- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
NB-205V và NB-205VL 🌟 Tủ ấm lạnh có lắc chính hãng N-Biotek Hàn Quốc. Dải nhiệt độ từ +4 đến 60 độ C. Mặt lắc 450x450mm (V model) và 720x610mm (VL model). Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- NB-205V và NB-205VL là Tủ ấm lắc có làm lạnh kiểu đứng do hãng N-Biotek Hàn Quốc thiết kế chế tạo, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết bị phân tích WICO.
- Phạm vi nhiệt độ rộng (0 ℃ ~ 60 ℃): Máy nén mạnh mẽ tạo ra nhiệt độ thấp nhất so với các đối thủ cạnh tranh.
- Chiều cao thích hợp: Thuận tiện cho người dùng thao tác sắp sếp và lấy mẫu.
- Hệ thống động cơ BLDC: Động cơ DC không chổi than được lắp đặt trong máy lắc của NB-205 series cho phép không rung, không phát sinh bụi và hạn chế gây tiếng ồn để tăng cường hoạt động ổn định của máy lắc. Cấu trúc phẳng của nó giúp giảm thiểu độ rung.
- Tự động dừng khi mở cửa: Máy lắc tự động dừng nếu cửa được mở an toàn khi sử dụng.
- Cửa sổ trên cửa: Người sử dụng có thể quan sát đầy đủ mẫu hoặc trạng thái làm việc của máy lắc trong buồng thông qua cửa sổ ở tâm cửa mà không cần mở cửa.
- Dễ dàng bố trí giá lắc: Không cần bất kỳ bu lông nào gắn chặt bệ phụ kiện, thật dễ dàng đặt vào máy lắc và hoạt động ngay cả ở RPM cao.
- Hệ thống chiếu sáng (Tùy chọn khi đặt hàng): Theo yêu cầu, đèn huỳnh quang hoặc đèn UV có thể phù hợp với độ sáng mong muốn. Tùy chọn này được cung cấp với bộ hẹn giờ bật và tắt tự động 24 giờ.
Model |
NB – 205V |
NB – 205VL |
|
Nhiệt độ |
|||
Phạm vi |
0°C ~ 60°C |
||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 0.25°C ở 37°C |
||
Bước tăng |
0.1°C |
||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID kỹ thuật số |
||
Tốc độ |
|||
Phạm vi |
30 ~ 300 vòng/ phút |
||
Độ chính xác |
± 1 vòng/ phút |
||
Bước tăng |
1 vòng/ phút |
||
Thời gian |
|||
Phạm vi |
Liên tục hoặc cài đặt lên đến 47h59 phút |
||
Độ chính xác |
± 1% |
||
Cửa an toàn |
Từ động dừng khi cửa mở |
||
Kích thước mặt lắ (WxDxH) |
450 x 450mm |
720 x 610mm |
|
Kích thước tổng thể (WxDxH) |
600 x 660 x 995mm |
820 x 765 x 1018mm |
|
Bộ lọc bụi |
Bộ lọc bên hông |
||
Động cơ |
Động cơ DC không chổi than |
||
Đường kín quỹ đạo lắc |
22mm |
||
Làm mát |
Máy nén 1/4 HP |
||
Khối lượng |
106kg |
150kg |
|
Công suất |
1.5kW |
1.7KW |
|
Nguồn điện |
110/220V AC, 50/60Hz |
||
Optional |
Đèn chiếu sáng bên trong |
Model |
NB – 205V |
NB – 205VL |
|
Nhiệt độ |
|||
Phạm vi |
0°C ~ 60°C |
||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 0.25°C ở 37°C |
||
Bước tăng |
0.1°C |
||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID kỹ thuật số |
||
Tốc độ |
|||
Phạm vi |
30 ~ 300 vòng/ phút |
||
Độ chính xác |
± 1 vòng/ phút |
||
Bước tăng |
1 vòng/ phút |
||
Thời gian |
|||
Phạm vi |
Liên tục hoặc cài đặt lên đến 47h59 phút |
||
Độ chính xác |
± 1% |
||
Cửa an toàn |
Từ động dừng khi cửa mở |
||
Kích thước mặt lắ (WxDxH) |
450 x 450mm |
720 x 610mm |
|
Kích thước tổng thể (WxDxH) |
600 x 660 x 995mm |
820 x 765 x 1018mm |
|
Bộ lọc bụi |
Bộ lọc bên hông |
||
Động cơ |
Động cơ DC không chổi than |
||
Đường kín quỹ đạo lắc |
22mm |
||
Làm mát |
Máy nén 1/4 HP |
||
Khối lượng |
106kg |
150kg |
|
Công suất |
1.5kW |
1.7KW |
|
Nguồn điện |
110/220V AC, 50/60Hz |
||
Optional |
Đèn chiếu sáng bên trong |