- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
HXC-149 / HXC-429 / HXC-629 / HXC-1369 🌟 Tủ trữ máu chuyên dụng Haier màn hình LED dung tích 149 lít - 429 lít - 629 lít - 1369 lít. Cổng USB trích xuất dữ liệu 10 năm. Được nhập khẩu chính hãng bởi Wico Việt Nam.
Model: HXC-149 (149 lít) | HXC-429 (429 lít) | HXC-629 (629 lít) | HXC-1369 (1369 lít)
Hãng: Haier BioMedical
Xuất xứ: Trung Quốc
Đạt tiêu chuẩn: WHO, GPM, ISO, CE...
Tủ trữ máu chuyên dụng màn LED Haier HXC-149 | HXC-429 | HXC-629 | HXC-1369
- Đạt hệ thống quản lý chất lượng: Tiêu chuẩn ISO 9001:2008
- Đáp ứng tiêu chuẩn: AABB (Hiệp hội huyết thống Mỹ), DIN 58371 (tiêu chuẩn của Đức cho tủ trữ máu), BIS 4376-11991 (tiêu chuẩn của Anh cho tủ trữ máu)
- Đạt hệ thống quản lý chất lượng cho lĩnh vực y tế: Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2003 AC:2007
- Đạt chứng nhận hệ thống quản lý môi trường GB / T24001-2001/ ISO14001:2004
- Đạt tiêu chuẩn về điện áp thấp theo tiêu chuẩn: 2006/95/EC
- Đạt tiêu chuẩn phù hợp về điện EC
Ứng dụng tủ trữ máu:
- Tủ lạnh trữ máu, tủ trữ mẫu là tủ lạnh ngân hàng máu được thiết kế đặc biệt cho việc bảo quản máu toàn phần, máu nguyên trạng và các dẫn chất từ máu. HXC-149 | HXC-429 | HXC-629 | HXC-1369 là Tủ trữ máu chuyên dụng màn hình LED do hãng Haier Biomedical thiết kế chế tạo. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn. Với dải nhiệt độ bảo quản 4±1 độ C, ngoài ra tủ còn có thể dùng để bảo quản các loại các loại dược phẩm, sinh phẩm khác cho phòng thí nghiệm và bệnh viện.
Lựa chọn đa dạng - Đáp ứng mọi nhu cầu:
Để đáp ứng nhu cầu sử dụng cùng giá thành phù hợp với chi phí đầu tư của khách hàng, Haier BioMedical đã cho ra đời 04 model với các dung tích tương ứng:
💢 Tủ trữ máu chuyên dụng 149 lít màn hình LED Haier HXC-149
💢 Tủ trữ máu chuyên dụng 429 lít màn hình LED Haier HXC-429
💢 Tủ trữ máu chuyên dụng 629 lít màn hình LED Haier HXC-629
💢 Tủ trữ máu chuyên dụng 1369 lít màn hình LED Haier HXC-1369
Điều khiển kiểm soát nhiệt độ chính - Đảm bảo an toàn mẫu:
- Nhiệt độ bảo quản được kiểm soát tốt 4 ± 1 độ C, độ phân giải hiển thị nhiệt độ kỹ thuật số ở 0,1 độ C.
- Được trang bị 6 cảm biến có độ chính xác cao và bộ điều nhiệt cơ học cho phép kiểm soát nhiệt độ chính xác và ổn định hơn. Đảm bảo nhiệt độ đồng nhất bên trong tủ, duy trì trong phạm vi nhiệt độ quy định.
- Cửa tủ bằng bọt xốp với cửa kính quan sát 3 lớp, đều có màng Low-E để cản thiệu hiệu suất giữ nhiệt và tránh ngưng tụ ở điều kiện nhiệt độ 25 độ C, độ ẩm 85%
- Máy nén Inverter hoạt động hiệu quả, duy trì nhiệt độ chính xác, giảm thiểu độ ồn và tiết kiệm năng lượng
Tính năng an toàn:
- HXC-149 | HXC-429 | HXC-629 | HXC-1369 được trang bị với chức năng báo động bằng còi âm thanh và đèn bao gồm các cảnh báo: Nhiệt độ thấp, mất điện, đóng cửa, lỗi cảm biến và pin yếu. Hai chế độ báo động bao gồm còi âm thanh và đèn.
- Thiết kế pin dự phòng đảm bảo các thông số báo động và nhiệt độ tiếp tục hoạt động trong trường hợp mất điện.
- Mô-đun thẻ quẹt NFC, với khả năng quản lý lưu trữ an toàn hơn.
Lưu trữ và trích xuất nhiệt độ dễ dàng:
- Tủ được trang bị cổng USB cho phép truy xuất dữ liệu nhiệt độ theo thời gian thực vô cùng dễ dàng và tiện lợi. Khoảng thời gian trích xuất nhiệt độ tối đa lên tới 10 năm
- Ngoài ra khách hàng cũng có thể lựa chọn thêm bộ ghi nhiệt độ đĩa khi đặt hàng
Thiết kế tiện lợi - Quản lý mẫu tối ưu:
- Các khay trữ máu được phân chia thành nhiều tiểu vùng lưu trữ, giúp quản lý lưu trữ các túi máu theo loại hay ngày hết hạn dễ dàng và thuận tiện hơn
- Các khay trữ máu và tiểu vùng được làm từ thép không gỉ giúp cho việc tiếp cận túi máu được dễ dàng và nhanh chóng hơn
Thông số kỹ thuật:
Model |
HXC-149 |
HXC-429 |
HXC-629 |
HXC-1369 |
Thiết kế |
Kiểu khay đựng |
Kiểu khay đựng |
Kiểu khay đựng |
Kiểu khay đựng |
Dải nhiệt độ làm việc |
4±1 độ C |
|||
Dung tích |
149 lít |
429 lít |
629 lít |
1369 lít |
Khả năng bảo quản |
60 túi máu 450ml |
195 túi máu 450ml |
312 túi máu 450ml |
624 túi máu 450ml |
Ngăn chứa túi máu |
2 khay + 6 giỏ đựng |
5 khay + 15 giỏ đựng |
6 khay + 24 giỏ đựng |
12 khay + 48 giỏ đựng |
Bộ ghi nhiệt độ |
Đã bao gồm (TemperatureRecorder) |
|||
Cổng USB |
Cổng USB ghi và trích xuất dữ liệu nhiệt độ trong 10 năm gần nhất |
|||
Bộ điều khiển |
Vi xử lý |
|||
Màn hình |
Màn hình LED |
|||
Kiểu làm lạnh |
Làm lạnh dòng khí đối lưu cưỡng bức |
|||
Rã đông |
Tự động |
|||
Môi chất làm lạnh |
R600a |
|||
Độ ồn (dB(A) |
39 |
40 |
40 |
41 |
Nhiệt độ môi trường làm việc |
16-32 độ C |
|||
Nguồn điện(V) |
220-240V – 50/60Hz |
|
|
|
Công suất (W) |
240 W |
245 W |
255 W |
320 W |
Dòng điện (A) |
1.4 A |
1.5 A |
1.5 A |
2 A |
Khối lượng NW/GW |
97/125 kg |
169/204 kg |
187/217 kg |
345/410 kg
|
Kích thước trong(W*D*H) |
505*560*610 mm |
505*680*1315 mm |
645*680*1455 mm |
1425*680*1455 mm |
Kích thước ngoài(W*D*H) |
625*820*1150 mm |
625*940*1830 mm |
765*940*1980 mm |
1545*940*1980 mm |
Kích thước vận chuyển(W*D*H) |
720*920*1220 mm |
725*985*1940 mm |
875*995*2090 mm |
1610*995*2090 mm |
Chức năng an toàn |
Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp, lỗi cảm biến, lỗi nguồn, lỗi pin yếu, kẹt cửa, cảnh báo mở rộng (remote alarm) |
|||
Certification |
CE, UL |
Model |
HXC-149 |
HXC-429 |
HXC-629 |
HXC-1369 |
Thiết kế |
Kiểu khay đựng |
Kiểu khay đựng |
Kiểu khay đựng |
Kiểu khay đựng |
Dải nhiệt độ làm việc |
4±1 độ C |
|||
Dung tích |
149 lít |
429 lít |
629 lít |
1369 lít |
Khả năng bảo quản |
60 túi máu 450ml |
195 túi máu 450ml |
312 túi máu 450ml |
624 túi máu 450ml |
Ngăn chứa túi máu |
2 khay + 6 giỏ đựng |
5 khay + 15 giỏ đựng |
6 khay + 24 giỏ đựng |
12 khay + 48 giỏ đựng |
Bộ ghi nhiệt độ |
Đã bao gồm (TemperatureRecorder) |
|||
Cổng USB |
Cổng USB ghi và trích xuất dữ liệu nhiệt độ trong 10 năm gần nhất |
|||
Bộ điều khiển |
Vi xử lý |
|||
Màn hình |
Màn hình LED |
|||
Kiểu làm lạnh |
Làm lạnh dòng khí đối lưu cưỡng bức |
|||
Rã đông |
Tự động |
|||
Môi chất làm lạnh |
R600a |
|||
Độ ồn (dB(A) |
39 |
40 |
40 |
41 |
Nhiệt độ môi trường làm việc |
16-32 độ C |
|||
Nguồn điện(V) |
220-240V – 50/60Hz |
|
|
|
Công suất (W) |
240 W |
245 W |
255 W |
320 W |
Dòng điện (A) |
1.4 A |
1.5 A |
1.5 A |
2 A |
Khối lượng NW/GW |
97/125 kg |
169/204 kg |
187/217 kg |
345/410 kg
|
Kích thước trong(W*D*H) |
505*560*610 mm |
505*680*1315 mm |
645*680*1455 mm |
1425*680*1455 mm |
Kích thước ngoài(W*D*H) |
625*820*1150 mm |
625*940*1830 mm |
765*940*1980 mm |
1545*940*1980 mm |
Kích thước vận chuyển(W*D*H) |
720*920*1220 mm |
725*985*1940 mm |
875*995*2090 mm |
1610*995*2090 mm |
Chức năng an toàn |
Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp, lỗi cảm biến, lỗi nguồn, lỗi pin yếu, kẹt cửa, cảnh báo mở rộng (remote alarm) |
|||
Certification |
CE, UL |