- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
ThermoStable IS-10R / IS-10RL 🌟Tủ ấm lắc có làm lạnh/ Tủ ấm lạnh có lắc dung tích 229 lít. Lắc tròn tốc độ 30-250 vòng/ phút. Nhiệt độ 10- đến 60 độ. Sản phẩm do hãng Daihan Hàn Quốc thiết kế chế tạo. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Model: IS-10R | IS-10RL
Hãng sản xuất: Daihan
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Tủ Ấm Lạnh Có Lắc 229 Lít Daihan ThermoStable IS-10R(L)
- ThermoStable IS-10R / IS-10RL là Tủ ấm lắc có làm lạnh sản phẩm do hãng Daihan Hàn Quốc thiết kế chế tạo. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Tủ có dung tích 229 lít. Lắc tròn tốc độ 30-250 vòng/ phút. Nhiệt độ 10 đến 60 độ.
- Bộ điều khiển Jog-Shuttle.
- Tủ ấm lắc có làm lạnh ThermoStable IS-10R / IS-10RL được trang bị bộ điều khiển bằng hệ điều khiển kỹ thuật số Fuzzy control cho nhiệt độ chính xác, nhiệt độ tối đa 60 độ C.
- Màn hình hiển thị kỹ thuật số LCD nền sáng.
- Giao diện RS232C kết nối với máy tinh theo dõi và điều khiển thiết bị.
- Độ ồn thấp và không rung.
- Cơ chế lắc cải tiến với khả năng lắc yên tĩnh và điều khiển tốc độ chính xác.
- Tự động ngừng các quá trình lắc, gia nhiệt, làm lạnh khi cửa mở.
- Giá giữ bình tam giác dung tích tới 1,000 ml (lựa chọn thêm).
- Chuyển động lắc ổn định.
- Tủ ấm lắc được sử dụng cho nuôi cấy vi sinh với yêu cầu dải nhiệt độ rộng.
Model |
IS-10R |
IS-10RL |
|
Dung tích |
229 lít |
||
Nhiệt độ |
Phạm vi |
10 ~ 60 độ C |
|
Độ chính xác |
± 0.2 độ C ở 37 độ C |
||
Độ đồng nhất |
± 0.5 độ C ở 37 độ C |
||
Cảm biến |
PT100 |
||
Công suất gia nhiệt |
1kW |
1.2kW |
|
Máy nén khí (công suất làm lạnh) |
1/3HP |
||
Kiểm soát máy nén khí |
Hệ điều khiển thông minh giúp ngăn ngừa tình trạng quá tải của máy nén khí |
||
Chất làm lạnh |
Hệ thống làm lạnh không CFC |
||
Dải tốc độ |
30 ~ 250 vòng/ phút |
||
Chuyển động / biên độ lắc |
Chuyển động theo quỹ đạo, 25mm |
||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển kỹ thuật số Fuzzy control với Jog-Shuttle (xoay và nhấn) |
||
Thời gian và cảnh báo |
99 giờ 59 phút (chạy liên tục) / lỗi trạng thái vàkết thúc thời gian |
||
Hệ thống chiếu sáng |
Không |
FPL 55W x 4 cái |
|
Đèn |
Đèn Krypton 60W |
Không |
|
Tính năng an toàn |
Bảo vệ quá dòng quá nhiệt, cầu dao chống rò, phát hiện cảm biến lỗi |
||
Công suất lắc và tùy chọn dung tích bình |
Giá giữ bình đa năng phù hợp với dải kích thước rộng của bình tam giác Dung tích: 50 – 100ml: 68 bình 200 – 300ml: 36 bình 500 – 1000ml: 21 bình |
||
Vật liệu |
Bên trong |
Thép không gỉ |
|
Bên ngoài |
Thép sơn tĩnh điện |
||
Kích thước (WxDxH) |
Bên trong |
750 x 720 x 400mm |
|
Bên ngoài |
1065 x 900 x 980mm |
||
Đóng gói |
1220 x 1060 x 1200mm |
||
Khối lượng (GW) |
238 kg |
238 kg |
|
Công suất |
1.8kW |
2.1kW |
|
Nguồn điện |
220V 50Hz 1 pha |
Model |
IS-10R |
IS-10RL |
|
Dung tích |
229 lít |
||
Nhiệt độ |
Phạm vi |
10 ~ 60 độ C |
|
Độ chính xác |
± 0.2 độ C ở 37 độ C |
||
Độ đồng nhất |
± 0.5 độ C ở 37 độ C |
||
Cảm biến |
PT100 |
||
Công suất gia nhiệt |
1kW |
1.2kW |
|
Máy nén khí (công suất làm lạnh) |
1/3HP |
||
Kiểm soát máy nén khí |
Hệ điều khiển thông minh giúp ngăn ngừa tình trạng quá tải của máy nén khí |
||
Chất làm lạnh |
Hệ thống làm lạnh không CFC |
||
Dải tốc độ |
30 ~ 250 vòng/ phút |
||
Chuyển động / biên độ lắc |
Chuyển động theo quỹ đạo, 25mm |
||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển kỹ thuật số Fuzzy control với Jog-Shuttle (xoay và nhấn) |
||
Thời gian và cảnh báo |
99 giờ 59 phút (chạy liên tục) / lỗi trạng thái vàkết thúc thời gian |
||
Hệ thống chiếu sáng |
Không |
FPL 55W x 4 cái |
|
Đèn |
Đèn Krypton 60W |
Không |
|
Tính năng an toàn |
Bảo vệ quá dòng quá nhiệt, cầu dao chống rò, phát hiện cảm biến lỗi |
||
Công suất lắc và tùy chọn dung tích bình |
Giá giữ bình đa năng phù hợp với dải kích thước rộng của bình tam giác Dung tích: 50 – 100ml: 68 bình 200 – 300ml: 36 bình 500 – 1000ml: 21 bình |
||
Vật liệu |
Bên trong |
Thép không gỉ |
|
Bên ngoài |
Thép sơn tĩnh điện |
||
Kích thước (WxDxH) |
Bên trong |
750 x 720 x 400mm |
|
Bên ngoài |
1065 x 900 x 980mm |
||
Đóng gói |
1220 x 1060 x 1200mm |
||
Khối lượng (GW) |
238 kg |
238 kg |
|
Công suất |
1.8kW |
2.1kW |
|
Nguồn điện |
220V 50Hz 1 pha |