- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
LCB-0103B-B2 | 0.9m, LCB-0123B-B2 | 1.2m, LCB-0153B-B2 | 1.5m, LCB-0183B-B2 | 1.8m là Tủ an toàn sinh học cấp II kiểu B2 có đường ống, khí xả 100% do hãng Labtech Hàn Quốc thiết kế chế tạo. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối bởi Thietbiphantich.Vn
Model: LCB-0103B-B2 / LCB-0123B-B2 / LCB-0153B-B2 / LCB-0183B-B2
Hãng: Labtech – Hàn Quốc
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Tủ an toàn sinh học LCB-0123B-B2
- LCB-0103B-B2 / LCB-0123B-B2 / LCB-0153B-B2 / LCB-0183B-B2 là dòng tủ an toàn sinh học cấp 2 kiểu B2 có đường ống xả 100% bảo vệ an toàn cho người thao tác và vật mẫu, môi trường.
- Tủ được sử dụng để bảo vệ an toàn cho người thao tác, mẫu thao tác và môi trường khi thao tác với các tác nhân có nguy cơ lây nhiễm sinh học. Ứng dụng trong: Phòng xét nghiệm y tế (PXN an toàn sinh học cấp II), y học lâm sàng, sinh học phân tử, nuôi cấy, thụ tinh nhân tạo IVF...
- Tủ an toàn Labtech được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp hiện đại đáp ứng các tiêu chuẩn: KSM 9901:2002, ISO 14644-1, EN 12469, NSF 49, EN 61010-1
- Tủ an toàn Labtech được trang bị Màng lọc ULPA filter đáp ứng tiêu chuẩn ISO 14644-1, ISO Class 3 (Class 10) cho hiệu suất lọc đạt >99,9999% với các hạt 0.3µm.
- Kiểu gió thổi đứng đối lưu không khí với 100% lượng khí sau khi qua màng lọc được. hút và thoát ra ngoài môi trường.
- Màng lọc có thể dễ dàng thay thế ngay tấm panel phía trước.
- Tốc độ của dòng khí thổi xuống là 0,3 m/s và tốc độ dòng khí đi vào trong tủ là > 0,5m/s
- Lưu lượng khí: từ 34 đến 68 m3/ phút
Tủ được trang bị bộ điều khiển PID màn hình LCD
- Tự động điều khiển tốc độ gió,
- Hiển thị nhiệt độ trong buồng cấy,
- Hiển thị tổng thời gian bật đèn UV,
- Cảnh báo bằng đèn và chuông khi tốc độ dòng khí thấp
- Báo thời gian sử dụng bộ lọc
- Cảnh báo thời gian thay màng lọc
- Tự động dừng hoạt động khi cửa mở quá giới hạn.
Thiết kế thông minh - Vật liệu cao cấp:
- Buồng tủ được chế tạo bằng vật liệu cao cấp:
+ Cấu tạo bên trong buồng cấy bằng Inox 304
+ Cấu tạo ngoài bằng thép ko gỉ mạ kẽm và có phủ epoxy
+ Cửa trước dạng trượt, có khả năng chắn tia UV.
- Tủ được thiết kế kiểu chân đế có thể tháo rời rất tiện dụng cho việc di chuyển và lắp đặt. Ngoài ra chân tủ được trang bị 4 bánh xe có thể di chuyển dễ dàng
Trang bị tiện ích hiện đại:
Thông số kỹ thuật:
Model |
LCB-0103B-B2 |
LCB-0123B-B2 |
LCB-0153B-B2 |
LCB- 0183B-B2 |
||
Kích thước (WxDxH) mm |
Buồng thao tác |
900 x 620 x 680 |
1200 x 620 x 680 |
1500 x 620 x 680 |
1800 x 620 x 680 |
|
Vỏ ngoài |
1050 x 800 x 1700 |
1350 x 800 x 1700 |
1650 x 800 x 1700 |
1950 x 800 x 1700 |
||
Bàn làm việc |
890 x 520 |
1190 x 520 |
1490 x 520 |
1790 x 520 |
||
Chân đế di chuyển |
1050 x 765 x 690 |
1350 x 765 x 690 |
1650 x 765 x 690 |
1950 x 765 x 690 |
||
Tổng kích thước |
1050 x 800 x 2190 |
1350 x 800 x 2190 |
1650 x 800 x 2190 |
1950 x 800 x 2190 |
||
Chiều cao mở cửa tối đa |
540 mm |
|||||
Chiều cao mở cửa khi làm việc |
200 mm |
|||||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID với màn hình LCD với cài đặt tốc độ, cảnh báo tốc độ dòng khí thấp, ghi lại thời gian làm việc và cài đặt ngày, theo dõi nhiệt độ. Điều khiển đèn UV và Đèn chiếu sáng |
|||||
Lực li tâm |
340 ~ 400 w |
440 ~ 680 w |
480 ~ 750 w |
680 ~ 800 w |
||
Lượng không khí (xấp xỉ) |
34 m3/phút |
50 m3/phút |
57 m3/phút |
68 m3/phút |
||
Màng lọc |
Tiêu chuẩn: Hệ thống màng lọc ULPA U15, khung nhôm loại bỏ hạt 99,9999% ISO Class 3, Class 10 (Tùy chọn Lọc PTFE ULPA) |
|||||
Tốc độ dòng khí |
Thổi xuống |
Tiêu chuẩn trung bình: 0,3m/s, phạm vi 0,25 ~ 0,35 m/s |
||||
Khí vào tủ |
Tiêu chuẩn trung bình: 0,5m/s, phạm vi 0,45 ~ 0,65 m/s |
|||||
Độ ồn |
Tiêu chuẩn: < 60 dB, phạm vi 56 ~ 65 dB (A) |
|||||
Đèn chiếu sáng |
20W x 1 cái |
40W x 1 cái |
||||
Khử trùng tia cực tím |
Đèn UV 20W x 1 cái |
Đèn UV 40W x 1 cái |
||||
Thiết bị hỗ trợ |
Van gas/khí ¼ pt, hút bụi, ổ cắm điện 110V hoặc 220V, van kiểm tra PAO |
|||||
Vật liệu |
Buồng thao tác |
Thép không rỉ/ Inox 304 |
||||
Vỏ ngoài |
Thép cán nguội sơn phủ Epoxy |
|||||
Cửa |
Kính trượt cường lực 5mm độ nghiêng 7 độ |
|||||
Nguồn điện |
110V 60Hz hoặc 220V 50/60 Hz (Tùy chọn khi đặt hàng) |
|||||
Khối lượng |
Buồng |
160 kg |
190 kg |
220 kg |
280 kg |
|
Chân tủ đứng |
22 kg |
29 kg |
35 kg |
40 kg |
||
Kích thước vận chuyển |
1120 x 920 x 1650 |
1460 x 920 x 1650 |
1780 x 920 x 1650 |
2070 x 920 x 1650 |
||
Khối lượng vận chuyển |
205 kg |
240 kg |
280 kg |
320 kg |
Model |
LCB-0103B-B2 |
LCB-0123B-B2 |
LCB-0153B-B2 |
LCB- 0183B-B2 |
||
Kích thước (WxDxH) mm |
Buồng thao tác |
900 x 620 x 680 |
1200 x 620 x 680 |
1500 x 620 x 680 |
1800 x 620 x 680 |
|
Vỏ ngoài |
1050 x 800 x 1700 |
1350 x 800 x 1700 |
1650 x 800 x 1700 |
1950 x 800 x 1700 |
||
Bàn làm việc |
890 x 520 |
1190 x 520 |
1490 x 520 |
1790 x 520 |
||
Chân đế di chuyển |
1050 x 765 x 690 |
1350 x 765 x 690 |
1650 x 765 x 690 |
1950 x 765 x 690 |
||
Tổng kích thước |
1050 x 800 x 2190 |
1350 x 800 x 2190 |
1650 x 800 x 2190 |
1950 x 800 x 2190 |
||
Chiều cao mở cửa tối đa |
540 mm |
|||||
Chiều cao mở cửa khi làm việc |
200 mm |
|||||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID với màn hình LCD với cài đặt tốc độ, cảnh báo tốc độ dòng khí thấp, ghi lại thời gian làm việc và cài đặt ngày, theo dõi nhiệt độ. Điều khiển đèn UV và Đèn chiếu sáng |
|||||
Lực li tâm |
340 ~ 400 w |
440 ~ 680 w |
480 ~ 750 w |
680 ~ 800 w |
||
Lượng không khí (xấp xỉ) |
34 m3/phút |
50 m3/phút |
57 m3/phút |
68 m3/phút |
||
Màng lọc |
Tiêu chuẩn: Hệ thống màng lọc ULPA U15, khung nhôm loại bỏ hạt 99,9999% ISO Class 3, Class 10 (Tùy chọn Lọc PTFE ULPA) |
|||||
Tốc độ dòng khí |
Thổi xuống |
Tiêu chuẩn trung bình: 0,3m/s, phạm vi 0,25 ~ 0,35 m/s |
||||
Khí vào tủ |
Tiêu chuẩn trung bình: 0,5m/s, phạm vi 0,45 ~ 0,65 m/s |
|||||
Độ ồn |
Tiêu chuẩn: < 60 dB, phạm vi 56 ~ 65 dB (A) |
|||||
Đèn chiếu sáng |
20W x 1 cái |
40W x 1 cái |
||||
Khử trùng tia cực tím |
Đèn UV 20W x 1 cái |
Đèn UV 40W x 1 cái |
||||
Thiết bị hỗ trợ |
Van gas/khí ¼ pt, hút bụi, ổ cắm điện 110V hoặc 220V, van kiểm tra PAO |
|||||
Vật liệu |
Buồng thao tác |
Thép không rỉ/ Inox 304 |
||||
Vỏ ngoài |
Thép cán nguội sơn phủ Epoxy |
|||||
Cửa |
Kính trượt cường lực 5mm độ nghiêng 7 độ |
|||||
Nguồn điện |
110V 60Hz hoặc 220V 50/60 Hz (Tùy chọn khi đặt hàng) |
|||||
Khối lượng |
Buồng |
160 kg |
190 kg |
220 kg |
280 kg |
|
Chân tủ đứng |
22 kg |
29 kg |
35 kg |
40 kg |
||
Kích thước vận chuyển |
1120 x 920 x 1650 |
1460 x 920 x 1650 |
1780 x 920 x 1650 |
2070 x 920 x 1650 |
||
Khối lượng vận chuyển |
205 kg |
240 kg |
280 kg |
320 kg |