- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 30-125 lít Faitful Trung Quốc 🌟 WHL(L)-30B(E) / WHL(L)-45B(E) / WHL(L)-65B(E) / WHL(L)-85B(E) / WHL(L)-125B(E). Nhiệt độ cài đặt: RT+10 đến 300 độ C. Buồng tủ Inox, màn hình LCD (BE)/ LED (B). Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Dung tích: 30 - 45 - 65 - 85 - 125 lít
Model: WHL-30B | WHLL-30BE | WHL-45B | WHLL-45BE | WHL-65B
WHLL-65BE | WHL-85B | WHLL-85BE | WHL-125B | WHLL-125BE
Hãng sản xuất: Faithful
Sản xuất tại: Trung Quốc
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Faithful WHL-30B
- WHL-B / WHLL-BE series là Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên do hãng Faitful Trung Quốc thiết kế và chế tạo. Sản phẩm nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Tủ có buồng tủ được làm bằng Inox được sử dụng rộng rãi để làm khô mẫu, nung nóng, làm tan sáp, xử lý mẫu trong phòng thí nghiệm của trường học, viện nghiên cứu, khai thác mỏ, nhà máy chế biến thực phẩm, hóa học, nông nghiệp và dược phẩm…
- Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên WHL-B / WHLL-BE series được trang bị bộ điều khiển PID điều khiển chính xác nhiệt độ. Vận hành dễ dàng hoạt động với bộ điều khiển nhiệt độ và thời gian, tự động tắt khi chạy hết thời gian cài đặt.
- Buồng sấy được làm bằng Inox tráng gương, vỏ ngoài làm bằng thép cán nguội sơn phủ tĩnh điện màu trắng có độ bền cao và dễ vệ sinh.
- Tính năng đặc biệt của dòng BE: Nhiều dữ liệu được hiển thị trên màn hình LCD cùng lúc, Bộ nhớ tự động lưu trữ dữ liệu cài đặt khi sảy ra sự cố mất điện. Ngoài ra tủ còn được trang bị 1 giới hạn nhiệt độ riêng biệt giúp tăng cường chức năng bảo vệ quá nhiệt khi sấy.
Dung tích đa dạng - Phù hợp với mọi yêu cầu:
🌟 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 30 lít Faithful WHL-30B và WHLL-30BE
🌟 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 45 lít Faithful WHL-45B và WHLL-45BE
🌟 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 65 lít Faithful WHL-65B và WHLL-65BE
🌟 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 85 lít Faithful WHL-85B và WHLL-85BE
🌟 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 125 lít Faithful WHL-125B và WHLL-125BE
Model |
WHL-30B |
WHL-45B |
WHL-65B |
WHL-85B |
WHL-125B |
|
WHLL-30BE |
WHLL-45BE |
WHLL-65BE |
WHLL-85BE |
WHLL-125BE |
||
Dung tích |
30 lít |
45 lít |
65 lít |
85 lít |
125 lít |
|
Dải nhiệt độ |
+10 ~ 300 độ C |
|||||
Độ phân giải nhiệt độ |
0,1 độ C |
|||||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 1 độ C |
|||||
Độ đồng nhất nhiệt độ |
± 3,5% |
|||||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID thông minh |
|||||
Màn hình |
WHL-B: Màn hình LED WHLL-BE: Màn hình LCD |
|||||
Thời gian |
0-9999 phút |
|||||
Lỗ thoát khí |
Φ 28mm (với chức năng kiểm tra nhiệt độ) |
|||||
Cảm biến |
pt100 |
|||||
Chất liệu |
Buồng |
Gương thép không gỉ |
||||
Bên ngoài |
Thép cán nguội phun sơn tĩnh điện bên ngoài |
|||||
Lớp cách điện |
Bảng len đá có độ rung cao (với CE) |
|||||
Gia nhiệt |
Bằng thép không gỉ |
|||||
Kích thước buồng (WxLxH) |
310 x 310 x 310mm |
350 x 350 x 350mm |
400 x 360 x 450mm |
450 x 420 x 450mm |
500 x 450 x 550mm |
|
Kích thước bên ngoài |
460 x 510 x 695mm |
500 x 550 x 735mm |
550 x 550 x 840mm |
590 x 610 x 830mm |
636 x 680 x 915mm |
|
Số kệ tối đa |
6 |
7 |
9 |
9 |
13 |
|
Tải trên mỗi giá |
15kg |
|||||
Không gian kệ |
35mm |
|||||
Công suất |
0,8kW |
1,2kW |
1,6kW |
2.0kW |
2,5kW |
|
Nguồn điện |
AC220V, 3.6A 50/60Hz |
AC220V, 5.5A 50/60Hz |
AC220V, 7.2A 50/60Hz |
AC220V, 10.5A 50/60Hz |
AC220V, 10.5A 50/60Hz |
|
Khối lượng (NW/GW) |
33/37 kg |
37/43 kg |
44/49 kg |
60/66 kg |
60/66 kg |