- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Bể rửa siêu âm Elma không gia nhiệt dòng S series gồm 12 model có dung tích từ 0.8 đến 28 lít. Làm sạch bằng sóng siêu âm mạnh mẽ và linh hoạt cao với tần số siêu âm 37 kHz. Cài đặt thời gian dễ dàng. Hoạt động hoàn toàn tự động, nhanh chóng. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi ThietBiPhanTich.vn . Cam kết 100% sản phẩm chính hãng. Bảo hành 12 tháng
(Sản phẩm bể rửa siêu âm không gia nhiệt S Series hiện đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng dòng sản phẩm mới Select Series – Quý khách vui lòng nhấn vào đây để xem chi tiết sản phẩm thay thế: Select Series)
✅ Thiết bị làm sạch bằng sóng siêu âm mạnh mẽ và linh hoạt cao với tần số siêu âm 37 kHz.
✅ Chức năng Sweep để phân phối đều công suất và hiệu ứng siêu âm
✅ Chức năng Degas để khử khí nhanh chóng
✅ Cài đặt thời gian dễ dàng. Hoạt động hoàn toàn tự động, nhanh chóng
✅ Bảng điều khiển thân thiện, dễ dàng , thuận tiện khi sử dụng.
✅ Bể được thiết kế bằng chất liệu thép không gỉ, luôn sáng bóng trong suốt quá trình sử dụng, hạn chế tối đa các yếu tố gây ăn mòn.
✅ Bể được thiết kế tối giản, phù hợp các chức năng rửa, khử bọt khí không cần gia nhiệt.
Model |
S 10 |
S 15 |
S 30 |
S 40 |
S 60 |
S 70 |
S 80 |
S 100 |
S 120 |
S 150 |
S 180 |
S 300 |
Dung tích bể (lít) |
0.8 |
1.75 |
2.75 |
4.25 |
5.75 |
6.9 |
9.4 |
9.5 |
12.75 |
14.0 |
18.0 |
28.0 |
Dung tích làm việc (lít) |
0.7 |
1.2 |
1.9 |
3.2 |
4.3 |
5.2 |
7.3 |
7.5 |
9.0 |
10.0 |
12.9 |
20.6 |
Công suất siêu âm (W) |
30 |
35 |
80 |
140 |
150 |
150 |
150 |
150 |
200 |
300 |
200 |
300 |
Kíchthước ngoài W/D/H (mm) |
206/133/182 |
176/189/218 |
301/189/218 |
301/189/268 |
362/201/269 |
568/188/222 |
568/188/272 |
363/289/272 |
363/289/272 |
566/352/222 |
393/352/322 |
566/352/322 |
Kíchthước trong W/D/H(mm) |
188/83/59 |
141/127/97 |
222/122/99 |
217/117/149 |
275/125/149 |
488/120/99 |
480/112/149 |
282/222/149 |
276/216/199 |
487/285/99 |
304/274/199 |
480/275/199 |
Kíchthước giỏ W/D/H (mm) |
177/73/30 |
112/103/49 |
198/106/49 |
190/105/74 |
255/115/74 |
465/106/49 |
455/106/74 |
255/200/73 |
250/190/113 |
455/250/47 |
280/250/113 |
455/250/112 |
Khối lượng(kg) |
2.0 |
2.1 |
3.3 |
4.0 |
5.1 |
5.6 |
6.4 |
5.9 |
7.5 |
14.0 |
8.5 |
11.0 |