- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Dung tích: 20 - 45 - 72 - 125 - 210 lít
Model: WGL-20BE | WGL-45BE | WGL-72BE | WGL-125BE | WGL-210BE
Hãng sản xuất: Xingchen
Sản xuất tại: Trung Quốc
Tủ sấy 300 độ C Xingchen WGL-20BE
- Là tủ sấy đối lưu cưỡng bức với nhiệt độ tối đa lên tới 300 độ C do hãng Xingchen thiết kế chế tạo được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi WICO Việt Nam.
- Thích hợp để làm khô mẫu, nấu chảy sáp, Parafin và xử lý nhiệt trong phòng thí nghiệm, nhà máy các trường cao đẳng và đại học, viện nghiên cứu khoa học. Trong các lĩnh vực Y tế, dược phẩm, thực phẩm đồ uống, thức an chăn nuôi, than sắt thép, khai thác khoán sản...
- Tủ thiết kế trang nhã với vật liệu chế tạo cao cấp: Bên ngoài bằng thép cán nguội sơn phủ tĩnh điện. Buồng tủ bằng thép không gỉ (Inox) độ bền cao, chống ăn muòn tốt và dễ dàng vệ sinh.
- Ngoài ra tủ còn được trang bị 1 cửa sổ kính 2 lớp giúp dễ dàng quan sát mẫu trong quá trình sấy mà không cần mở cửa.
- Với bộ điều khiển nhiệt độ PID cùng Màn hình LCD giúp người dùng dễ dàng cài đặt: Nhiệt độ, thời gian sấy...
- Hệ thống đối lưu khí nóng sử dụng quạt làm có độ ồn thấp. Có thể điều chỉnh tốc độ quạt.
Model |
WGL-20BE |
WGL-45BE |
WGL-72BE |
WGL-125BE |
WGL-210BE |
Thể tích |
20 lít |
45 lít |
72 lít |
125 lít |
210 lít |
Dải nhiệt độ |
+10 ~ 300 độ C |
||||
Độ chính xác nhiệt độ |
±1 độ C |
||||
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1 độ C |
||||
Công suất |
600W |
1000W |
1500W |
2000W |
3000W |
Kích thước trong (DxWxH) |
260 x 280 x 280mm |
350 x 360 x 350mm |
400 x 400 x 450mm |
450 x 500 x 550mm |
500 x 600 x 700mm |
Kích thước ngoài (DxWxH) |
450 x 420 x 590mm |
550 x 495 x 700mm |
590 x 535 x 800mm |
650 x 635 x 1040mm |
705 x 735 x 1190mm |
Nguồn điện |
220V, 50Hz |
||||
Trọng lượng (NW/ GW) |
24kg/27kg |
38kg/46kg |
47kg/55kg |
71kg/81kg |
85kg/97kg |
Model |
WGL-20BE |
WGL-45BE |
WGL-72BE |
WGL-125BE |
WGL-210BE |
Thể tích |
20 lít |
45 lít |
72 lít |
125 lít |
210 lít |
Dải nhiệt độ |
+10 ~ 300 độ C |
||||
Độ chính xác nhiệt độ |
±1 độ C |
||||
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1 độ C |
||||
Công suất |
600W |
1000W |
1500W |
2000W |
3000W |
Kích thước trong (DxWxH) |
260 x 280 x 280mm |
350 x 360 x 350mm |
400 x 400 x 450mm |
450 x 500 x 550mm |
500 x 600 x 700mm |
Kích thước ngoài (DxWxH) |
450 x 420 x 590mm |
550 x 495 x 700mm |
590 x 535 x 800mm |
650 x 635 x 1040mm |
705 x 735 x 1190mm |
Nguồn điện |
220V, 50Hz |
||||
Trọng lượng (NW/ GW) |
24kg/27kg |
38kg/46kg |
47kg/55kg |
71kg/81kg |
85kg/97kg |