- 100% Sản phẩm chính hãng
 - Bảo hành thiết bị 1-3 năm
 - Cam kết giá tốt nhất
 - Giao hàng toàn quốc
 - Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
 
Tủ sấy chân không SOV-20 / SOV-30 / SOV-70 🌟Dung tích 20 / 30/ 70 lít. Nhiệt độ tối đa lên tới 200 độ C. Độ chân không 10-750mmHg. Màn hình LCD 4 inch. Hỗ trợ cài đặt nhiệt độ qua APP. Sản phẩm chính hãng Daihan Hàn Quốc. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Dung tích: 20 - 30 - 70 lít
Model: SOV-20 | SOV-30 | SOV-70
Hãng sản xuất: Daihan
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Tủ Sấy Chân Không Daihan Hàn Quốc SOV Series
- SOV-20 / SOV-30 / SOV-70 là Tủ sấy chân không sản phẩm chính hãng Daihan Hàn Quốc. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Tủ có dung tích 20 (SOV-20) / 30 (SOV-20) / 70 (SOV-20) lít, nhiệt độ tối đa lên tới 200 độ C, độ chân không 10-750mmHg, Màn hình LCD 4 inch. Hỗ trợ cài đặt nhiệt độ qua APP.
- Thích hợp cho sấy khô, nung khô, ủ nóng, hóa rắn, hóa lỏng, ngưng kết, cố định chân không, test độ ẩm.
- Đồng hồ áp suất: dễ đọc độ chân không
- Tủ sấy chân không SOV-20 / SOV-30 / SOV-70 trang bị Bộ điều khiển: Smart-Lab™ điều khiển được qua kết nối với điện thoại thông minh
+ Màn hình LCD TFT cảm ứng 4 inch
+ Ứng dụng WiRe™ điều khiển từ xa.
+ Tính năng tự chuẩn đoán thiết bị
+ Tính năng lưu trữ quản lý dữ liệu tự động
+ Kết nối internet bằng WIFI
+ Lựa chọn cài đặt các chương trình với chu trình mẫu và các phân đoạn khác nhau
+ Chuyển các cảnh báo tới điện thoại thông minh: lỗi nguồn/nhiệt độ/cửa mở…
+ Cổng USB tích hợp để cài đặt dữ liệu và nâng cấp chương trinh
- Kết nối máy tính qua cổng RS232C
- Độ đồng nhất và tính ổn định cao.
- Cửa kính cách nhiệt giúp quan sát bên trong an toàn (kính cường lực + cửa sổ polycarbonate)
- Cửa trước mở nặng đảm bảo an toàn sử dụng
- Chức năng báo lỗi và báo khi kết thúc đặt giờ
- Bảo vệ nhiệt độ quá tải/ Bảo vệ quá dòng / Phát hiện lỗi cảm biến.
🌟Tủ sấy chân không 20 lít Daihan SOV-20
🌟Tủ sấy chân không 30 lít Daihan SOV-30
🌟Tủ sấy chân không 70 lít Daihan SOV-70
| 
	 Model  | 
	
	 ThermoStable SOV-20  | 
	
	 ThermoStable SOV-30  | 
	
	 ThermoStable SOV-70  | 
||
| 
	 Dung tích  | 
	
	 20 lít  | 
	
	 30 lít  | 
	
	 70 lít  | 
||
| 
	 Chân không  | 
	
	 Phạm vi  | 
	
	 10 ~ 750 mmHg  | 
|||
| 
	 Mức độ  | 
	
	 0.63 mbar  | 
||||
| 
	 Tốc độ  | 
	
	 0.39mbar/hr  | 
||||
| 
	 Nhiệt độ  | 
	
	 Phạm vi  | 
	
	 Nhiệt độ môi trường + 10 độ C đến 200 độ C  | 
|||
| 
	 Độ chính xác  | 
	
	 ± 0.5 độ C ở 100 & 150 độ C  | 
||||
| 
	 Độ đồng nhất  | 
	
	 ± 2.0 độ C ở 100 độ C, ± 3.0 độ C ở 150 độ C  | 
	
	 ± 2.5 độ C ở 100 độ C, ± 3.5 độ C ở 150 độ C  | 
|||
| 
	 Cảm biến  | 
	
	 PT100  | 
||||
| 
	 Độ phân giải  | 
	
	 ± 1.0 độ C  | 
||||
| 
	 Công suất gia nhiệt / Tiêu thụ  | 
	
	 170W x 2 130W x 2  | 
	
	 350W x 2 450W x2  | 
|||
| 
	 Thời gian gia nhiệt  | 
	
	 60 phút lên 100 độ C 90 phút lên 150 độ C  | 
	
	 70 phút lên 100 độ C 100 phút lên 150 độ C  | 
	
	 80 phút lên 100 độ C 100 phút lên 150 độ C  | 
||
| 
	 Bộ điều khiển  | 
	
	 Bộ điều khiển Smart-Lab  | 
||||
| 
	 Màn hình  | 
	
	 Màn hình cảm ứng TFT LCD 4 inch  | 
||||
| 
	 Thời gian / cảnh báo  | 
	
	 99 giờ 59 phút (chạy liên tục) / lỗi trạng thái - kết thúc thời gian  | 
||||
| 
	 Tính năng an toàn  | 
	
	 Bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, phát hiện cảm biến lỗi, cầu dao chống rò.  | 
||||
| 
	 Khác  | 
	
	 Chức năng chương trình, Dịch vụ mạng và ứng dụng WiRe  | 
||||
| 
	 Kệ  | 
	
	 2 kệ nhôm  | 
||||
| 
	 Vật liệu  | 
	
	 Bên trong  | 
	
	 Thép không gỉ  | 
|||
| 
	 Bên ngoài  | 
	
	 Thép sơn tĩnh điện  | 
||||
| 
	 Cửa sổ  | 
	
	 Kính cường lực 12T an toàn, Poly carbonate 5T an toàn  | 
||||
| 
	 Kích thước van chân không  | 
	
	 Đường kính 10mm  | 
||||
| 
	 Kích thước (WxDxH)  | 
	
	 Bên trong  | 
	
	 265 x 290 x 265mm  | 
	
	 300 x 330 x 300mm  | 
	
	 400 x 435 x 400mm  | 
|
| 
	 Bên ngoài  | 
	
	 480 x 475 x 547mm  | 
	
	 515 x 515 x 582mm  | 
	
	 618 x 620 x 682mm  | 
||
| 
	 Đóng gói  | 
	
	 570 x 570 x 775mm  | 
	
	 605 x 605 x 815mm  | 
	
	 710 x 710 x 910mm  | 
||
| 
	 Khối lượng (NW/GW)  | 
	
	 48 kg / 59 kg  | 
	
	 55 kg / 67 kg  | 
	
	 85 kg / 100 kg  | 
||
| 
	 Công suất  | 
	
	 600 W  | 
	
	 600 W  | 
	
	 1.6 kW  | 
||
| 
	 Nguồn điện  | 
	
	 220V 50Hz 1 pha  | 
||||
| 
	 Model  | 
	
	 ThermoStable SOV-20  | 
	
	 ThermoStable SOV-30  | 
	
	 ThermoStable SOV-70  | 
||
| 
	 Dung tích  | 
	
	 20 lít  | 
	
	 30 lít  | 
	
	 70 lít  | 
||
| 
	 Chân không  | 
	
	 Phạm vi  | 
	
	 10 ~ 750 mmHg  | 
|||
| 
	 Mức độ  | 
	
	 0.63 mbar  | 
||||
| 
	 Tốc độ  | 
	
	 0.39mbar/hr  | 
||||
| 
	 Nhiệt độ  | 
	
	 Phạm vi  | 
	
	 Nhiệt độ môi trường + 10 độ C đến 200 độ C  | 
|||
| 
	 Độ chính xác  | 
	
	 ± 0.5 độ C ở 100 & 150 độ C  | 
||||
| 
	 Độ đồng nhất  | 
	
	 ± 2.0 độ C ở 100 độ C, ± 3.0 độ C ở 150 độ C  | 
	
	 ± 2.5 độ C ở 100 độ C, ± 3.5 độ C ở 150 độ C  | 
|||
| 
	 Cảm biến  | 
	
	 PT100  | 
||||
| 
	 Độ phân giải  | 
	
	 ± 1.0 độ C  | 
||||
| 
	 Công suất gia nhiệt / Tiêu thụ  | 
	
	 170W x 2 130W x 2  | 
	
	 350W x 2 450W x2  | 
|||
| 
	 Thời gian gia nhiệt  | 
	
	 60 phút lên 100 độ C 90 phút lên 150 độ C  | 
	
	 70 phút lên 100 độ C 100 phút lên 150 độ C  | 
	
	 80 phút lên 100 độ C 100 phút lên 150 độ C  | 
||
| 
	 Bộ điều khiển  | 
	
	 Bộ điều khiển Smart-Lab  | 
||||
| 
	 Màn hình  | 
	
	 Màn hình cảm ứng TFT LCD 4 inch  | 
||||
| 
	 Thời gian / cảnh báo  | 
	
	 99 giờ 59 phút (chạy liên tục) / lỗi trạng thái - kết thúc thời gian  | 
||||
| 
	 Tính năng an toàn  | 
	
	 Bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, phát hiện cảm biến lỗi, cầu dao chống rò.  | 
||||
| 
	 Khác  | 
	
	 Chức năng chương trình, Dịch vụ mạng và ứng dụng WiRe  | 
||||
| 
	 Kệ  | 
	
	 2 kệ nhôm  | 
||||
| 
	 Vật liệu  | 
	
	 Bên trong  | 
	
	 Thép không gỉ  | 
|||
| 
	 Bên ngoài  | 
	
	 Thép sơn tĩnh điện  | 
||||
| 
	 Cửa sổ  | 
	
	 Kính cường lực 12T an toàn, Poly carbonate 5T an toàn  | 
||||
| 
	 Kích thước van chân không  | 
	
	 Đường kính 10mm  | 
||||
| 
	 Kích thước (WxDxH)  | 
	
	 Bên trong  | 
	
	 265 x 290 x 265mm  | 
	
	 300 x 330 x 300mm  | 
	
	 400 x 435 x 400mm  | 
|
| 
	 Bên ngoài  | 
	
	 480 x 475 x 547mm  | 
	
	 515 x 515 x 582mm  | 
	
	 618 x 620 x 682mm  | 
||
| 
	 Đóng gói  | 
	
	 570 x 570 x 775mm  | 
	
	 605 x 605 x 815mm  | 
	
	 710 x 710 x 910mm  | 
||
| 
	 Khối lượng (NW/GW)  | 
	
	 48 kg / 59 kg  | 
	
	 55 kg / 67 kg  | 
	
	 85 kg / 100 kg  | 
||
| 
	 Công suất  | 
	
	 600 W  | 
	
	 600 W  | 
	
	 1.6 kW  | 
||
| 
	 Nguồn điện  | 
	
	 220V 50Hz 1 pha  | 
||||