- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
YC-395L (Cửa Kính) Và YC-395EL (Cửa Kín) ⭐ Tủ bảo quản dược phẩm với dải nhiệt độ từ 2 đến 8 độ C. Dung tích 395 lít do hãng Meiling Trung Quốc thiết kế và chế tạo. Tủ sử dụng bộ điều khiển hiện số dễ dàng cài đặt và kiểm soát tốt nhiệt độ. Đồng thời cảnh báo quá nhiệt khi xảy ra sự cố. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam
Model: YC-395L | YC-395EL
Thương hiệu: Meling Biomedical
Hãng sản xuất: Zhongke Meiling Cryogenics
Tủ Bảo Quản Dược Phẩm 395 Lít Meiling YC-395L (Cửa Kính)
YC-395L (Cửa Kính) Và YC-395EL (Cửa Kín) ⭐ Tủ bảo quản dược phẩm với dải nhiệt độ từ 2 đến 8 độ C. Dung tích 395 lít do hãng Meiling Trung Quốc thiết kế và chế tạo. Tủ sử dụng bộ điều khiển hiện số dễ dàng cài đặt và kiểm soát tốt nhiệt độ. Đồng thời cảnh báo quá nhiệt khi xảy ra sự cố. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam
Tủ lạnh dược phẩm cấp y tế 2℃~8℃ phù hợp để bảo quản các sản phẩm sinh học, vắc-xin, thuốc, thuốc thử, v.v. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm/nhà thuốc trong các nhà máy dược phẩm, bệnh viện, trung tâm phòng chống dịch bệnh, phòng khám, v.v.
- Kiểm soát nhiệt độ thông minh:
+ Hệ thống kiểm soát nhiệt độ vi xử lý có độ chính xác cao với cảm biến điều khiển/ báo động tích hợp cho nhiệt độ cao/thấp, nhiệt độ môi trường và nhiệt độ thiết bị bay hơi,… đảm bảo vận hành an toàn và ổn định
+ Màn hình hiển thị nhiệt độ kỹ thuật số độ sáng cao 1 inch với độ chính xác 0.1℃; Nhiệt độ có thể được thiết lập tự do
- Hệ thống làm lạnh: Được trang bị máy nén được cung cấp bởi một thương hiệu nổi tiếng quốc tế, dàn ngưng tụ làm mát bằng không khí hiệu quả cao và dàn bay hơi dạng vây, đảm bảo làm lạnh nhanh
Tủ Bảo Quản Dược Phẩm 395 Lít Meiling YC-395CL (Cửa Kín)
- Kết cấu:
+ Trang bị kệ chất lượng cao làm bằng dây thép bọc nhựa PVC, dễ dàng vệ sinh
+ Trang bị cổng đo nhiệt độ
- Hệ thống báo động:
+ Hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh hoàn hảo giúp cho việc lữu trữ an toàn hơn. Được trang bị các chức năng cảnh báo bao gồm cảnh báo nhiệt độ cao/ thấp, cảnh báo mất điện, cảnh báo nhiệt độ môi trường cao, cảnh báo lỗi cảm biến, cảnh báo cửa khép hờ, cảnh báo mất điện,…
+ Còi báo động khi cửa mở quá 1 phút, báo động tự động tắt khi cửa đóng
- Lưu trữ dữ liệu:
+ Trang bị giao diện xuất USB, có thể được sử dụng để xuất dữ liệu dưới dạng PDF
+ Khi U-disk được kết nối, dữ liệu nhiệt độ có thể được lưu trữ liên tục và tự động (có thể lưu trữ đến 100.000 bộ dữ liệu)
- Hệ thống chiếu sáng: Trang bị hệ thống chiếu sáng bằng đèn LED, đảm bảo tầm nhìn cao bên trong tủ
Model |
YC-395L |
YC-395EL |
Thiết kế |
Kiểu đứng, 1 cánh kính |
Kiểu đứng, 1 cánh kín |
Dung tích |
395 Lít |
|
Môi trường làm việc |
Climate Class N (16-32 độ C) |
|
Dải nhiệt độ |
2 đến 8 độ C | |
Chất làm lạnh |
R600a |
|
Kích thước bên trong |
580 x 533 x 1352 mm |
|
Bộ điều khiển |
Vi xử lý |
|
Màn hình |
Kỹ thuật số |
|
Máy nén |
1 |
|
Chế độ làm lạnh |
Làm lạnh dòng khí |
|
Chế độ rã đông |
Tự động |
|
Độ dày lớp cách nhiệt | L/R:35mm ,B:52mm | |
Chất liệu bên ngoài | PCM | |
Chất liệu bên trong |
Polystyrene chịu tác động cao (HIPS) |
|
Cổng kiểm tra nhiệt độ | 1 cổng Ø 25 mm | |
Bánh xe | 4 | |
Kích thước tủ | 717 x 732 x 2065 mm | |
Khối lượng NW/GW |
95/120 kg |
- Tủ bảo quản dược phẩm YC-395L (Cửa Kính) | YC-395EL (Cửa Kín)
- Phụ kiện tiêu chuẩn
- Tài liệu HDSD
Model |
YC-395L |
YC-395EL |
Thiết kế |
Kiểu đứng, 1 cánh kính |
Kiểu đứng, 1 cánh kín |
Dung tích |
395 Lít |
|
Môi trường làm việc |
Climate Class N (16-32 độ C) |
|
Dải nhiệt độ |
2 đến 8 độ C | |
Chất làm lạnh |
R600a |
|
Kích thước bên trong |
580 x 533 x 1352 mm |
|
Bộ điều khiển |
Vi xử lý |
|
Màn hình |
Kỹ thuật số |
|
Máy nén |
1 |
|
Chế độ làm lạnh |
Làm lạnh dòng khí |
|
Chế độ rã đông |
Tự động |
|
Độ dày lớp cách nhiệt | L/R:35mm ,B:52mm | |
Chất liệu bên ngoài | PCM | |
Chất liệu bên trong |
Polystyrene chịu tác động cao (HIPS) |
|
Cổng kiểm tra nhiệt độ | 1 cổng Ø 25 mm | |
Bánh xe | 4 | |
Kích thước tủ | 717 x 732 x 2065 mm | |
Khối lượng NW/GW |
95/120 kg |