logo Thiết Bị Phân Tích™

Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 250 Độ Faithful 202 Series (43 đến 225 lít)

Thương hiệu: Faithful - Trung Quốc
Mã sản phẩm: 202-0AB
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
0₫

202-0A(B) / 202-1A(B) / 202-2A(B) / 202-3A(B) 🌟 Tủ sấy để bàn đối lưu tự nhiên do hãng Faithful Trung Quốc thiết kế chế tạo. Nhiệt độ cài đặt: RT+10 đến 250 độ C. Buồng tủ Inox với dòng AB series và thép mạ kẽm với dòng A series. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn

Dung tích
Buồng sấy
Yêu cầu báo giá

Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 250 Độ Faithful 202 Series (43 đến 225 lít)

Dung tích: 43 - 71 - 136 - 225 lít

Model: 202-0A | 202-0AB | 202-1A | 202-1AB

        202-2A | 202-2AB | 202-3A | 202-3AB

Hãng sản xuất: Faithful

Sản xuất tại: Trung Quốc

Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 250 Độ Faithful 202-0A

Tính Năng Của Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 250 Độ Faithful 202 Series:

- 202-A / 202-AB series là Tủ sấy để bàn đối lưu tự nhiên do hãng Faithful Trung Quốc thiết kế chế tạo. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn.

- Tủ sấy với kiểu dáng tủ hiện đại cùng màu trắng sang trọng, tủ không những hoạt động hiệu quả còn mang lại điểm nhấn cho các phòng thí nghiệm, nghiên cứu.

- Vỏ ngoài của tủ được làm bằng thép cán nguội sơn tĩnh điện, lòng trong được làm bằng thép mạ kẽm cường độ cao có tuổi thọ cao, dễ dàng vệ sinh.

Tủ sấy 202-A / 202-AB series trang bị bộ điều khiển PID hiển thị số thân thiện với người dùng. Điều khiển và kiểm soát tốt nhiệt độ đồng thời cho phép cài đặt thời gian sấy, tự động ngắt khi kết thúc thời gian.

- Ngoài ra tủ còn được trang bị chức năng cảnh báo quá nhiệt giúp quá trình sấy trở nên an toàn với cả người và mẫu.

Dung tích đa dạng - Phù hợp với mọi yêu cầu:

🌟 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 43 lít  Faithful 202-0A và 202-0AB

🌟 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 71 lít  Faithful 202-1A và 202-1AB

🌟 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 136 lít  Faithful 202-2A và 202-2AB

🌟 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 225 lít  Faithful 202-3A và 202-3AB

Thông Số Kỹ Thuật:

Model

202-0A

202-1A

202-2A

202-3A

202-0AB

202-1AB

202-2AB

202-3AB

Dung tích

43 lít

71 lít

136 lít

225 lít

Dải nhiệt độ

+10 ~ 250 độ C

Độ phân giải nhiệt độ

0,1 độ C

Độ chính xác nhiệt độ

± 1 độ C

Độ đồng nhất

± 2,5%

Bộ điều khiển

PID thông minh

Màn hình

Màn hình LED kỹ thuật số

Thời gian

0-9999 phút

cảm biến

PT100

Thiết bị an toàn

Báo động quá nhiệt bằng âm thanh

Lỗ thoát khí

Φ 28mm (với chức năng kiểm tra nhiệt độ )

Chất liệu

bên trong

 AB: Thép không gỉ chất lượng cao
 A: Thép mạ kẽm cường độ cao

Bên ngoài

Thép cán nguội phun sơn tĩnh điện bên ngoài

Lớp cách điện

Bảng len đá chất lượng cao (với CE)

Gia nhiệt

Dây nóng hợp kim crom Niken

Kích thước buồng

(WxLxH)

350 x 350 x 350mm

450 x 350 x 450mm

550 x 450 x 550mm

600 x 500 x 750mm

Kích thước bên ngoài

(WxLxH)

652 x 472 x 587mm

752 x 472 x 687mm

852 x 572 x 786mm

902 x 622 x 986mm

Số kệ tối đa

9

13

17

21

Tải trên mỗi giá

15kg

Công suất

1,2kW

1,6kW

2.3kW

3.0kW

Nguồn điện

AC220V / 5.5A

50 / 60Hz

AC220V / 7.3A

50 / 60Hz

AC220V / 9.1A

50 / 60Hz

AC220V / 13,6A

50 / 60Hz

Khối lượng

(NW/GW)

33/37 kg

45/50 kg

62/68 kg

77/96 kg

Model

202-0A

202-1A

202-2A

202-3A

202-0AB

202-1AB

202-2AB

202-3AB

Dung tích

43 lít

71 lít

136 lít

225 lít

Dải nhiệt độ

+10 ~ 250 độ C

Độ phân giải nhiệt độ

0,1 độ C

Độ chính xác nhiệt độ

± 1 độ C

Độ đồng nhất

± 2,5%

Bộ điều khiển

PID thông minh

Màn hình

Màn hình LED kỹ thuật số

Thời gian

0-9999 phút

cảm biến

PT100

Thiết bị an toàn

Báo động quá nhiệt bằng âm thanh

Lỗ thoát khí

Φ 28mm (với chức năng kiểm tra nhiệt độ )

Chất liệu

bên trong

 AB: Thép không gỉ chất lượng cao
 A: Thép mạ kẽm cường độ cao

Bên ngoài

Thép cán nguội phun sơn tĩnh điện bên ngoài

Lớp cách điện

Bảng len đá chất lượng cao (với CE)

Gia nhiệt

Dây nóng hợp kim crom Niken

Kích thước buồng

(WxLxH)

350 x 350 x 350mm

450 x 350 x 450mm

550 x 450 x 550mm

600 x 500 x 750mm

Kích thước bên ngoài

(WxLxH)

652 x 472 x 587mm

752 x 472 x 687mm

852 x 572 x 786mm

902 x 622 x 986mm

Số kệ tối đa

9

13

17

21

Tải trên mỗi giá

15kg

Công suất

1,2kW

1,6kW

2.3kW

3.0kW

Nguồn điện

AC220V / 5.5A

50 / 60Hz

AC220V / 7.3A

50 / 60Hz

AC220V / 9.1A

50 / 60Hz

AC220V / 13,6A

50 / 60Hz

Khối lượng

(NW/GW)

33/37 kg

45/50 kg

62/68 kg

77/96 kg

Zalo Thiết Bị Phân Tích™
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Giỏ hàng( Sản phẩm)

avatar
Xin chào
close nav
Tất cả danh mục