- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
SX4-2-12(B) / SX4-7-12(B) / SX4-12-12(B) / SX4-16-12(B) 🌟 Lò nung 1200 độ C do hãng Faithful thiết kế chế tạo. Với bộ điều khiển nhập khẩu từ Nhật. Dung tích 2 lít - 7 lít -12 lít - 16 lít. Vỏ lò bằng thép sơn phủ tĩnh điện hoặc Inox. Sản phẩm được phân phối chính hãng - Bảo hành 12 tháng bởi Thietbiphantich.Vn
Model: SX4-2-12 | SX4-7-12 | SX4-12-12 | SX4-16-12
SX4-2-12B | SX4-7-12B | SX4-12-12B | SX4-16-12B
Hãng sản xuất: Faithful
Sản xuất tại: Trung Quốc
Lò nung 1200 độ C Faithful SX series
- SX series là Lò nung 1200 độ C do hãng Faithful thiết kế chế tạo. Với bộ điều khiển nhập khẩu từ Nhật. Dung tích 2 lít - 7 lít -12 lít - 16 lít. Sản phẩm được phân phối chính hãng - Bảo hành 12 tháng bởi Thietbiphantich.Vn
- Lò nung thí nghiệm là thiết bị không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm phân tích về: Dược phẩm, Khai khoảng, Nghiên cứu vật liệu mới...
- SX series là lò nung thí nghiệm có nhiệt độ tối đa lên tới 1200 độ C, được thiết kế chế tạo bởi hãng Faithful Trung Quốc với ưu điểm vượt trội.
- Lò nung SX series được trang bị bộ điều khiển PID kiểu module được nhập khẩu từ Nhật Bản. Điều khiển và kiểm soát tốt nhiệt độ trong buồng lò đồng thời mang lại độ tin cậy cao khi sử dụng.
- Lò được cách nhiệt bằng gốm cách nhiệt kép giúp bảo ôn và giữ nhiệt tốt đồng thời giảm đáng kể về khối lượng so với các sản phẩm lò nung Trung Quốc thông thường.
- Vỏ ngoài của lò được làm bằng thép cán nguội sơn phụ tĩnh điện, dễ dàng vệ sinh trong quá trình sử dụng.
Dung tích đa dạng - Phù hợp với mọi yêu cầu:
- Lò nung 2 lít Faithful SX4-2-12 và SX4-2-12B
- Lò nung 7 lít Faithful SX4-7-12 và SX4-7-12B
- Lò nung 12 lít Faithful SX4-12-12 và SX4-12-12B
- Lò nung 16 lít Faithful SX4-16-12 và SX4-16-12B
Model |
SX4-2-12 |
SX4-7-12 |
SX4-12-12 |
SX4-16-12 |
SX4-2-12B |
SX4-7-12B |
SX4-12-12B |
SX4-16-12B |
|
Dung tích buồng lò |
2 lít |
7 lít |
12 lít |
16 lít |
Kích thước buồng nung ( WxLxH) |
120 x 200 x 80mm |
200 x 300 x 120mm |
200 x 300 x 200mm |
250 x 400 x 160mm |
Dải nhiệt độ |
100 ~ 1200 độ C |
|||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 1 độ C |
|||
Độ phân giải nhiệt độ |
1 độ C |
|||
Thời gian đạt nhiệt độ tối đa |
≤ 30 phút |
|||
Vật liệu cách nhiệt |
Ceramic Fiber |
|||
Bộ điều khiển |
PID màn hình LED cho phép cài đặt nhiệt độ và thời gian nung. |
|||
Kích thước ngoài (WxLxH) |
450 x 685 x 600mm |
530 x 785 x 640mm |
530 x 785 x 720mm |
600 x 895 x700mm |
Kích thước vận chuyển (WxLxH) |
580 x 775 x 730mm |
660 x 875 x 770mm |
660 x 875 x 850mm |
730 x 985 830mm |
Khối lượng (NW/ GW) |
33kg / 37kg |
45kg / 50 kg |
62kg / 68kg |
77/96 kg |
Công suất gia nhiệt |
1.5kW |
3kW |
4.5kW |
6kW |
Nguồn điện |
220V, 6.6A, 50Hz |
220V, 13.6A, 50Hz |
220V, 20.4A, 50Hz |
380V, 9.9A, 50Hz |
Model |
SX4-2-12 |
SX4-7-12 |
SX4-12-12 |
SX4-16-12 |
SX4-2-12B |
SX4-7-12B |
SX4-12-12B |
SX4-16-12B |
|
Dung tích buồng lò |
2 lít |
7 lít |
12 lít |
16 lít |
Kích thước buồng nung ( WxLxH) |
120 x 200 x 80mm |
200 x 300 x 120mm |
200 x 300 x 200mm |
250 x 400 x 160mm |
Dải nhiệt độ |
100 ~ 1200 độ C |
|||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 1 độ C |
|||
Độ phân giải nhiệt độ |
1 độ C |
|||
Thời gian đạt nhiệt độ tối đa |
≤ 30 phút |
|||
Vật liệu cách nhiệt |
Ceramic Fiber |
|||
Bộ điều khiển |
PID màn hình LED cho phép cài đặt nhiệt độ và thời gian nung. |
|||
Kích thước ngoài (WxLxH) |
450 x 685 x 600mm |
530 x 785 x 640mm |
530 x 785 x 720mm |
600 x 895 x700mm |
Kích thước vận chuyển (WxLxH) |
580 x 775 x 730mm |
660 x 875 x 770mm |
660 x 875 x 850mm |
730 x 985 830mm |
Khối lượng (NW/ GW) |
33kg / 37kg |
45kg / 50 kg |
62kg / 68kg |
77/96 kg |
Công suất gia nhiệt |
1.5kW |
3kW |
4.5kW |
6kW |
Nguồn điện |
220V, 6.6A, 50Hz |
220V, 13.6A, 50Hz |
220V, 20.4A, 50Hz |
380V, 9.9A, 50Hz |