- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Tủ sấy công nghiệp Faitful Trung Quốc 🌟 DGF-4A(B) / DGF-5A(B) / DGF-6A(B) / DGF-7A(B) / DGF-8A(B). Nhiệt độ cài đặt từ RT+10 đến 250 độ C. Buồng tủ: Bằng thép mạ kẽm (A) và Inox (AB). Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Dung tích: 640 - 1000 - 1300 - 1870 - 3070 lít
Model: DGF-4A | DGF-4AB | DGF-5A | DGF-5AB | DGF-6A | DGF-6AB
DGF-7A | DGF-7AB | DGF-8A | DGF-8AB
Hãng sản xuất: Faithful
Sản xuất tại: Trung Quốc
Tủ Sấy Công Nghiệp 640 đến 3070 lít Faithful DGF-4A
- DGF series là Tủ sấy công nghiệp do hãng Faitful Trung Quốc thiết kế và chế tạo. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Tủ sấy DGF là dòng tủ sấy đối lưu cưỡng bức có dung tích lớn, thiết kế kiểu 2 cánh thuận tiện đóng mở, dễ dàng thao tác.
- Bên ngoài tủ làm bằng thép cán nguội sơn tĩnh điện, bên trong thép. Tủ phù hợp với các ứng dụng sấy các mẫu không yêu cầu về độ tiệt trùng.
- Bộ điều khiển nhiệt độ thông minh với chương trình PID và màn hình hiển thị kỹ thuật số, chức năng bảo vệ quá nhiệt.
- Tủ sấy công nghiệp DGF series được trang bị hệ thống quạt đối lưu cưỡng bức tiếng ồn thấp và không khí lưu thông theo chiều dọc hoặc ngang để đạt được nhiệt độ đồng đều bên trong tủ.
Dung tích đa dạng - Phù hợp với mọi yêu cầu:
🌟 Tủ sấy công nghiệp 640 lít Faithful DGF-4A và DGF-4AB
🌟 Tủ sấy công nghiệp 1000 lít Faithful DGF-5A và DGF-5AB
🌟 Tủ sấy công nghiệp 1300 lít Faithful DGF-6A và DGF-6AB
🌟 Tủ sấy công nghiệp 1870 lít Faithful DGF-7A và DGF-7AB
🌟 Tủ sấy công nghiệp 3070 lít Faithful DGF-8A và DGF-8AB
Model |
DGF-4A |
DGF-5A |
DGF-6A |
DGF-7A |
DGF-8A |
|
DGF-4AB |
DGF-5AB |
DGF-6AB |
DGF-7AB |
DGF-8AB |
||
Dung tích |
640 lít |
1000 lít |
1300 lít |
1870 lít |
3070 lít |
|
Dải nhiệt độ |
+10 ~ 250 độ C |
|||||
Độ phân giải nhiệt độ |
0,1 độ C |
|||||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 1 độ C |
|||||
Độ đồng nhất nhiệt độ |
± 3% |
|||||
Bộ điều khiển |
Điều khiển PID hoặc điều khiển lập trình đa phân đoạn (tùy chọn) |
|||||
Màn hình |
Màn hình LED kỹ thuật số |
|||||
Thời gian |
0-9999 phút |
|||||
Cảm biến |
PT100 |
|||||
Chất liệu |
Bên trong |
A: Buồng bên trong bằng thép mạ kẽm |
||||
Bên ngoài |
Tấm mạ kẽm phun sơn tĩnh điện |
|||||
Lớp cách điện |
Bảng len đá chất lượng cao (với CE) |
|||||
Gia nhiệt |
Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ |
|||||
Kích thước bên trong (WxLxH) |
800 x 800 x 1000mm |
1000 x 1000 x 1000mm |
1000 x 1000 x 1300mm |
1200 x 1200 x 1300mm |
1600 x 1200 x 1600mm |
|
Kích thước bên ngoài |
940 x 1000 x 1400mm |
1040 x 1200 x 1400mm |
1230 x 1200 x 1670mm |
1330 x 1400 x 1670mm |
1750 x 1400 x 2070mm |
|
Số kệ tối đa |
11 |
11 |
15 |
15 |
20 |
|
Tải trên mỗi giá |
30kg |
|||||
Công suất |
5,4kW |
6,6kW |
9kW |
12kW |
18kW |
|
Nguồn điện |
380V, 50/60Hz |
|||||
Khối lượng (NW/GW) |
200 kg |
260 kg |
350 kg |
480 kg |
800 kg |