- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
HWS-70B / HWS-150 / HWS-250B 🌟Tủ vi khí hậu / Tủ thử lão hoá cấp tốc do hãng Faithful thiết kế chế tạo. Dung tích buồng: 70 lít - 150 lít - 250 lít. Nhiệt độ 0-65 độ C, độ ẩm 45%~95%RH. Được phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Dung tích: 70 - 150 - 250 lít
Model: HWS-70B | HWS-150B | HWS-250B
Hãng sản xuất: Faithful
Sản xuất tại: Trung Quốc
Tủ Vi Khí Hậu Faithful HWS-70B
- HWS-70B / HWS-150 / HWS-250B là Tủ vi khí hậu / Tủ thử lão hoá cấp tốc do hãng Faithful thiết kế chế tạo. Sản được phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Tủ tạo ra môi trường ổn định: Nhiệt độ, độ ẩm để đáp ứng các yêu cầu thử nghiệm sản phẩm, linh kiện điện tử, thử nghiệm các loại vật liệu mới, thử độ lão hoá cấp tốc cho các loại thuốc, dược phẩm, dùng làm tủ sinh trưởng, nảy mầm...Tủ được sử dụng rộng rãi trong các ngành Y tế, Dược phẩm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Sinh học, Môi trường và Thực phẩm, đồ uống, hóa dược, …
- Vật liệu chế tạo: bên ngoài được làm bằng thép không gỉ phủ sơn tĩnh điện, bên trong buồng sấy được làm bằng Inox với công nghệ chống ăn mòn đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm, khoảng cách giữa cách giá trong khoang có thể thay đổi linh hoạt
- Tủ vi khí hậu HWS-70B / HWS-150 / HWS-250B được trang bị bộ điều khiển PID với màn hình LCD cho phép cài đặt tối đa 30 phân đoạn nhiệt - thời gian. Cho phép điều khiển, mô phỏng 1 quá trình nhiệt phức tạp, nhiều mức nhiệt độ.
- Hệ thống làm lạnh không gây hại cho môi trường, không tạo tuyết, trong tủ có tích hợp sẵn quạt lưu thông gió giúp nhiệt độ trong tủ luôn đồng đều.
- Chức năng cảnh báo quá nhiệt, tự động ngắt khi xảy ra quá nhiệt hoặc quá điện áp, chức năng rã đông tự động.
Dung tích đa dạng - Phù hợp với mọi yêu cầu:
🌟 Tủ vi khí hậu 70 lít Faithful HWS70
🌟 Tủ vi khí hậu 150 lít Faithful HWS150
🌟 Tủ vi khí hậu 250 lít Faithful HWS250
Model |
HWS70 |
HWS70 |
HWS70 |
|
Dung tích |
70 lít |
150 lít |
250 lít |
|
Dải nhiệt độ |
0 - 65 độ C (không độ ẩm), 10 độ C - 65 độ C (có độ ẩm) |
|||
Độ phân giải nhiệt độ |
0,1 độ C |
|||
Độ chính xác nhiệt độ |
Nhiệt độ cao:± 0,5 độ C Nhiệt độ thấp:± 1 độ C |
|||
Phạm vi độ ẩm |
40% ~ 95% RH |
|||
Độ chính xác độ ẩm |
± 5% RH |
|||
Chất liệu |
Bên trong |
Thép tấm không gỉ SUS 304 |
||
Bên ngoài |
Thép cán nguội phun sơn tĩnh điện |
|||
cách nhiệt |
Polyurethane |
|||
Hệ thống gia nhiệt |
ống thép không gỉ |
|||
Công suất gia nhiệt |
800W |
1kw |
1.2kw |
|
Môi chất làm lạnh |
R134A |
|||
Cảm biến |
PT100 |
|||
Màn hình |
Màn hình LCD hiển thị nhiệt độ thực tế bên trong tủ và nhiệt độ cài đặt |
|||
Thời gian |
0 ~ 99.9 giờ x 30 section |
|||
Chế độ rã đông và điều khiển độ ẩm |
Tự động |
|||
Kích thước trong (WxLxH) |
420 x 350 x 500mm |
500 x 500 x 600mm |
600 x 500 x 840mm |
|
Kích thước bên ngoài (WxLxH) |
580 x 610 x 1190mm |
660 x 760 x 1290mm |
760 x 760 x 1530mm |
|
Số kệ tối đa |
9 |
12 |
18 |
|
Khoảng cách giữ 2 kệ |
35mm |
|||
Tải trọng mỗi kệ |
15kg |
|||
Nguồn điện |
AC220V / 2.3A, 50 / 60Hz |
AC220V / 3.6A, 50 / 60Hz |
AC220V / 5.5A, 50 / 60Hz |
|
Khối lượng (NW/GW) |
69/92kg |
86/114kg |
100/139kg |
Model |
HWS70 |
HWS70 |
HWS70 |
|
Dung tích |
70 lít |
150 lít |
250 lít |
|
Dải nhiệt độ |
0 - 65 độ C (không độ ẩm), 10 độ C - 65 độ C (có độ ẩm) |
|||
Độ phân giải nhiệt độ |
0,1 độ C |
|||
Độ chính xác nhiệt độ |
Nhiệt độ cao:± 0,5 độ C Nhiệt độ thấp:± 1 độ C |
|||
Phạm vi độ ẩm |
40% ~ 95% RH |
|||
Độ chính xác độ ẩm |
± 5% RH |
|||
Chất liệu |
Bên trong |
Thép tấm không gỉ SUS 304 |
||
Bên ngoài |
Thép cán nguội phun sơn tĩnh điện |
|||
cách nhiệt |
Polyurethane |
|||
Hệ thống gia nhiệt |
ống thép không gỉ |
|||
Công suất gia nhiệt |
800W |
1kw |
1.2kw |
|
Môi chất làm lạnh |
R134A |
|||
Cảm biến |
PT100 |
|||
Màn hình |
Màn hình LCD hiển thị nhiệt độ thực tế bên trong tủ và nhiệt độ cài đặt |
|||
Thời gian |
0 ~ 99.9 giờ x 30 section |
|||
Chế độ rã đông và điều khiển độ ẩm |
Tự động |
|||
Kích thước trong (WxLxH) |
420 x 350 x 500mm |
500 x 500 x 600mm |
600 x 500 x 840mm |
|
Kích thước bên ngoài (WxLxH) |
580 x 610 x 1190mm |
660 x 760 x 1290mm |
760 x 760 x 1530mm |
|
Số kệ tối đa |
9 |
12 |
18 |
|
Khoảng cách giữ 2 kệ |
35mm |
|||
Tải trọng mỗi kệ |
15kg |
|||
Nguồn điện |
AC220V / 2.3A, 50 / 60Hz |
AC220V / 3.6A, 50 / 60Hz |
AC220V / 5.5A, 50 / 60Hz |
|
Khối lượng (NW/GW) |
69/92kg |
86/114kg |
100/139kg |