- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
HYC-118(A) là tủ bảo quản Thuốc - Vacxin - Sinh phẩm có dung tích 118 lít do hãng Haier Biomedical sản xuất, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi ThietBiPhanTich.vn. Đặc biệt phù hợp để bảo quản thuốc, dược phẩm ở các quầy thuốc. Bảo quản Vacxin tại các bàn tiêm chủng.
Hãng sản xuất: Haier BioMedical
Đạt tiêu chuẩn WHO, GPM, ISO, CE...
HYC-118(A) 🌟 Là dòng tủ bảo quản dược phẩm kiểu đứng do hãng Haier Biomedical sản xuất với nhiệt độ ổn định từ 2-8 độ C. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam. Tủ được sử dụng để bảo quản vắc xin, huyết tương, sinh phẩm trong lĩnh vực y tế, công nghệ sinh học, khoa học đời sống và một số sản phẩm khác trong công nghiệp.
Tủ bảo quản vacxin Haier HYC-118
Lắp đặt tủ bảo quản 2-8 độ Haier BioMedical HYC-118
- Tủ bảo quản Vacxin Haier Biomedical đạt hệ thống quản lý chất lượng: Tiêu chuẩn ISO 9001:2008
- Đạt hệ thống quản lý chất lượng cho lĩnh vực y tế: Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2003 AC:2007
- Đạt chứng nhận hệ thống quản lý môi trường GB / T24001-2001/ ISO14001:2004
- Đạt tiêu chuẩn về điện áp thấp theo tiêu chuẩn: 2006/95/EC
- Đạt tiêu chuẩn phù hợp về điện theo tiêu chuẩn CE
Điểm khác biệt Tủ bảo quản Vacxin Haier HYC-118 và HYC-118A
Ứng dụng tủ bảo quản HYC-118(A):
- HYC-118 và HYC-118A là Tủ bảo quản 2-8 độ C phù hợp cho việc bảo quản vắc xin, sinh phẩm, chất chuẩn, chất đối chiếu trong kho dược, công ty dược phẩm, bệnh viên, trung tâm ý tế dự phòng và các viện nghiên cứu. Đặc biệt phù hợp để bảo quản thuốc, dược phẩm ở các quầy thuốc. Bảo quản Vacxin tại các bàn tiêm chủng.
- Đặc trưng của thiết bị: WHO khuyến cáo sử dụng tủ lạnh chuyên dụng trong việc bảo quản vaccine, chất chuẩn, hóa chất, sinh phẩm để đảm bảo ổn định an toàn trong bảo quản.
Tính năng nổi bật Tủ bảo quản Vacxin - Dược Haier HYC-118A - Cửa kính
HYC-118 và HYC-118A công nghệ tiên tiến:
- Tủ bảo quản Haier HYC-118 và HYC-118A sử dụng công nghệ điều khiển nhiệt độ chính xác, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong khoảng 2 – 8 độ C
- Máy nén công suất lớn đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả làm lạnh
- Hệ thống quạt làm mát cưỡng bức cho độ an toàn và tuổi thọ cao.
- Hệ thống làm lạnh dòng khí cưỡng bức, với hệ thống phân bố dòng khí tối ưu, để đạt được độ đồng đều và ổn định nhiệt độ cao nhất
- Thiết kế cho quá trình làm lạnh hiệu quả và phục hồi nhiệt độ nhanh (sau mở cửa)
- Hệ thống điều khiển vi xử lý, màn hình hiển thị kỹ thuật số và cài đặt nhiệt độ với bước điều chỉnh 0.1 độ C
- Độ đồng đều nhiệt độ ± 3 độ C
Tính năng an toàn:
- Có 2 loại cảnh báo: bằng đèn nháy, bằng chuông
- Các loại cảnh báo:
Tính năng nổi bật Tủ bảo quản Vacxin - Dược Haier HYC-118
HYC-118(A) - Thiết kế đẹp mắt - Lắp đặt dễ dàng:
- Tủ được thiết kế với 02 loại: HYC-118A có cửa kính có thể quan sát mẫu bảo quản bên trong dễ dàng và HYC-118 kiểu cửa kín tiết kiệm chi phí, giữ nhiệt tối ưu.
- Bên trong tủ được trang bị đèn LED chiếu sáng bên trong
- Khóa cửa an toàn, đảm bảo người không phận sự không mở được cửa.
- Chân có điều chỉnh chiều cao/ cố định tủ
Thông số kỹ thuật:
Model |
HYC-118 |
HYC-118A |
Thiết kế |
Kiểu đứng, 1 cánh cửa thép |
Kiểu đứng, 1 cánh kính |
Môi trường làm việc |
Climate Class N (16-32 độ C) |
Climate Class N (16-32 độ C) |
Kiểu làm lạnh |
Đối lưu cưỡng bức |
Đối lưu cưỡng bức |
Rã đông |
Tự động |
Tự động |
Môi chất làm lạnh |
HC |
HC |
Độ ồn (dB(A)) |
41 |
41 |
Dải nhiệt độ làm việc |
2~8 độ C |
2~8 độ C |
Bộ điều khiển |
Vi xử lý |
Vi xử lý |
Màn hình |
LED |
LED |
Nguồn điện(V/Hz) |
220~240V - 50/60Hz |
220~240V - 50/60Hz |
Công suất (W) |
190 W |
230 W |
Dòng điện (A) |
1.4 A |
1.5 A |
Dung tích |
118 lít |
118 lít |
Khối lượng NW/GW |
41/46 kg |
46/51 kg |
Kích thước trong(W*D*H) |
515*415*630 mm |
515*415*630 mm |
Kích thước ngoài(W*D*H) |
597*635*810 mm |
597*635*810 mm |
Kích thước vận chuyển(W*D*H) |
680*690*910 mm |
680*690*910 mm |
Chức năng an toàn |
Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp, cửa mở, lỗi cảm biến, lỗi nguồn, pin yếu |
|
Certification |
CE |
CE |
Model |
HYC-118 |
HYC-118A |
Thiết kế |
Kiểu đứng, 1 cánh cửa thép |
Kiểu đứng, 1 cánh kính |
Môi trường làm việc |
Climate Class N (16-32 độ C) |
Climate Class N (16-32 độ C) |
Kiểu làm lạnh |
Đối lưu cưỡng bức |
Đối lưu cưỡng bức |
Rã đông |
Tự động |
Tự động |
Môi chất làm lạnh |
HC |
HC |
Độ ồn (dB(A)) |
41 |
41 |
Dải nhiệt độ làm việc |
2~8 độ C |
2~8 độ C |
Bộ điều khiển |
Vi xử lý |
Vi xử lý |
Màn hình |
LED |
LED |
Nguồn điện(V/Hz) |
220~240V - 50/60Hz |
220~240V - 50/60Hz |
Công suất (W) |
190 W |
230 W |
Dòng điện (A) |
1.4 A |
1.5 A |
Dung tích |
118 lít |
118 lít |
Khối lượng NW/GW |
41/46 kg |
46/51 kg |
Kích thước trong(W*D*H) |
515*415*630 mm |
515*415*630 mm |
Kích thước ngoài(W*D*H) |
597*635*810 mm |
597*635*810 mm |
Kích thước vận chuyển(W*D*H) |
680*690*910 mm |
680*690*910 mm |
Chức năng an toàn |
Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp, cửa mở, lỗi cảm biến, lỗi nguồn, pin yếu |
|
Certification |
CE |
CE |