- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
FH1000(P)/ FH1200(P)/ FH1500(P)/ FH1800(P) 🌟 Tủ hút khí độc chuyên dụng cho phòng thí nghiệm, kiểm nghiệm… Do hãng Biobase Trung Quốc thiết kế chế tạo. Với kích thước 1.0m - 1.2m - 1.5m - 1.8m. Được nhập khẩu nguyên chiếc bởi Thietbiphantich.Vn
Kích thước: 1.0m - 1.2m - 1.5m - 1.8m
Model: FH1000(P) / FH1200(P) / FH1500(P) / FH1800(P)
Hãng: BIOBASE
Sản xuất tại Trung Quốc
- FH1000(P)/ FH1200(P)/ FH1500(P)/ FH1800(P) là Tủ hút khí độc do hãng Biobase thiết kế chế tạo. Được nhập khẩu - Phân phối - Tư vấn lắp đặt bởi Thietbiphantich.Vn.
- Tủ hút được sử dụng để bảo vệ môi trường phòng thí nghiệm và người vận hành trong các ứng dụng hóa học nói chung. Bảo vệ người vận hành khỏi hít phải hơi độc và giảm đáng kể nguy cơ cháy nổ. Bằng cách cài đặt bộ lọc thích hợp cũng có thể bảo vệ môi trường.
- FH(P) là dòng Tủ hút có đường ống xả 250mm
- Hệ thống điều khiển vi xử lý, hiển thị đèn LED
Trang bị tủ hút khí độc Biobase FH1200(P)
Vật liệu cấu tạo:
- Phần thân: bằng nhựa PP trắng sứ, dày 8mm, chịu axit mạnh / kiềm / chống ăn mòn
- Mặt bàn: Nhựa phenolic chịu hóa chất.
- Cửa trước: kính cường lực 5mm, điều khiển thủ công, chiều cao có thể thay đổi, chịu được axit, bazo
- Bể rửa bằng nhựa PP chịu axit, bazo và chịu ăn mòn
Thiết kế chuyên dụng - Lắp đặt dễ dàng:
- Chiều cao mặt bàn: 820mm
- Cửa mở tối đa: 740mm
- Quạt hút ly tâm bằng nhựa PP: lắp sẵn trong tủ, có thể thay đổi tốc độ
- Tốc độ dòng khí: 0.3~0.8m/s
- Độ ồn: ≤68dB
- Đèn LED chiếu sáng
- Tủ chia làm 2 phần chính: Buồng tao tác và chân tủ. Phần chân tủ thiết kiểu tủ 3 cánh rất tiện dụng để bảo quản dụng cụ, thiết bị...
Model |
FH1000(P) |
FH1200(P) |
FH1500(P) |
FH1800(P) |
|
Kích thước ngoài (W*D*H) |
1047*800*2450mm |
1247*800*2450mm |
1547*800*2450mm |
1847*800*2450 mm |
|
Kích thước trong (W*D*H) |
787*560*700mm |
987*560*700mm |
1287*560*700mm |
1587*560*700 mm |
|
Chiều cao bàn thao tác |
820mm |
||||
Mở cửa tối đa |
740mm |
||||
Tốc độ dòng khí |
0.3~0.8m/s |
||||
Độ ồn |
≤68dB |
||||
Đèn chiếu sáng |
Đèn LED |
||||
12W*1 |
30W*1 |
30W*2 |
36W*2 |
||
Quạt hút |
Quạt hút ly tâm bằng nhựa PP: lắp sẵn trong tủ, có thể thay đổi tốc độ(Riêng FH1800(P) 2 quạt) |
||||
Cửa trước |
K ính cường lực 5mm, điều khiển thủ công, chiều cao có thể thay đổi, chịu được axit, bazo |
||||
Nguồn điện |
AC220V±10%, 50/60Hz |
||||
Công suất |
330W |
360W |
360W |
360W |
|
Phần thân |
Bằng nhựa PP trắng sứ, dày 8mm, chịu axit mạnh / kiềm / chống ăn mòn |
||||
Mặt bàn |
Bằng nhựa phenolic chịu hóa chất |
||||
Cấu hình cung cấp |
- Đèn LED chiếu sáng tích hợp - Vòi nước, bồn rửa chìm - Chân tủ 3 buồng - Ổ cắm chống thấm nước: 2 cái - Ống hút tiêu chuẩn bằng PVC dài 4 mét: 01 bộ |
||||
Khối lượng |
225kg |
253kg |
294kg |
346kg |
|
Kích thước thân tủ (W*D*H) |
1188*938*1612mm |
1388*938*1612mm |
1688*938*1612mm |
1988*938*1612mm |
|
Kích thước chân tủ (W*D*H) |
1188*888*1000mm |
1388*888*1000mm |
1688*888*1000mm |
1988*888*1000mm |
Model |
FH1000(P) |
FH1200(P) |
FH1500(P) |
FH1800(P) |
|
Kích thước ngoài (W*D*H) |
1047*800*2450mm |
1247*800*2450mm |
1547*800*2450mm |
1847*800*2450 mm |
|
Kích thước trong (W*D*H) |
787*560*700mm |
987*560*700mm |
1287*560*700mm |
1587*560*700 mm |
|
Chiều cao bàn thao tác |
820mm |
||||
Mở cửa tối đa |
740mm |
||||
Tốc độ dòng khí |
0.3~0.8m/s |
||||
Độ ồn |
≤68dB |
||||
Đèn chiếu sáng |
Đèn LED |
||||
12W*1 |
30W*1 |
30W*2 |
36W*2 |
||
Quạt hút |
Quạt hút ly tâm bằng nhựa PP: lắp sẵn trong tủ, có thể thay đổi tốc độ(Riêng FH1800(P) 2 quạt) |
||||
Cửa trước |
K ính cường lực 5mm, điều khiển thủ công, chiều cao có thể thay đổi, chịu được axit, bazo |
||||
Nguồn điện |
AC220V±10%, 50/60Hz |
||||
Công suất |
330W |
360W |
360W |
360W |
|
Phần thân |
Bằng nhựa PP trắng sứ, dày 8mm, chịu axit mạnh / kiềm / chống ăn mòn |
||||
Mặt bàn |
Bằng nhựa phenolic chịu hóa chất |
||||
Cấu hình cung cấp |
- Đèn LED chiếu sáng tích hợp - Vòi nước, bồn rửa chìm - Chân tủ 3 buồng - Ổ cắm chống thấm nước: 2 cái - Ống hút tiêu chuẩn bằng PVC dài 4 mét: 01 bộ |
||||
Khối lượng |
225kg |
253kg |
294kg |
346kg |
|
Kích thước thân tủ (W*D*H) |
1188*938*1612mm |
1388*938*1612mm |
1688*938*1612mm |
1988*938*1612mm |
|
Kích thước chân tủ (W*D*H) |
1188*888*1000mm |
1388*888*1000mm |
1688*888*1000mm |
1988*888*1000mm |