- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
DW-86W420J và DW-86W420JA 🌟 Tủ bảo quản -40 đến -86 độ C 420 lít cửa trên (Kiểu ngang) chuyên dụng bảo quản Vacxin, sinh phẩm... do hãng Haier BioMedical thiết kế chế tạo. Phù hợp cho việc bảo quản trong thời gian dài với các sản phẩm sinh học như các loại virut, vi trùng, hồng cầu, bạch cầu… trong các ngân hàng máu, bệnh viện, dịch vụ phòng chống dịch bệnh và các viện nghiên cứu, các phòng thí nghiệm,... Sản phẩm hiện được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam.
Model: DW-86W420J và DW-86W420JA
Hãng sản xuất: Haier BioMedical
Đạt tiêu chuẩn WHO, GPM, ISO, CE...
Tủ Lạnh Âm 86 Độ 420 Lít Haier BioMedical DW-86W420J
- Đạt hệ thống quản lý chất lượng: Tiêu chuẩn ISO 9001:2008
- Đạt hệ thống quản lý chất lượng cho lĩnh vực y tế: Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2003 AC:2007
- Đạt chứng nhận hệ thống quản lý môi trường GB / T24001-2001/ ISO14001:2004
- Đạt tiêu chuẩn về điện áp thấp theo tiêu chuẩn: 2006/95/EC
- Đạt tiêu chuẩn phù hợp về điện EC
Ứng dụng tủ lạnh âm sâu -86 độ C:
- DW-86W420J và DW-86W420JA là Tủ lạnh âm sâu -86 độ C 420 lít kiểu nằm ngang. Do hãng Haier BioMedical thiết kế chế tạo. Được nhập khẩu và phân phối bởi Wico Việt Nam. Tủ bảo quản phù hợp cho việc bảo quản trong thời gian dài với các sản phẩm sinh học như các loại virut, vi trùng, hồng cầu, bạch cầu… trong các ngân hàng máu, bệnh viện, dịch vụ phòng chống dịch bệnh và các viện nghiên cứu, các phòng thí nghiệm trong các nhà máy điện tử và hoá học, các viện kỹ thuật sinh học và các công ty đánh bắt hải sản.
- Đặc biệt tủ rất phù hợp cho việc bảo quản các loại Vacxin Covid 19 có yêu cầu bảo quản khắt khe trong điều kiện âm sâu như: Pfizer-BioNTech (-60 đến -80 độ C) và Moderna
- DW-86W420J và DW-86W420JA Phù hợp với nhiều loại giá để mẫu của nhiều hãng khác nhau
- Tay cầm bằng thép không gỉ, đảm bảo cửa mở thuận tiện, dễ dàng ngay cả khi bị đóng đá.
- Màn hình hiển thị kỹ thuật số LED lớn và bộ điều khiển vi xử lý:
+ Hiển thị nhiệt độ làm việc, nhiệt độ cài đặt, nhiệt độ cảnh báo mức cao và thấp
+ Cài đặt mật khẩu
+ Cài đặt cảnh báo nhiệt độ cao và nhiệt độ cảnh báo thấp
+ Báo lỗi theo mã
+ Chuông báo và đèn báo
+ Phím bấm tắt âm báo
+ Hiển thị trạng thái của tủ
+ Hiện thị nhiệt độ phòng, điện áp của tủ
- Đèn báo:
+ Lỗi nguồn,
+ Nhiệt độ cao/thấp,
+ Lỗi đầu đo nhiệt,
+ Pin yếu,
+ Máy nén bị nóng, nhiệt độ phòng cao trên 32oC
- Có 1 lỗ ở mặt sau tủ để kiểm tra nhiệt độ bên trong tủ khi cần
- Hệ thống làm lạnh CH đặc biệt tối ưu hóa khả năng làm lạnh trong điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất
- Nhiều tính năng khác: khởi động trễ, hệ thống tự bù điện áp (dải điều chỉnh trong khoảng 185V đến 260V) bảo vệ máy khi điện áp quá thấp hoặc quá cao
Thông số kỹ thuật:
Model |
DW-86W420J |
DW-86W420JA |
Kiểu |
Kiểu cửa trên – Kiểu tủ ngang |
|
Dải nhiệt độ làm việc |
-40 độ C đến -86 độ C |
|
Dung tích |
420 lít |
|
Cửa phụ bên trong |
3 cánh |
|
Cổng USB |
Cổng USB cho phép trích xuất dữ liệu nhiệt độ theo thời gian thực trong 10 năm gần nhất |
|
Lớp khí hậu |
Class N (Môi trường làm việc 16-32 độ C) |
|
Kiểu làm lạnh |
Làm lạnh trực tiếp |
|
Rã đông |
Thủ công |
|
Môi chất làm lạnh |
HC |
|
Bộ điều khiển |
Vi xử lý |
|
Hiển thị |
Màn hình LED |
|
Nguồn điện |
220~240V – 50 Hz |
208~230V – 60 Hz |
Công suất |
1000W |
1000W |
Dòng điện |
7.5 A |
7.5 A |
Độ ồn |
50 dB(A) |
|
Khối lượng NW/GW |
310/357 kg |
|
Kích thước trong (W*D*H) |
1367*462*652 mm |
|
Kích thước tổng thể (W*D*H) |
2130*870*1020 mm |
|
Kích thước vận chuyển (W*D*H) |
2195*895*1130 mm |
|
Cảnh báo |
Cảnh báo nhiệt độ Cao/ Thấp Cảnh báo lỗi cảm biến Pin yếu Nhiệt độ môi trường quá cao Kẹt cửa/ Mở cửa quá lâu Lỗi hệ thống tản nhiệt |
|
Chứng chỉ |
CE |
UL |
Model |
DW-86W420J |
DW-86W420JA |
Kiểu |
Kiểu cửa trên – Kiểu tủ ngang |
|
Dải nhiệt độ làm việc |
-40 độ C đến -86 độ C |
|
Dung tích |
420 lít |
|
Cửa phụ bên trong |
3 cánh |
|
Cổng USB |
Cổng USB cho phép trích xuất dữ liệu nhiệt độ theo thời gian thực trong 10 năm gần nhất |
|
Lớp khí hậu |
Class N (Môi trường làm việc 16-32 độ C) |
|
Kiểu làm lạnh |
Làm lạnh trực tiếp |
|
Rã đông |
Thủ công |
|
Môi chất làm lạnh |
HC |
|
Bộ điều khiển |
Vi xử lý |
|
Hiển thị |
Màn hình LED |
|
Nguồn điện |
220~240V – 50 Hz |
208~230V – 60 Hz |
Công suất |
1000W |
1000W |
Dòng điện |
7.5 A |
7.5 A |
Độ ồn |
50 dB(A) |
|
Khối lượng NW/GW |
310/357 kg |
|
Kích thước trong (W*D*H) |
1367*462*652 mm |
|
Kích thước tổng thể (W*D*H) |
2130*870*1020 mm |
|
Kích thước vận chuyển (W*D*H) |
2195*895*1130 mm |
|
Cảnh báo |
Cảnh báo nhiệt độ Cao/ Thấp Cảnh báo lỗi cảm biến Pin yếu Nhiệt độ môi trường quá cao Kẹt cửa/ Mở cửa quá lâu Lỗi hệ thống tản nhiệt |
|
Chứng chỉ |
CE |
UL |