- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Lò nung thí nghiệm kiểu cửa trượt lên với nhiệt độ tối đa 1150 độ C. Dung tích 4 lít - 8 lít và 16 lít. Với 2 lựa chọn bộ điều khiển PID và bộ điều khiển chương trình cao cấp. Lò nung được thiết kế chế tạo bởi hãng Labtech Hàn Quốc. Được nhập khẩu phân phối chỉnh hãng bởi Thietbiphantich.Vn
BĐK Cài đặt chương trình: LEF-304P-2, LEF-308P-2, LEF-316P-2
BĐK PID: LEF-304S-2, LEF-308S-2, LEF-316S-2
Hãng: Labtech – Hàn Quốc
Sản xuất tại Hàn Quốc
Lò nung thí nghiệm Labtech cửa trượt - BĐK PID
- Lò nung thí nghiệm cửa trượt Labtech lý tưởng để tro hóa mẫu hữu cơ và vô cơ, xử lý nhiệt kim loại, thử nghiệm đánh lửa, phân tích trọng lượng và xác định chất rắn bay hơi và lơ lửng
- Lớp cách nhiệt bằng sợi gốm bền và lớp vỏ tường đôi áo khí cho độ cách nhiệt cao
- Cổng khí thải ra ngoài lắp ở phía trên để thoát khí ăn mòn, hơi nước và các tạp chất để bảo vệ mẫu khỏi các chất có hại.
- Lò được chia làm 2 dòng chính:
+ Dòng S được trang bị bộ điều khiển PID kỹ thuật số. Sản phẩm này phù hợp với các ứng dụng nung ở nhiệt độ xác định (không cần cài chu trình) giúp tối ưu hoá về giá thành mà vẫn đảm bảo chất lượng - độ chính xác không đổi.
+ Dòng P được trang bị bộ điều khiển PID có chức năng cài đặt và lưu trữ chương trình. Tối đa lên tới 10 chương trình với 10 phân đoạn nhiệt. Đáp ứng hầu hết các chu trình nung từ đơn giản tới phức tạp.
- Hệ thống cảnh báo và tự chuẩn đoán lỗi tự động kiểm tra các trục trặc hoặc lỗi và báo hiệu bằng đèn và chuông
+ Báo hiệu cửa mở
+ Báo nhiệt độ cao/thấp
- Tính năng tự động chuẩn hóa nhiệt độ
- Cài đặt nhiệt độ tới 99 giờ 59 phút
- Lưu các giá trị đã cài đặt khi nguồn bị cắt (sẽ tự động khôi phục lại khi cấp lại nguồn)
- Lỗi cảm biến nhiệt độ
- Bảo vệ khi quá nhiệt
- Bảo vệ khi rò rỉ điện giúp đảm bảo an toàn khi sử dụng
Với 03 dung tích 4 lít - 8 lít - 16 lít cùng bộ điều khiển pID và bộ điều khiển PID có cài đặt chương trình. Chúng tôi mang tới 06 model để khách hàng có thể lựa chọn bao gồm:
Bộ điều khiển PID kỹ thuật số - Không cài đặt chương trình:
- Lò nung 4 lít 1150 độ C LEF-304S-2
- Lò nung 8 lít 1150 độ C LEF-308S-2
- Lò nung 16 lít 1150 độ C LEF-316S-2
Bộ điều khiển PID kỹ thuật số - Không cài đặt chương trình:
- Lò nung 4 lít 1150 độ C LEF-304P-2
- Lò nung 8 lít 1150 độ C LEF-308P-2
- Lò nung 16 lít 1150 độ C LEF-316P-2
Model |
LEF-304S-2 |
LEF-308S-2 |
LEF-316S-2 |
|
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID hiện số |
|||
Model |
LEF-304P-2 |
LEF-308P-2 |
LEF-316P-2 |
|
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID tối đa 10 chương trình - 10 phân đoạn nhiệt |
|||
Kích thước |
Buồng lò |
150 x 230 x 120 |
200 x 250 x 160 |
280 x 300 x 190 |
Tổng thể |
400 x 460 x 570 |
480 x 480 x 640 |
560 x 530 x 670 |
|
Thể tích |
4 lít |
8 lít |
16 lít |
|
Công suất |
1.8 kW |
2.8 kW |
4 kW |
|
Nhiệt độ cao nhất |
1150 độ C (Khuyến cáo sử dụng thấp hơn 100 độ C so với nhiệt độ cao nhất) |
|||
Điều chỉnh đầu ra |
Rơle trạng thái rắn SSR |
|||
Can nhiệt |
Cảm biến loại K |
|||
Tấm gia nhiệt |
Tấm gia nhiệt chìm | |||
Vật liệu cách nhiệt |
Tấm gốm/Sợi gốm |
|||
Nguồn điện |
220V 1 pha 50Hz |
220V 1 pha 50Hz (Lựa chọn 380V 3 pha 50/60HZ) |
||
Kích thước (WxDxH)mm |
- |
- |
640 x 640 x 820 |
|
Khối lượng NW/GW |
- |
- |
58/ 73 kg |
Model |
LEF-304S-2 |
LEF-308S-2 |
LEF-316S-2 |
|
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID hiện số |
|||
Model |
LEF-304P-2 |
LEF-308P-2 |
LEF-316P-2 |
|
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID tối đa 10 chương trình - 10 phân đoạn nhiệt |
|||
Kích thước |
Buồng lò |
150 x 230 x 120 |
200 x 250 x 160 |
280 x 300 x 190 |
Tổng thể |
400 x 460 x 570 |
480 x 480 x 640 |
560 x 530 x 670 |
|
Thể tích |
4 lít |
8 lít |
16 lít |
|
Công suất |
1.8 kW |
2.8 kW |
4 kW |
|
Nhiệt độ cao nhất |
1150 độ C (Khuyến cáo sử dụng thấp hơn 100 độ C so với nhiệt độ cao nhất) |
|||
Điều chỉnh đầu ra |
Rơle trạng thái rắn SSR |
|||
Can nhiệt |
Cảm biến loại K |
|||
Tấm gia nhiệt |
Tấm gia nhiệt chìm | |||
Vật liệu cách nhiệt |
Tấm gốm/Sợi gốm |
|||
Nguồn điện |
220V 1 pha 50Hz |
220V 1 pha 50Hz (Lựa chọn 380V 3 pha 50/60HZ) |
||
Kích thước (WxDxH)mm |
- |
- |
640 x 640 x 820 |
|
Khối lượng NW/GW |
- |
- |
58/ 73 kg |