- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
HLR-118SF / HLR-118FL (118 lít) và HLR-310SF / HLR-310FL (310 lít)🌟 Tủ bảo quản chống cháy nổ chuyên dụng với dải nhiệt độ từ 3 đến 16 độ C do hãng Haier BioMedical sản xuất. Được nhập khẩu chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
118 lít: HLR-118SF và HLR-118FL (chống tĩnh điện)
310 lít: HLR-310SF và HLR-310FL (chống tĩnh điện)
Hãng sản xuất: Haier Biomedical
Đạt tiêu chuẩn WHO, GPM, ISO, CE...
Lắp ráp tại: Trung Quốc
Tủ lanh 3-16 độ C chống cháy nổ Haier HLR-118SF và HLR-310SF
- Đạt hệ thống quản lý chất lượng: Tiêu chuẩn ISO 9001:2008
- Đạt hệ thống quản lý chất lượng cho lĩnh vực y tế: Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2003 AC:2007
- Đạt chứng nhận hệ thống quản lý môi trường GB / T24001-2001/ ISO14001:2004
- Đạt tiêu chuẩn về điện áp thấp theo tiêu chuẩn: 2006/95/EC
- Đạt tiêu chuẩn phù hợp về điện theo tiêu chuẩn CE ATEX II C-T6 EU ở nhiệt độ 360°C .
Ứng dụng tủ lạnh 3-16 độ chống cháy nổ Haier:
Ứng dụng tủ bảo quản Haier chống cháy nổ 3-16 độ C
HLR-118SF / HLR-118FL (118 lít) và HLR-310SF / HLR-310FL (310 lít) là Tủ bảo quản 3-16 độ C chống cháy nổ chuyên dụng do hãng Haier Biomedical thiết kế chế tạo. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn. Tủ thiết kế chuyên dụng để bảo quản mẫu dễ cháy nổ có thể được sử dụng để bảo quản an toàn các mẫu dễ cháy và các mẫu nhạy cảm với nhiệt độ khác tại nhiệt độ thấp. Các ứng dụng được tìm thấy trong các ngành khoa học đời sống, y tế, điện tử và hóa chất.
Ưu điểm sản phẩm nổi bật:
So sánh Tủ bảo quản chống cháy nổi HLR-310SF và HLR-310FL
- Công nghệ tiên tiến:
+ Thiết kế cho tiếng ồn cực thấp, khóa an toàn, hệ thống báo động hoàn hảo, bảo vệ an toàn.
+ Công nghệ điều khiển nhiệt độ chính xác, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong khoảng 3 – 16 độ C
+ Máy nén công suất lớn đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả làm lạnh
+ Hệ thống quạt làm mát cưỡng bức cho độ an toàn và tuổi thọ cao.
+ Hệ thống làm lạnh dòng khí cưỡng bức, với hệ thống phân bố dòng khí tối ưu, để đạt được độ đồng đều và ổn định nhiệt độ cao nhất
+ Hệ thống điều khiển vi xử lý, màn hình hiển thị kỹ thuật số và điều chỉnh nhiệt độ với bước điều chỉnh 1 độ C
+ Độ đồng đều nhiệt độ ± 3 độ C
+ Được thiết kế cho khoảng nhiệt độ môi trường 16 độ C - 38 độ C
So sánh Tủ bảo quản chống cháy nổi HLR-118SF và HLR-118FL
- An toàn:
+ Trang bị với hệ thống báo động nhiệt độ hoàn chỉnh có chuông báo và đèn báo nháy sáng.
+ Cảnh báo các lỗi sau: báo nhiệt độ cao/thấp, cửa mở, lỗi cảm biến, lỗi nguồn, giao diện báo động từ xa.
+ Mật khẩu bảo vệ
- Thiết kế gọn nhẹ:
+ Đèn LED chiếu sáng bên trong
+ Khóa cửa an toàn, đảm bảo người không phận sự không mở được cửa.
Sự khác biệt giữ dòng SF và FL:
Chất liệu bên trong dòng FL làm bằng vật liệu chống tĩnh điện, màu đen. Dòng SF bằng nhựa PS, màu trắng.
Sự khác biệt giữ dòng SF và dòng FL
Thông số kỹ thuật:
Model |
HLR-118SF |
HLR-310SF |
HLR-118FL |
HLR-310FL |
Kiểu |
Kiểu để bàn |
Kiểu tủ đứng 1 cánh |
Kiểu để bàn |
Kiểu tủ đứng 1 cánh |
Dải nhiệt độ làm việc |
3 độ C đến 16 độ C |
|||
Dung tích |
118 lít |
310 lít |
118 lít |
310 lít |
Khay / Giỏ |
2 khay / 1 giỏ |
4 khay |
2 khay / 1 giỏ |
4 khay |
Môi trường làm việc |
Môi trường làm việc 16-32 độ C |
|||
Kiểu làm lạnh |
Đối lưu cưỡng bức dòng khí lạnh |
|||
Rã đông |
Tự động |
|||
Môi chất làm lạnh |
R600a |
|||
Bộ điều khiển |
Vi xử lý |
|||
Hiển thị |
Màn hình LED |
|||
Nguồn điện |
220-240V / 50Hz |
|||
Công suất |
55 W |
210 W |
55 W |
210 W |
Dòng điện |
1.2 A |
1.26 A |
1.2 A |
1.26 A |
Độ ồn |
40 dB(A) |
|||
Khối lượng NW/GW |
44/49 kg |
72/83 kg |
44/49 kg |
72/83 kg |
Kích thước trong (W*D*H) |
515×415×630 mm |
560×500×1290mm |
515×415×630 mm |
560×500×1290mm |
Kích thước tổng thể (W*D*H) |
597×635×810 mm |
605×598×1840mm |
597×635×810 mm |
605×598×1840mm |
Kích thước vận chuyển (W*D*H) |
680×690×890mm |
660×670×2020mm |
680×690×890mm |
660×670×2020mm |
Cảnh báo |
Cảnh báo nhiệt độ Cao/ Thấp Cảnh báo lỗi cảm biến Kẹt cửa/ Mở cửa quá lâu |
|||
Chứng chỉ |
CE ATEX |
Model |
HLR-118SF |
HLR-310SF |
HLR-118FL |
HLR-310FL |
Kiểu |
Kiểu để bàn |
Kiểu tủ đứng 1 cánh |
Kiểu để bàn |
Kiểu tủ đứng 1 cánh |
Dải nhiệt độ làm việc |
3 độ C đến 16 độ C |
|||
Dung tích |
118 lít |
310 lít |
118 lít |
310 lít |
Khay / Giỏ |
2 khay / 1 giỏ |
4 khay |
2 khay / 1 giỏ |
4 khay |
Môi trường làm việc |
Môi trường làm việc 16-32 độ C |
|||
Kiểu làm lạnh |
Đối lưu cưỡng bức dòng khí lạnh |
|||
Rã đông |
Tự động |
|||
Môi chất làm lạnh |
R600a |
|||
Bộ điều khiển |
Vi xử lý |
|||
Hiển thị |
Màn hình LED |
|||
Nguồn điện |
220-240V / 50Hz |
|||
Công suất |
55 W |
210 W |
55 W |
210 W |
Dòng điện |
1.2 A |
1.26 A |
1.2 A |
1.26 A |
Độ ồn |
40 dB(A) |
|||
Khối lượng NW/GW |
44/49 kg |
72/83 kg |
44/49 kg |
72/83 kg |
Kích thước trong (W*D*H) |
515×415×630 mm |
560×500×1290mm |
515×415×630 mm |
560×500×1290mm |
Kích thước tổng thể (W*D*H) |
597×635×810 mm |
605×598×1840mm |
597×635×810 mm |
605×598×1840mm |
Kích thước vận chuyển (W*D*H) |
680×690×890mm |
660×670×2020mm |
680×690×890mm |
660×670×2020mm |
Cảnh báo |
Cảnh báo nhiệt độ Cao/ Thấp Cảnh báo lỗi cảm biến Kẹt cửa/ Mở cửa quá lâu |
|||
Chứng chỉ |
CE ATEX |