- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Lò nung dạng buồng chuyên dụng với cửa mở sang ngang. Với nhiệt độ tối đa lên tới 1050 độ C dung tích từ 3 đến 63 lít được thiết kế chế tạo bởi hãng Labtech Hàn Quốc. Được nhập khẩu phân phối chỉnh hãng bởi Thietbiphantich.Vn
BĐK Cài đặt chương trình: LEF-103P-1, LEF-105P-1, LEF-112P-1, LEF-115P-1, LEF-130P-1, LEF-165P-1
BĐK PID: LEF-103S-1, LEF-105S-1, LEF-112S-1, LEF-115S-1, LEF-130S-1, LEF-165S-1
Hãng: Labtech – Hàn Quốc
Sản xuất tại Hàn Quốc
- Lò nung dạng buồng 1050 độ C do hãng Labtech Hàn Quốc thiết kế chế tạo. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn.Lò lý tưởng để tro hóa mẫu hữu cơ và vô cơ, xử lý nhiệt kim loại, thử nghiệm đánh lửa, phân tích trọng lượng và xác định chất rắn bay hơi và lơ lửng.
- Lớp cách nhiệt bằng sợi gốm bền và lớp vỏ tường đôi áo khí cho độ cách nhiệt cao
- Cổng khí thải ra ngoài lắp ở phía trên để thoát khí ăn mòn, hơi nước và các tạp chất để bảo vệ mẫu khỏi các chất có hại.
Bộ điều khiển PID với 2 lựa chọn:
- Dòng S: Cài đặt nhiệt độ thời gian
- Dòng P: Cài đặt lưu trữ tối đa 10 chương trình với 10 phân đoạn nhiệt:
- Bộ điều khiển Lò nung Labtech Hàn Quốc cho phép điều khiển - Kiểm soát nhiệt độ chính xác.
- Với giao diện thân thiện giúp người dùng có thể cài đặt nhiệt độ và thời gian dễ dàng. Với nhiệt độ tối đa lên tới 1050 độ C (Khuyến cáo nên sử dụng dưới mức nhiệt tối đa tối thiểu 100 độ C). Thời gian cài đặt tới 99 giờ 59 phút.
- Ngoài ra bộ điều khiển còn được trang bị tính năng tự động chuẩn hóa nhiệt độ
- Lưu các giá trị đã cài đặt khi mất nguồn đột ngột (sẽ tự động khôi phục lại khi cấp lại nguồn)
Tính năng an toàn:
- Lỗi cảm biến nhiệt độ
- Bảo vệ khi quá nhiệt
- Bảo vệ khi rò rỉ điện giúp đảm bảo an toàn khi sử dụng
Thông số kỹ thuật:
Model |
LEF-103S-1 |
LEF-105S-1 |
LEF-112S-1 |
LEF-115S-1 |
LEF-130S-1 |
LEF-165S-1 |
|
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID |
||||||
Model |
LEF-103P-1 |
LEF-105P-1 |
LEF-112P-1 |
LEF-115P-1 |
LEF-130P-1 |
LEF-165P-1 |
|
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển chương trình 10 bước |
||||||
Kích thước |
Buồng |
130 x 250 x 90 |
150 x 300 x 100 |
200 x 300 x 200 |
250 x 350 x 160 |
300 x 300 x 300 |
400 x 400 x 400 |
Tổng thể |
390 x 475 x 550 |
420 x 530 x 570 |
480 x 550 x 680 |
530 x 585 x 640 |
580 x 585 x 780 |
1000 x 730 x 870 |
|
Thể tích (lít) |
3 |
4.5 |
12 |
14 |
27 |
63 |
|
Công suất (kW) |
1.4 |
1.6 |
3.3 |
4 |
4.6 |
9 |
|
Nhiệt độ tối đa |
1050 độ C (Khuyến cáo sử dụng thấp hơn 100 độ C so với nhiệt độ cao nhất) |
||||||
Điều chỉnh đầu ra |
Rơle trạng thái rắn SSR |
||||||
Can nhiệt |
Can nhiệt kiểu K |
||||||
Tấm gia nhiệt |
Tấm gia nhiệt chìm |
||||||
Vật liệu cách nhiệt |
Sợi gốm/ Tấm gốm |
||||||
Nguồn điện |
110V 60Hz hoặc 220V 1 pha 50/60Hz |
110V 60Hz hoặc 220V 1 pha 50/60Hz (Lựa chọn 380V 3 pha 50/60HZ) |
|||||
Trọng lượng (kg) |
33 |
38 |
40 |
59 |
68 |
150 |
|
Kích thước vận chuyển (WxDxH)mm |
550 x 540 x 730 |
500 x 500 x 720 |
- |
710 x 620 x 800 |
680 x 680 x 950 |
- |
|
Khối lượng NW/GW |
30/45 kg |
25/40 kg |
48/ 63 kg |
39/ 54 kg |
70/ 85 kg |
- |
Model |
LEF-103S-1 |
LEF-105S-1 |
LEF-112S-1 |
LEF-115S-1 |
LEF-130S-1 |
LEF-165S-1 |
|
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID |
||||||
Model |
LEF-103P-1 |
LEF-105P-1 |
LEF-112P-1 |
LEF-115P-1 |
LEF-130P-1 |
LEF-165P-1 |
|
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển chương trình 10 bước |
||||||
Kích thước |
Buồng |
130 x 250 x 90 |
150 x 300 x 100 |
200 x 300 x 200 |
250 x 350 x 160 |
300 x 300 x 300 |
400 x 400 x 400 |
Tổng thể |
390 x 475 x 550 |
420 x 530 x 570 |
480 x 550 x 680 |
530 x 585 x 640 |
580 x 585 x 780 |
1000 x 730 x 870 |
|
Thể tích (lít) |
3 |
4.5 |
12 |
14 |
27 |
63 |
|
Công suất (kW) |
1.4 |
1.6 |
3.3 |
4 |
4.6 |
9 |
|
Nhiệt độ tối đa |
1050 độ C (Khuyến cáo sử dụng thấp hơn 100 độ C so với nhiệt độ cao nhất) |
||||||
Điều chỉnh đầu ra |
Rơle trạng thái rắn SSR |
||||||
Can nhiệt |
Can nhiệt kiểu K |
||||||
Tấm gia nhiệt |
Tấm gia nhiệt chìm |
||||||
Vật liệu cách nhiệt |
Sợi gốm/ Tấm gốm |
||||||
Nguồn điện |
110V 60Hz hoặc 220V 1 pha 50/60Hz |
110V 60Hz hoặc 220V 1 pha 50/60Hz (Lựa chọn 380V 3 pha 50/60HZ) |
|||||
Trọng lượng (kg) |
33 |
38 |
40 |
59 |
68 |
150 |
|
Kích thước vận chuyển (WxDxH)mm |
550 x 540 x 730 |
500 x 500 x 720 |
- |
710 x 620 x 800 |
680 x 680 x 950 |
- |
|
Khối lượng NW/GW |
30/45 kg |
25/40 kg |
48/ 63 kg |
39/ 54 kg |
70/ 85 kg |
- |