- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức NB-901M 🌟Dung tích 172 lít. Dải nhiệt độ từ RT+5 đến 220 độ C. Quạt đối lưu 20W. Buồng thép không gỉ. Hàng chính hãng N-Biotek Hàn Quốc. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Tủ NB-901M là tủ sấy đối lưu cưỡng bức do hãng N-Biotek Hàn Quốc thiết kế và chế tạo. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Phân Tích (.Vn)
- Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe trong các lĩnh vực: Y tế, dược phẩm, thực phẩm... Được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm, kiểm nghiệm dược phẩm, trong các phòng thí nghiệm vật liệu.
- NB-901M gia nhiệt - khả năng sấy nhanh chóng được trang bị bộ điều khiển PID kỹ thuật số có chức năng tự động điều chỉnh Auto-Tuning
- Thiết bị an toàn đảm bảo.
- Vận hành đơn giản, độ tin cậy cao
- Trang bị cửa kính dễ dàng quan sát bên trong.
- Bộ điều khiển lập trình 10 bước (tùy chọn khi đặt hàng).
- Dung tích: 172 lít
- Phạm vi nhiệt độ: Nhiệt độ phòng (RT) + 5 độ C ~ 220 độ C
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 1℃ tại 150℃
- Kích thước buồng sấy (WxDxH): 550 x 520 x 600mm
- Kích thước buồng tổng thể (WxDxH): 710 x 725 x 920mm
- Bộ điều khiển PID màn hình LED
- Thiết bị an toàn: Bảo vệ quá nhiệt.
- Khay sấy: 3 khay bằng thép không gỉ.
- Vật liệu chế tạo cao cấp:
+ Bên trong: bằng thép không gỉ
+ Bên ngoài: Thép cán nguội sơn phủ tĩnh điện
- Cửa: có cửa sổ kính và đệm bằng ron silicone
- Công suất: 1.6kW
- Nguồn điện: 220V, 6.9A, 60Hz
- Tủ sấy NB–901M
- Khay sấy bằng thép không gỉ: 3 khay
- Hướng dẫn sử dụng
Model |
NB – 902N |
||||
Đôí lưu |
Cưỡng Bức |
Cưỡng Bức |
Tự Nhiên |
||
Dải nhiệt độ |
Nhiệt độ môi trường +5oC ~ 220 oC |
||||
Dung tích |
172 lít |
48 lít |
150 lít |
||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 1 oC ở 150 oC |
± 1 oC ở 150 oC |
± 2 oC ở 150 oC |
||
Quạt tuần hoàn |
Quạt tuần hoàn 20W |
Không có |
|||
Kích thước (WxDxH) |
Trong |
550 x 520 x 600mm |
380 x 310 x 410mm |
510 x 500 x 600mm |
|
Ngoài |
710 x 725 x 920mm |
540 x 565 x 710mm |
685 x 650 x 1000mm |
||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID, màn hình LED |
||||
Tính năng |
Auto-Tuning (Điều chỉnh tự động) |
||||
Vật liệu |
Trong |
Thép không gỉ |
|||
Ngoài |
Thép cán nguội sơn phủ tĩnh điện |
||||
Cửa |
Có cửa sổ kính cùng ron silicon làm kín |
||||
Khay sấy |
3 khay bằng thép tấm không gỉ |
||||
Thiết bị an toàn |
Thiết bị bảo vệ quá nhiệt |
||||
Công suất |
1.6kW |
1kW |
1kW |
||
Nguồn điện |
220V, 6.9A, 60Hz |
220V, 4A, 60Hz |
220V, 4.5A, 60Hz |