- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
KTR Series
- KTR là dòng Tủ sấy công ngiệp dung tích từ 1000 đến 22.500 lít do hãng Nabertherm - Đức thiết kế chế tạo. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ Wico.
- Tủ được thiết kế với hệ thống đối lưu cưỡng bức hiệu suất cao, mang lại sự lưu thông hiệu quả giúp giảm thời gian gia nhiệt và tăng độ đồng nhất nhiệt độ.
- Nabertherm còn mang tới một loạt phụ kiện để khách hàng có thể lựa chọn thêm, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.
- Lò sử dụng hệ thống gia nhiệt bằng điện với các thanh gia nhiệt bằng thép mạ crom cao cấp.
- Đồng nhất nhiệt độ lên đến +/− 3 ° C theo DIN 17052-1
- Lớp bông cách nhiệt tốt giúp nhiệt độ bề mặt ngoài của tủ không quá cao (chỉ khoảng RT+25 độ C)
- Quá trình trao đổi không khí cao giúp cho quá trình làm khô nhanh
- Bộ giới hạn quá nhiệt bảo vệ tủ trong các trường hợp quá nhiệt
- Lò sử dụng bộ điều khiển B500 mới thay thế cho bộ điều khiển B400 cũ với một số điểm nổi bật như:
+ Cho phép cài đặt và lưu trữ tối đa 5 chương trình với 4 phân đoạn nhiệt.
+ Có màn hình cảm ứng 6.8 inch hiển thị trực quan các đường cong nhiệt độ và dữ liệu quá trình
+ Có 24 ngôn ngữ hoạt động có thể lựa chọn
+ Có cổng NTLog USB để truy xuất, xử lý dữ liệu
+ Có thể kết nối với ứng dụng MyNabertherm thông qua Wifi. Giúp người dùng dễ dàng giám sát nhiệt độ, tiến trình nung của 1 hoặc nhiều lò nung Nabertherm một cách đồng thời. Ngoài ra app còn gửi thông báo khi kết thúc chu trình nung để người dùng có thể theo dõi.
Tủ Sấy Công Nghiệp 1000 độ C KTR 1000/B500 | Tủ Sấy Công Nghiệp 1500 độ C KTR 1500/B500 |
Tủ Sấy Công Nghiệp 2000 độ C KTR 2000/B500 | Tủ Sấy Công Nghiệp 2300 độ C KTR 2300/B500 |
Tủ Sấy Công Nghiệp 3100 độ C KTR 3100/B500 | Tủ Sấy Công Nghiệp 3400 độ C KTR 3400/B500 |
Tủ Sấy Công Nghiệp 4500 độ C KTR 4500/B500 | Tủ Sấy Công Nghiệp 4600 độ C KTR 4600/B500 |
Tủ Sấy Công Nghiệp 1000 độ C KTR 1000/B500 | Tủ Sấy Công Nghiệp 1000 độ C KTR 1000/B500 |
Tủ Sấy Công Nghiệp 1000 độ C KTR 1000/B500 | Tủ Sấy Công Nghiệp 1000 độ C KTR 1000/B500 |
Tủ Sấy Công Nghiệp 1000 độ C KTR 1000/B500 | Tủ Sấy Công Nghiệp 1000 độ C KTR 1000/B500 |
Tủ Sấy Công Nghiệp 1000 độ C KTR 1000/B500 | Tủ Sấy Công Nghiệp 1000 độ C KTR 1000/B500 |
Model | KTR 1000 | KTR 1500 | KTR 2000 | KTR 2300 | KTR 3100 | KTR 3400 | KTR 4500 | KTR 4600 | KTR 6000 |
Nhiệt độ tối đa | 260 độ C | ||||||||
Thể tích | 1000 lít | 1500 lít | 2000 lít | 2300 lít | 3100 lít | 3400 lít | 4500 lít | 4600 lít | 6000 lít |
Kích thước bên trong lò (WxDxH) | 1000x1000x1000 mm. | 1000x1000x1500 mm. | 1100x1500x1200 mm. | 1250x1250x1500 mm. | 1250x1250x2000 mm | 1500x1500x1500 mm | 1500x1500x2000 mm | 1750x1750x1500 mm | 2000x2000x1500 mm |
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH) | 1820x1430x1890 mm. | 1820x1430x2390 mm. | 1920x1930x2090 mm. | 2120x1680x2460 mm. | 2120x1680x2960 mm | 2370x1930x2460 mm | 2370x1930x2960 mm | 2620x2175x2480 mm | 2870x2430x2460 mm |
Công suất gia nhiệt | 18 kW. | ||||||||
Nguồn điện | 3 pha, 380V/50Hz | ||||||||
KTR 6125 | KTR 6250 | KTR 8000 | KTR 9000 | KTR 12300 | KTR 13250 | KTR 16000 | KTR 21300 | KTR 22500 | |
Nhiệt độ tối đa | 260 độ C | ||||||||
Thể tích | 6125 lít | 6250 lít | 8000 lít | 9000 lít | 12300 lít | 13250 lít | 16000 lít | 21300 lít | 22500 lít |
Kích thước bên trong lò (WxDxH) | 1750x1750x2000 mm | 1250x2500x2000 mm | 2000x2000x2000 mm | 1500x2000x3000 mm | 1750x3500x2000 mm | 1250x5000x2000 mm | 2000x4000x2000 mm | 2650x3550x2300 mm | 2000x4500x2500 mm |
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH) | 2620x2175x2980 mm. | 2120x3035x2960 mm | 2870x2430x2960 mm | 2490x3870x2920 mm | 2620x4350x2980 mm | 2120x6170x2960 mm | 2870x4850x2960 mm | 3600x4195x3380 mm | 3140x5400x3500 mm. |
Công suất gia nhiệt | 18 kW. | ||||||||
Nguồn điện | 3 pha, 380V/50Hz |
Model | KTR 1000 | KTR 1500 | KTR 2000 | KTR 2300 | KTR 3100 | KTR 3400 | KTR 4500 | KTR 4600 | KTR 6000 |
Nhiệt độ tối đa | 260 độ C | ||||||||
Thể tích | 1000 lít | 1500 lít | 2000 lít | 2300 lít | 3100 lít | 3400 lít | 4500 lít | 4600 lít | 6000 lít |
Kích thước bên trong lò (WxDxH) | 1000x1000x1000 mm. | 1000x1000x1500 mm. | 1100x1500x1200 mm. | 1250x1250x1500 mm. | 1250x1250x2000 mm | 1500x1500x1500 mm | 1500x1500x2000 mm | 1750x1750x1500 mm | 2000x2000x1500 mm |
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH) | 1820x1430x1890 mm. | 1820x1430x2390 mm. | 1920x1930x2090 mm. | 2120x1680x2460 mm. | 2120x1680x2960 mm | 2370x1930x2460 mm | 2370x1930x2960 mm | 2620x2175x2480 mm | 2870x2430x2460 mm |
Công suất gia nhiệt | 18 kW. | ||||||||
Nguồn điện | 3 pha, 380V/50Hz | ||||||||
KTR 6125 | KTR 6250 | KTR 8000 | KTR 9000 | KTR 12300 | KTR 13250 | KTR 16000 | KTR 21300 | KTR 22500 | |
Nhiệt độ tối đa | 260 độ C | ||||||||
Thể tích | 6125 lít | 6250 lít | 8000 lít | 9000 lít | 12300 lít | 13250 lít | 16000 lít | 21300 lít | 22500 lít |
Kích thước bên trong lò (WxDxH) | 1750x1750x2000 mm | 1250x2500x2000 mm | 2000x2000x2000 mm | 1500x2000x3000 mm | 1750x3500x2000 mm | 1250x5000x2000 mm | 2000x4000x2000 mm | 2650x3550x2300 mm | 2000x4500x2500 mm |
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH) | 2620x2175x2980 mm. | 2120x3035x2960 mm | 2870x2430x2960 mm | 2490x3870x2920 mm | 2620x4350x2980 mm | 2120x6170x2960 mm | 2870x4850x2960 mm | 3600x4195x3380 mm | 3140x5400x3500 mm. |
Công suất gia nhiệt | 18 kW. | ||||||||
Nguồn điện | 3 pha, 380V/50Hz |