- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
MJX-70BL / MJX-150BL / MJX-250BL 🌟Tủ vi khí hậu / Tủ thử lão hoá cấp tốc do hãng Faithful thiết kế chế tạo. Dung tích buồng: 70 lít - 150 lít - 250 lít. Nhiệt độ 0-65 độ C, độ ẩm 50%~90%RH. Được phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Dung tích: 70 - 150 - 250 lít
Model: MJX-70BL | MJX-150BL | MJX-250BL
Hãng sản xuất: Faithful
Sản xuất tại: Trung Quốc
Tủ Vi Khí Hậu Faithful MJX-70BL
- MJX-70BL / MJX-150BL / MJX-250BL là Tủ vi khí hậu / Tủ thử lão hoá cấp tốc do hãng Faithful thiết kế chế tạo. Sản phẩm được phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn.
- Tủ vi khí hậu hay còn gọi là tủ môi trường : Tủ tạo ra môi trường ổn định: Nhiệt độ, độ ẩm để đáp ứng các yêu cầu thử nghiệm sản phẩm, linh kiện điện tử, thử nghiệm các loại vật liệu mới, thử độ lão hoá cấp tốc cho các loại thuốc, dược phẩm, dùng làm tủ sinh trưởng, nảy mầm...Tủ được sử dụng rộng rãi trong các ngành Y tế, Dược phẩm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Sinh học, Môi trường và Thực phẩm, đồ uống, hóa dược, …
- Vật liệu chế tạo: bên ngoài được làm bằng thép không gỉ phủ sơn tĩnh điện, bên trong buồng sấy được làm bằng Inox với công nghệ chống ăn mòn đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm, khoảng cách giữa cách giá trong khoang có thể thay đổi linh hoạt
- Tủ vi khí hậu MJX-70BL / MJX-150BL / MJX-250BL được trang bị bộ điều khiển PID với màn hình LCD giúp người sử dụng dễ dàng vận hành với chức năng cài đặt nhiệt độ, thời gian.
- Hệ thống làm lạnh không gây hại cho môi trường, không tạo tuyết, trong tủ có tích hợp sẵn quạt lưu thông gió giúp nhiệt độ trong tủ luôn đồng đều.
- Chức năng cảnh báo quá nhiệt, tự động ngắt khi xảy ra quá nhiệt hoặc quá điện áp, chức năng rã đông tự động.
Dung tích đa dạng - Phù hợp với mọi yêu cầu:
🌟 Tủ vi khí hậu 70 lít Faithful MJX-70BL
🌟 Tủ vi khí hậu 150 lít Faithful MJX-150BL
🌟 Tủ vi khí hậu 250 lít Faithful MJX-250BL
Model |
MJX-70BL |
MJX-150BL |
MJX-250BL |
|
Dung tích |
70 lít |
150 lít |
250 lít |
|
Dải nhiệt độ |
0 ~ 65 độ C (không độ ẩm), 10 ~ 65 độ C (có độ ẩm) |
|||
Độ phân giải nhiệt độ |
0,1 độ C |
|||
Độ chính xác nhiệt độ |
Nhiệt độ cao:± 0,5 độ C |
|||
Độ đồng nhất nhiệt độ |
± 1 độ C |
|||
Dải độ ẩm |
50% ~ 90% RH |
|||
Độ chính xác độ ẩm |
± 5% RH |
|||
Đèn UV |
Có trang bị đèn UV tiệt trùng |
|||
Chất liệu |
Bên trong |
Thép tấm không gỉ tráng gương |
||
Bên ngoài |
Thép cán nguội phun sơn tĩnh điện |
|||
cách nhiệt |
Polyurethane |
|||
Hệ thống gia nhiệt |
ống thép không gỉ |
|||
Công suất gia nhiệt |
1.8kW |
2kW |
2.2kW |
|
Môi chất làm lạnh |
R134A |
|||
Cảm biến |
PT100 |
|||
Màn hình |
Màn hình LCD hiển thị nhiệt độ thực tế bên trong tủ và nhiệt độ cài đặt |
|||
Thời gian |
0 ~ 99.9 giờ |
|||
Kích thước trong (WxLxH) |
420 x 350 x 500mm |
500 x 500 x 600mm |
600 x 500 x 840mm |
|
Kích thước bên ngoài (WxLxH) |
580 x 610 x 1190mm |
660 x 760 x 1290mm |
760 x 760 x 1530mm |
|
Số kệ tối đa |
9 |
12 |
18 |
|
Khoảng cách giữ 2 kệ |
35mm |
|||
Tải trọng mỗi kệ |
15kg |
|||
Nguồn điện |
AC220V / 2.3A, 50 / 60Hz |
AC220V / 3.6A, 50 / 60Hz |
AC220V / 5.5A, 50 / 60Hz |
|
Khối lượng (NW/GW) |
69/92kg |
86/114kg |
100/139kg |
Model |
MJX-70BL |
MJX-150BL |
MJX-250BL |
|
Dung tích |
70 lít |
150 lít |
250 lít |
|
Dải nhiệt độ |
0 ~ 65 độ C (không độ ẩm), 10 ~ 65 độ C (có độ ẩm) |
|||
Độ phân giải nhiệt độ |
0,1 độ C |
|||
Độ chính xác nhiệt độ |
Nhiệt độ cao:± 0,5 độ C |
|||
Độ đồng nhất nhiệt độ |
± 1 độ C |
|||
Dải độ ẩm |
50% ~ 90% RH |
|||
Độ chính xác độ ẩm |
± 5% RH |
|||
Đèn UV |
Có trang bị đèn UV tiệt trùng |
|||
Chất liệu |
Bên trong |
Thép tấm không gỉ tráng gương |
||
Bên ngoài |
Thép cán nguội phun sơn tĩnh điện |
|||
cách nhiệt |
Polyurethane |
|||
Hệ thống gia nhiệt |
ống thép không gỉ |
|||
Công suất gia nhiệt |
1.8kW |
2kW |
2.2kW |
|
Môi chất làm lạnh |
R134A |
|||
Cảm biến |
PT100 |
|||
Màn hình |
Màn hình LCD hiển thị nhiệt độ thực tế bên trong tủ và nhiệt độ cài đặt |
|||
Thời gian |
0 ~ 99.9 giờ |
|||
Kích thước trong (WxLxH) |
420 x 350 x 500mm |
500 x 500 x 600mm |
600 x 500 x 840mm |
|
Kích thước bên ngoài (WxLxH) |
580 x 610 x 1190mm |
660 x 760 x 1290mm |
760 x 760 x 1530mm |
|
Số kệ tối đa |
9 |
12 |
18 |
|
Khoảng cách giữ 2 kệ |
35mm |
|||
Tải trọng mỗi kệ |
15kg |
|||
Nguồn điện |
AC220V / 2.3A, 50 / 60Hz |
AC220V / 3.6A, 50 / 60Hz |
AC220V / 5.5A, 50 / 60Hz |
|
Khối lượng (NW/GW) |
69/92kg |
86/114kg |
100/139kg |