logo Thiết Bị Phân Tích™

Lò Nung Labtech Hàn Quốc 1150 Độ C - Dung tích 3 đến 63 lít

Thương hiệu: Labtech - Hàn Quốc
Mã sản phẩm: LEF-103S-2
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
0₫

Lò nung dạng buồng chuyên dụng với cửa mở sang ngang. Với nhiệt độ tối đa lên tới 1150 độ C dung tích từ 3 đến 63 lít được thiết kế chế tạo bởi hãng Labtech Hàn Quốc. Được nhập khẩu phân phối chỉnh hãng bởi Thietbiphantich.Vn

Dung tích
Cài đặt chương trình
Yêu cầu báo giá

Lò nung thí nghiệm 1150 độ C Labtech Hàn Quốc

BĐK Cài đặt chương trình: LEF-103P-2, LEF-105P-2, LEF-112P-2, LEF-115P-2, LEF-130P-2, LEF-165P-2

BĐK PID: LEF-103S-2, LEF-105S-2, LEF-112S-2, LEF-115S-2, LEF-130S-2, LEF-165S-2

Hãng: Labtech – Hàn Quốc

Sản xuất tại Hàn Quốc

Tính năng Lò nung dạng buồng Labtech 1150 độ C:

- Lò nung dạng buồng 1150 độ C do hãng Labtech Hàn Quốc thiết kế chế tạo. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn. Lò lý tưởng để tro hóa mẫu hữu cơ và vô cơ, xử lý nhiệt kim loại, thử nghiệm đánh lửa, phân tích trọng lượng và xác định chất rắn bay hơi và lơ lửng.

- Lớp cách nhiệt bằng sợi gốm bền và lớp vỏ tường đôi áo khí cho độ cách nhiệt cao

- Cổng khí thải ra ngoài lắp ở phía trên để thoát khí ăn mòn, hơi nước và các tạp chất để bảo vệ mẫu khỏi các chất có hại.

Bộ điều khiển PID với 2 lựa chọn:

- Dòng S: Cài đặt nhiệt độ thời gian

- Dòng P: Cài đặt lưu trữ tối đa 10 chương trình với 10 phân đoạn nhiệt:

- Bộ điều khiển Lò nung Labtech Hàn Quốc cho phép điều khiển - Kiểm soát nhiệt độ chính xác. 

- Với giao diện thân thiện giúp người dùng có thể cài đặt nhiệt độ và thời gian dễ dàng. Với nhiệt độ tối đa lên tới 1050 độ C (Khuyến cáo nên sử dụng dưới mức nhiệt tối đa tối thiểu 100 độ C). Thời gian cài đặt tới 99 giờ 59 phút.

- Ngoài ra bộ điều khiển còn được trang bị tính năng tự động chuẩn hóa nhiệt độ

- Lưu các giá trị đã cài đặt khi mất nguồn đột ngột (sẽ tự động khôi phục lại khi cấp lại nguồn)

Tính năng an toàn:

- Lỗi cảm biến nhiệt độ

- Bảo vệ khi quá nhiệt

- Bảo vệ khi rò rỉ điện giúp đảm bảo an toàn khi sử dụng

Thông số kỹ thuật:

Model

LEF-103S-2

LEF-105S-2

LEF-112S-2

LEF-115S-2

LEF-130S-2

LEF-165S-2

Bộ điều khiển

Bộ điều khiển PID

Model

LEF-103P-2

LEF-105P-2

LEF-112P-2

LEF-115P-2

LEF-130P-2

LEF-165P-2

Bộ điều khiển

Bộ điều khiển chương trình 10 bước

Kích thước   
(W x D x H) mm

Buồng

130 x 250 x 90

150 x 300 x 100

200 x 300 x 200

250 x 350 x 160

300 x 300 x 300

400 x 400 x 400

Tổng thể

390 x 475 x 550

420 x 530 x 570

480 x 550 x 680

530 x 585 x 640

580 x 585 x 780

1000 x 730 x 870

Thể tích (lít)

3

4.5

12

14

27

63

Công suất (kW)

1.4

1.6

3.3

4

4.6

9

Nhiệt độ tối đa

1150 độ C (Khuyến cáo sử dụng thấp hơn 100 độ C so với nhiệt độ cao nhất)

Điều chỉnh đầu ra

Rơle trạng thái rắn SSR

Can nhiệt

Can nhiệt kiểu K

Tấm gia nhiệt

Tấm gia nhiệt chìm

Vật liệu cách nhiệt

Sợi gốm/ Tấm gốm

Nguồn điện

110V 60Hz hoặc 220V 1 pha 50/60Hz

110V 60Hz hoặc 220V 1 pha 50/60Hz (Lựa chọn 380V 3 pha 50/60HZ)

Trọng lượng (kg)

33

38

40

59

68

150

Kích thước vận chuyển (WxDxH)mm

550 x 540 x 730

500 x 500 x 720

-

710 x 620 x 800

680 x 680 x 950

-

Khối lượng NW/GW

30/45 kg

25/40 kg

48/ 63 kg

39/ 54 kg

70/ 85 kg

-

Model

LEF-103S-2

LEF-105S-2

LEF-112S-2

LEF-115S-2

LEF-130S-2

LEF-165S-2

Bộ điều khiển

Bộ điều khiển PID

Model

LEF-103P-2

LEF-105P-2

LEF-112P-2

LEF-115P-2

LEF-130P-2

LEF-165P-2

Bộ điều khiển

Bộ điều khiển chương trình 10 bước

Kích thước   
(W x D x H) mm

Buồng

130 x 250 x 90

150 x 300 x 100

200 x 300 x 200

250 x 350 x 160

300 x 300 x 300

400 x 400 x 400

Tổng thể

390 x 475 x 550

420 x 530 x 570

480 x 550 x 680

530 x 585 x 640

580 x 585 x 780

1000 x 730 x 870

Thể tích (lít)

3

4.5

12

14

27

63

Công suất (kW)

1.4

1.6

3.3

4

4.6

9

Nhiệt độ tối đa

1150 độ C (Khuyến cáo sử dụng thấp hơn 100 độ C so với nhiệt độ cao nhất)

Điều chỉnh đầu ra

Rơle trạng thái rắn SSR

Can nhiệt

Can nhiệt kiểu K

Tấm gia nhiệt

Tấm gia nhiệt chìm

Vật liệu cách nhiệt

Sợi gốm/ Tấm gốm

Nguồn điện

110V 60Hz hoặc 220V 1 pha 50/60Hz

110V 60Hz hoặc 220V 1 pha 50/60Hz (Lựa chọn 380V 3 pha 50/60HZ)

Trọng lượng (kg)

33

38

40

59

68

150

Kích thước vận chuyển (WxDxH)mm

550 x 540 x 730

500 x 500 x 720

-

710 x 620 x 800

680 x 680 x 950

-

Khối lượng NW/GW

30/45 kg

25/40 kg

48/ 63 kg

39/ 54 kg

70/ 85 kg

-

Zalo Thiết Bị Phân Tích™
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Giỏ hàng( Sản phẩm)

avatar
Xin chào
close nav
Tất cả danh mục