- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Select Series ⭐ Bể rửa siêu âm có gia nhiệt dung tích 2.7 - 89 lít. Bể được ứng dụng rộng rãi trong y tế, nha khoa, phòng thí nghiệm. Sản phẩm do hãng Elma- Đức sản xuất, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bảo hành 12 tháng
Bể Rửa Siêu Âm Có Gia Nhiệt Select Series
Hãng: Elma - Đức
Select Series là Bể rửa siêu âm có gia nhiệt dung tích 2.7 - 89 lít, công suất siêu âm tối đa 480W. Bể được ứng dụng rộng rãi trong y tế, nha khoa, phòng thí nghiệm. Sản phẩm do hãng Elma- Đức sản xuất, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bảo hành 12 tháng
- Tần số siêu âm chuẩn 37 kHz cho khả năng làm sạch sâu và hiệu quả vượt trội, phù hợp với đa dạng ứng dụng.
- Vỏ máy và khay rửa được chế tạo từ thép không gỉ cao cấp, có khả năng chống nước, chống ăn mòn và dễ vệ sinh, đảm bảo độ bền cao khi sử dụng lâu dài.
- Tích hợp 5 chế độ làm sạch bằng sóng siêu âm, giúp điều chỉnh trường sóng phù hợp với từng loại vật liệu và mức độ bám bẩn:
+ Eco mode: Làm sạch nhẹ nhàng, thích hợp với vật liệu nhạy cảm.
+ Sweep mode: Phân bố sóng siêu âm đồng đều, đảm bảo làm sạch toàn diện.
+ Pulse mode: Tăng cường lực làm sạch bằng các xung siêu âm mạnh, hiệu quả với vết bẩn cứng đầu.
+ Dynamic mode: Kết hợp Sweep và Pulse, tối ưu hóa hiệu quả làm sạch sâu.
+ Degas mode: Khử khí trong dung dịch, cần thiết trước khi sử dụng trong các ứng dụng phân tích.
- Thiết bị có 4 chương trình lưu trữ, cho phép cài đặt sẵn nhiệt độ và thời gian cho từng chương trình. Bạn có thể dễ dàng lựa chọn và khởi động nhanh chóng chỉ với một phím bấm trên bảng điều khiển.
- Chức năng khởi động để bắt đầu vệ sinh theo nhiệt độ được kiểm soát
- Nhiệt độ giới hạn có thể điều chỉnh từ 40-60 độ C (có thể chuyển sang độ F)
- Bộ điểu khiển kỹ thuật số với bàn phím màng dễ lau chùi và màn hình dễ đọc để hiển thị tất cả các trạng thái hoạt động
- Phản hồi quang học và âm thanh, ví dụ khi kết thúc quá trình vệ sinh hoặc khi đạt nhiệt độ giới hạn
- Lựa chọn trước thời gian vệ sinh: có thể điều chỉnh từ 1 phút đến 6 giờ
- Điều chỉnh nhiệt độ chính xác trong khoảng 25 – 80°C, giúp nâng cao hiệu quả làm sạch với các vết bẩn khó xử lý.
- Bộ điều khiển hiện đại với màn hình LCD kết hợp bàn phím cảm ứng, hiển thị rõ ràng thời gian, nhiệt độ, chế độ hoạt động và trạng thái thiết bị.
- Hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và hiển thị trên màn hình, thông báo khi kết thúc chu trình hoặc khi thiết bị vượt ngưỡng nhiệt độ, đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.
- Nắp cách âm chuyên dụng, giúp giảm tiếng ồn do sóng siêu âm, đồng thời hạn chế bay hơi dung dịch và giữ nhiệt từ đó tiết kiệm chi phí vận hành và nâng cao độ ổn định khi sử dụng.
- Máy chính
- Bộ phụ kiện tiêu chuẩn
- Hướng dẫn sử dụng
Model | Select 30 | Select 40 | Select 60 | Select 80 | Select 100 | Select 120 | Select 150 | Select 180 | Select 300 | Select 500 | Select 900 |
Dung tích bể chứa tối đa | 2.7 lít | 3.9 lít | 5.9 lít | 9.3 lít | 9.5 lít | 12.9 lít | 14.6 lít | 17.8 lít | 27.5 lít | 49.7 lít | 89 lít |
Dung tích hoạt động khuyến nghị | 1.6 lít | 2.9 lít | 4.3 lít | 6.8 lít | 6.8 lít | 10.0 lít | 8.7 lít | 14.2 lít | 22.0 lít | 40.3 lít | 63.7 lít |
Kích thước ngoài (W/D/H) | 305/170/230 mm | 305/170/280 mm | 370/210/280 mm | 570/195/280 mm | 380/300/280 mm | 380/300/330 mm | 575/360/230 mm | 405/360/330 mm | 575/360/330 mm | 775/425/505 mm | 875/595/505 mm |
Kích thước lòng bể (W/D/H) | 220/120/95 mm | 215/115/145 mm | 280/130/145 mm | 475/110/145 mm | 280/220/145 mm | 300/215/195 mm | 485/280/95 mm | 300/270/195 mm | 475/270/195 mm | 475/270/195 mm | 600/500/285 mm |
Trọng lượng | 3.6 kg | 3.8 kg | 5.2 kg | 6.9 kg | 6.2 kg | 7.7 kg | 8.8 kg | 10.2 kg | 12.2 kg | 30.4 kg | 43.4 kg |
Kích thước giỏ (W/D/H) | 195/105/50 mm | 190/105/75 mm | 255/115/75 mm | 455/106/75 mm | 255/200/70 mm | 250/190/110 mm | 455/250/45 mm | 280/250/115 mm | 455/250/110 mm | 460/300/195 mm | 545/460/190 mm |
Tải trọng giỏ | 1.0 kg | 3.0 kg | 5.0 kg | 5.0 kg | 6.0 kg | 7.0 kg | 7.0 kg | 8.0 kg | 10.0 kg | 20.0 kg | 30.0 kg |
Nguồn điện | 220-240/115-120V | 220-240/115-120V | 220-240/115-120V | 220-240/115-120V | 220-240/115-120V | 220-240/115-120V | 220-240/115-120V | 220-240/115-120V | 220-240/115-120V | 220-240/115-120V | 220-240/115-120V |
Tần số | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz |
Tổng điện năng tiêu thụ | 320W | 320W | 550W | 750W | 550W | 1000W | 1100W | 1000W | 1500W | 2140W | 2960W |
Công suất siêu âm | 120W±10% | 120W±10% | 150W±10% | 150W±10% | 150W±10% | 200W±10% | 300W±10% | 200W±10% | 30W0±10% | 540W±10% | 96W0±10% |
Công suất siêu âm tối đa | 480W | 480W | 600W | 600W | 600W | 800W | 1200W | 800W | 1200W | 2160W | 3840W |
Công suất gia nhiệt | 200W | 200W | 400W | 400W | 400W | 800W | 800W | 800W | 1200W | 1600W | 2000W |
Nhiệt độ | 25-80 độ C | 25-80 độ C | 25-80 độ C | 25-80 độ C | 25-80 độ C | 25-80 độ C | 25-80 độ C | 25-80 độ C | 25-80 độ C | 25-80 độ C | 25-80 độ C |
Lớp bảo vệ | IP 20 | IP 20 | IP 20 | IP 20 | IP 20 | IP 20 | IP 20 | IP 20 | IP 20 | IP 20 | IP 20 |