- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
SX-2.5-10 / SX-4-10 / SX-8-10 / SX-12-10 🌟 Lò nung thí nghiệm 1000 độ C do hãng Faithful thiết kế chế tạo. Với dung tích 2 lít - 7.2 lít -16 lít - 30 lít. Sản phẩm được phân phối chính hãng - Bảo hành 12 tháng bởi Thietbiphantich.Vn
Model: SX-2.5-10 | SX-4-10 | SX-8-10 | SX-12-10
Hãng sản xuất: Faithful
Sản xuất tại: Trung Quốc
Lò nung 1000 độ C Faithful series
- Lò nung thí nghiệm 1000 độ C do hãng Faithful thiết kế chế tạo. Với dung tích 2 lít - 7.2 lít -16 lít - 30 lít. Sản phẩm được phân phối chính hãng - Bảo hành 12 tháng bởi Thietbiphantich.Vn
- Lò nung sử dụng chất liệu bề ngoài phun thép cán nguội. Loại cửa nâng và di chuyển ngang đảm bảo nhiệt độ bên trong đồng đều và không bị rò rỉ dưới nhiệt độ cao.
- Lò nung 1000 độ C Faithful series trang bị bộ điều khiển PID có chức năng định thời và bảo vệ quá nhiệt.
- Hệ thống gia nhiệt bằng dây hợp kim điện xoắn ốc làm thành phần gia nhiệt được cuộn trên thành lò hiệu quả và bền.
- Lò hình ống nhiệt độ cao sử dụng ống đốt bằng nhiệt độ cao và lấy Silicon Carbide Rod làm thành phần gia nhiệt để cố định bên ngoài miệng lò nung.
- Vật liệu giữ nhiệt sử dụng thanh cách nhiệt nhẹ 0,4-0,6 và bông nhôm silic, nó có hệ số lưu nhiệt và dẫn nhiệt thấp hơn, lưu trữ nhiệt lớn trong lò sưởi, làm nóng nhanh, nhiệt độ bề mặt lò thấp và hiệu quả cao.
Dung tích đa dạng - Phù hợp với mọi yêu cầu:
- Lò nung 1000 độ C 2 lít Faithful SX-2.5-10
- Lò nung 1000 độ C 7.2 lít Faithful SX-4-10
- Lò nung 1000 độ C 16 lít Faithful SX-8-10
- Lò nung 1000 độ C 30 lít Faithful SX-12-10
Model |
SX-2.5-10 |
SX-4-10 |
SX-8-10 |
SX-12-10 |
|||
Dung tích buồng lò |
2 lít |
7.2 lít |
16 lít |
30 lít |
|||
Kích thước buồng nung ( WxLxH) |
120 x 200 x 80mm |
200 x 300 x 120mm |
250 x 400 x 160mm |
300 x 500 x 200mm |
|||
Nhiệt độ nung tối đa |
1000 độ C |
||||||
Thời gian đạt nhiệt độ tối đa |
≤ 60 phút |
≤ 80 phút |
≤ 90 phút |
≤ 100 phút |
|||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID |
||||||
Kích thước ngoài (WxLxH) |
410 x 595 x 467mm |
500 x 790 x 527mm |
600 x 910 x 635mm |
720 x 1100 x 675mm |
|||
Kích thước vận chuyển (WxLxH) |
490 x 780 x 550mm |
610 x 900 x 640mm |
630 x 930 x 650mm |
770 x 1120 x 740mm |
|||
Khối lượng (NW/ GW) |
67kg / 80kg |
134kg / 150 kg |
203kg / 230kg |
271kg /305 kg |
|||
Công suất |
2.5kW |
4kW |
8kW |
12kW |
|||
Nguồn điện |
220V, 50Hz |
380V, 50Hz |