- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
DZ-1AII / DZ-2AII / DZ-3AII / DZ-1BCII / DZ-2BCII / DZ-3BCII 🌟 Tủ sấy chân không do hãng Faithful Trung Quốc thiết kế chế tạo. Với dung tích 24 lít / 52 lít / 91 lít. Độ chân không < 133Pa, nhiệt độ cài đặt từ RT+10 đến 250 độ C. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Model: DZ-1AII | DZ-2AII | DZ-3AII
DZ-1BCII | DZ-2BCII | DZ-3BCII
Hãng sản xuất: Faithful
Sản xuất tại: Trung Quốc
Tủ Sấy Chân Không Faithful DZ-AII Và DZ-3BCII
- DZ-AII / DZ-BCII series là Tủ sấy chân không do hãng Faithful Trung Quốc thiết kế chế tạo. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Tủ sấy chân không là thiết bị sấy mẫu trong điều kiện chân không. Lợi dụng nhiệt độ bay hơi giảm trong điều kiện chân không để làm giảm nhiệt độ sấy qua đó giúp đảm bảo an toàn cho các mẫu nhạy cảm với nhiệt như : Các mẫu biến tính hoặc các mẫu dễ gây cháy nổ ở nhiệt độ cao.
- Tủ được thiết kế kiểu đứng có thể để bàn hoặc đặt sàn. Vỏ ngoài được làm bằng thép cán nguội sơn tĩnh điện màu trắng dễ dàng vệ sinh. Buồng tủ được làm bằng thép mạ kẽm có độ bền cao.
- Tủ sấy chân không DZ-AII / DZ-BCII series được trang bị bộ điều khiển PID với màn hình LED kiểm soát tốt nhiệt độ và thời gian sấy. Ngoài ra tủ còn được trang bị chức năng bảo vệ cảnh báo khi quá nhiệt giúp người dùng có thể an tâm khi vận hành.
- Khác với các loại tủ sấy thông thường, tủ sấy chân không của Faithful được trang bị bề mặt gia nhiệt từ 4 phía giúp nhiệt độ được phân tán đồng đều, gia nhiệt nhanh và chính xác.
- Chốt cửa và tay cầm chống nóng mới được thiết kế đồng bộ giúp việc đóng mở dễ dàng và nhanh chóng
Dung tích đa dạng - Phù hợp với mọi yêu cầu:
🌟 Tủ sấy chân không 24 lít Faithful DZ-1AII và DZ-1BCII
🌟 Tủ sấy chân không 52 lít Faithful DZ-2AII và DZ-2BCII
🌟 Tủ sấy chân không 91 lít Faithful DZ-3AII và DZ-3BCII
Model |
DZ-1AII |
DZ-2AII |
DZ-3AII |
||
DZ-1BCII |
DZ-2BCII |
DZ-3BCII |
|||
Dung tích |
24 lít |
52 lít |
91 lít |
||
Dải nhiệt độ |
RT + 10-250 độ C |
||||
Độ phân giải nhiệt độ |
0,1 độ C |
||||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 1 độ C |
||||
Độ chân không |
<133Pa |
||||
Thời gian gia nhiệt đến nhiệt độ tối đa |
80 phút |
100 phút |
120 phút |
||
Máy đo chân không |
Cấp độ chính xác áp suất tuyệt đối 0,25 |
||||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID, màn hình LED |
||||
Thời gian |
0-9999 phút |
||||
Thiết bị an toàn |
Cảnh báo quá nhiệt bằng âm thanh |
||||
Chất liệu |
bên trong |
Model DZ-AII: Tấm thép mạ kẽm chống ăn mòn Model DZ-BCII: Tấm thép ko gỉ chất lượng cao hairline |
|||
Bên ngoài |
Thép cán nguội phun sơn tĩnh điện |
||||
Gia nhiệt |
Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ |
||||
Cửa sổ quan sát |
Kính cường lực, bảo vệ bên ngoài bằng acrylic |
||||
Buồng bên trong (WxDxH) |
300 x 300 x 270mm |
415 x 370 x 340mm |
450 x 450 x 450mm |
||
Kích thước bên ngoài (WxDxH) |
480 x 480 x 606mm |
560 x 540 x 680mm |
640 x 590 x 780mm |
||
Công suất |
0.8kW |
1.4kW |
2.0kW |
||
Nguồn điện |
AC220V, 3.6A, 50 / 60Hz |
AC220V, 6.3A, 50 / 60Hz |
AC220V, 9.1A, 50 / 60Hz |
||
Khối lượng (NW/GW) |
42/52kg |
67/92kg |
82/105 |
Model |
DZ-1AII |
DZ-2AII |
DZ-3AII |
||
DZ-1BCII |
DZ-2BCII |
DZ-3BCII |
|||
Dung tích |
24 lít |
52 lít |
91 lít |
||
Dải nhiệt độ |
RT + 10-250 độ C |
||||
Độ phân giải nhiệt độ |
0,1 độ C |
||||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 1 độ C |
||||
Độ chân không |
<133Pa |
||||
Thời gian gia nhiệt đến nhiệt độ tối đa |
80 phút |
100 phút |
120 phút |
||
Máy đo chân không |
Cấp độ chính xác áp suất tuyệt đối 0,25 |
||||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID, màn hình LED |
||||
Thời gian |
0-9999 phút |
||||
Thiết bị an toàn |
Cảnh báo quá nhiệt bằng âm thanh |
||||
Chất liệu |
bên trong |
Model DZ-AII: Tấm thép mạ kẽm chống ăn mòn Model DZ-BCII: Tấm thép ko gỉ chất lượng cao hairline |
|||
Bên ngoài |
Thép cán nguội phun sơn tĩnh điện |
||||
Gia nhiệt |
Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ |
||||
Cửa sổ quan sát |
Kính cường lực, bảo vệ bên ngoài bằng acrylic |
||||
Buồng bên trong (WxDxH) |
300 x 300 x 270mm |
415 x 370 x 340mm |
450 x 450 x 450mm |
||
Kích thước bên ngoài (WxDxH) |
480 x 480 x 606mm |
560 x 540 x 680mm |
640 x 590 x 780mm |
||
Công suất |
0.8kW |
1.4kW |
2.0kW |
||
Nguồn điện |
AC220V, 3.6A, 50 / 60Hz |
AC220V, 6.3A, 50 / 60Hz |
AC220V, 9.1A, 50 / 60Hz |
||
Khối lượng (NW/GW) |
42/52kg |
67/92kg |
82/105 |