 37 độ C 15 phút lên 50 độ C |
|||||
Công suất gia nhiệt |
700W |
1kW |
1.2kW |
2kW |
|||
Máy nén khí |
1/4HP |
1/3 HP |
1/2HP |
1/2HP |
|||
Kiểm soát máy nén khí |
Hệ thống kiểm soát thông minh giúp ngăn chặn quá tải máy nén |
||||||
Môi chất làm lạnh |
Hệ thống làm lạnh không sử dụng CFC (R-404A) |
||||||
Thời gian / cảnh báo |
99 giờ 59 phút (cài trễ/ chạy liên tục) / lỗi trạng thái và kết thúc thời gian |
||||||
Màn hình |
Màn hình kỹ thuật số LCD với đèn nền |
||||||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển kỹ thuật số PID với Jog-Shuttle (xoay và nhấn) |
||||||
Cửa bên trong |
1 cửa trong với kính cường lực an toàn |
||||||
Kệ |
Có sẵn 3 kệ thép bọc PE |
||||||
Tải trọng kệ |
Tổng tải trọng 48kg (16kg x 3 kệ) |
||||||
Tính năng an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, phát hiện lỗi cảm biến |
||||||
Vật liệu |
Bên trong |
Thép không gỉ |
|||||
Bên ngoài |
Thép sơn tĩnh điện |
||||||
Kích thước (WxDxH) |
Bên trong |
505 x 505 x 610mm |
505 x 505 x 1000mm |
705 x 605 x 1000mm |
800 x 700 x 1250mm |
||
Bên ngoài |
640 x 832 x 1313mm |
640 x 832 x 1703mm |
840x932x1,753mm |
935 x 1027 x 2000mm |
|||
Đóng gói |
900 x 1000 x 1650mm |
900 x 1000 x 2040mm |
1100 x 1100 x 2140mm |
1220 x 1220 x 2260mm |
|||
Khối lượng (NW/GW) |
118 kg / 191 kg |
157 kg / 217 kg |
202 kg / 277 kg |
234 kg / 313 kg |
|||
Công suất |
1.6kW |
1.8kW |
2.3kW |
2.4kW |
|||
Nguồn điện |
1 pha 220V 50Hz |
Model |
Thermo Stable IR-150 |
Thermo Stable IR-250 |
Thermo Stable IR-420 |
Thermo Stable IR-700 |
|||
Dung tích |
150 lít |
250 lít |
420 lít |
700 lít |
|||
Dòng khí |
Dòng khí đối lưu cưỡng bức |
||||||
Nhiệt độ |
Phạm vi |
0 ~ 60 độ C |
|||||
Độ chính xác |
± 0.2 độ C đến 37 độ C |
||||||
Độ đồng nhất |
± 0.5 độ C ở 37 độ C, ± 1.4 độ C ở 50 độ C |
||||||
Cảm biến |
PT100 |
||||||
Thời gian gia nhiệt |
20 phút lên 37 độ C 35 phút lên 50 độ C |
20 phút lên 37 độ C, 35 phút lên 50 độ C |
|||||
Thời gian hồi nhiệt (mở cửa 30 giây) |
10 phút lên 37 độ C 12 phút lên 50 độ C |
12 phút lên 37 độ C 15 phút lên 50 độ C |
|||||
Công suất gia nhiệt |
700W |
1kW |
1.2kW |
2kW |
|||
Máy nén khí |
1/4HP |
1/3 HP |
1/2HP |
1/2HP |
|||
Kiểm soát máy nén khí |
Hệ thống kiểm soát thông minh giúp ngăn chặn quá tải máy nén |
||||||
Môi chất làm lạnh |
Hệ thống làm lạnh không sử dụng CFC (R-404A) |
||||||
Thời gian / cảnh báo |
99 giờ 59 phút (cài trễ/ chạy liên tục) / lỗi trạng thái và kết thúc thời gian |
||||||
Màn hình |
Màn hình kỹ thuật số LCD với đèn nền |
||||||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển kỹ thuật số PID với Jog-Shuttle (xoay và nhấn) |
||||||
Cửa bên trong |
1 cửa trong với kính cường lực an toàn |
||||||
Kệ |
Có sẵn 3 kệ thép bọc PE |
||||||
Tải trọng kệ |
Tổng tải trọng 48kg (16kg x 3 kệ) |
||||||
Tính năng an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, phát hiện lỗi cảm biến |
||||||
Vật liệu |
Bên trong |
Thép không gỉ |
|||||
Bên ngoài |
Thép sơn tĩnh điện |
||||||
Kích thước (WxDxH) |
Bên trong |
505 x 505 x 610mm |
505 x 505 x 1000mm |
705 x 605 x 1000mm |
800 x 700 x 1250mm |
||
Bên ngoài |
640 x 832 x 1313mm |
640 x 832 x 1703mm |
840x932x1,753mm |
935 x 1027 x 2000mm |
|||
Đóng gói |
900 x 1000 x 1650mm |
900 x 1000 x 2040mm |
1100 x 1100 x 2140mm |
1220 x 1220 x 2260mm |
|||
Khối lượng (NW/GW) |
118 kg / 191 kg |
157 kg / 217 kg |
202 kg / 277 kg |
234 kg / 313 kg |
|||
Công suất |
1.6kW |
1.8kW |
2.3kW |
2.4kW |
|||
Nguồn điện |
1 pha 220V 50Hz |