- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
HR1200-IIA2-D và HR1200-IIA2-S 🌟 Tủ An Toàn Sinh Học cấp II kiểu A2 - Không đường ống do hãng Haier Biomedical thiết kế và chế tạo. Với màng lọc chính ULPA U15 loại bỏ 99.9995% hạt 0.12um. Màng lọc khí xả Hepa kép với dòng D và đơn với dòng S. Được nhập khẩu chính hãng bởi Wico Việt Nam.
Model: HR1200-IIA2-D (Màng thải HEPA kép)
HR1200-IIA2-D (Màng thải HEPA đơn)
Hãng sản xuất: Haier BioMedical
Đạt tiêu chuẩn WHO, GPM, ISO, CE...
Tủ an toàn sinh học cấp II - Màng lọc thải HEPA kép - HR1200-IIA2-D
- Đạt hệ thống quản lý chất lượng: Tiêu chuẩn ISO 9001:2015/GB/T 19001-2016
- Đạt hệ thống quản lý chất lượng cho lĩnh vực y tế: Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016
- Tủ an toàn sinh học đạt tiêu chuẩn EN12469
- Đạt chứng nhận hệ thống quản lý môi trường GB / T24001-2001/ ISO14001:2015
- Đạt tiêu chuẩn phù hợp về điện EC
Tính năng nổi bật tủ an toàn HR1200-IIA2-D và HR1200-IIA2-S:
- HR1200-IIA2-D (màng thải HEPA kép) và HR1200-IIA2-S (màng thải HEPA đơn) là Tủ an toàn sinh học cấp 2, loại A2, tỷ lệ dòng khí 70% dòng khí thổi xuống (tuần hoàn)/ 30% dòng khí thổi ra. Tủ được thiết kế chế tạo bởi hãng Haier Biomedical - Nhập khẩu phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn.
Cấu tạo Tủ an toàn sinh học cấp II Haier HR1200-IIA2-S
Hệ thống màng lọc:
- Tủ an toàn sinh học cấp II Haier HR1200-IIA2-D: Sử dụng màng lọc chính ULPA, U15, lọc hiệu quả 99.9995% với hạt cỡ 0.12um và màng lọc thải kiểu kép: HEPA, H14, lọc hiệu quả 99.995% với các hạt cỡ 0.3um.
- Tủ an toàn sinh học cấp II Haier HR1200-IIA2-S: Sử dụng màng lọc chính HEPA, H14, lọc hiệu quả 99.995% với các hạt cỡ 0.3um và màng lọc thải kiểu đơn: HEPA, H14, lọc hiệu quả 99.995% với các hạt cỡ 0.3um.
- Tủ sử dụng quạt DC kép cho dòng khí đồng đều và độ ồn thấp.
Màn hình LCD hiển thị trực quan:
Cấu tạo Tủ an toàn sinh học cấp II Haier HR1200-IIA2-D
- Màn hình LCD thể hiện các thông số hoạt động của tủ.
- Cài đặt thời gian tiệt trùng bằng đèn UV, giúp việc tiệt trùng trước và sau quá trình thao tác thực hiện dễ dàng và nhanh chóng.
- Nhiều cảnh báo âm thanh và hình ảnh: cảnh báo lỗi phần cứng, cảnh báo chạy quá thông số vận hành, báo thời gian thay màng lọc / đèn UV.
Thiết kế gọn nhẹ - Di chuyển linh hoạt:
- Chân tủ có thể tháo dời khi vận chuyển, vào thể điều chỉnh chiều cao từ 680mm đến 900mm để phù hợp với không gian cũng như tầm vóc của người thao tác.
- Sử dụng giá để tay kiểu bệ thoải mái khi sử dụng và có thể đỡ mỏi khi thao tác;
- Thân tủ thiết kế nghiêng 10 độ, đúng nguyên tắc tiện dụng và thoải mái hơn vận hành
- Chân tủ có 4 bánh xe giúp di chuyển thuận tiện trên địa hình phẳng. Đồng thời có chân cố định tủ tại vị trí làm việc.
- Tủ được trang bị hai ổ cắm chống nước được xếp hạng IP44
Thông số kỹ thuật:
Model |
HR1200–IIA2-D |
HR1200–IIA2-S |
Kích thước buồng thao tác (W * D * H) |
1310*620*630 mm |
1310*620*630 mm |
Kích thước bên ngoài (W * D * H) |
1380*845*2160 mm |
1380*845*2160 mm |
Công suất của quạt gió |
DC 190W, DC 170W |
DC 120W,DC 112W |
Tỉ lệ dòng khí |
70% dòng khí tuần hoàng, 30% dòng khí xả |
70% dòng khí tuần hoàng, 30% dòng khí xả |
Bộ lọc chính |
ULPA ,U15,99.9995%@0.12um |
HEPA ,H14,99.995%@0.3um |
Bộ lọc khí thải |
TWO HEPA ,H14,99.995%@0.3um |
HEPA ,H14,99.995%@0.3um |
Thương hiệu bộ lọc |
AAF |
AAF |
Vận tốc dòng khí xuống |
0.30 m/s |
0.30 m/s |
Vận tốc dòng khí vào |
0.45 m/s |
0.45 m/s |
Khối lượng NW / GW |
320/339 kg |
320/339 kg |
Kích thước đóng gói (W x D x H) |
1470*920*1690 mm |
1470*920*1690 mm |
Báo lỗi |
Âm thanh và đèn flash |
Âm thanh và đèn flash |
Nguồn điện |
220V / 50Hz |
220V / 50Hz |
Công suất |
1600W |
1600W |
Chứng chỉ |
CE,TUV SUD Mark |
CE,TUV SUD Mark |
Model |
HR1200–IIA2-D |
HR1200–IIA2-S |
Kích thước buồng thao tác (W * D * H) |
1310*620*630 mm |
1310*620*630 mm |
Kích thước bên ngoài (W * D * H) |
1380*845*2160 mm |
1380*845*2160 mm |
Công suất của quạt gió |
DC 190W, DC 170W |
DC 120W,DC 112W |
Tỉ lệ dòng khí |
70% dòng khí tuần hoàng, 30% dòng khí xả |
70% dòng khí tuần hoàng, 30% dòng khí xả |
Bộ lọc chính |
ULPA ,U15,99.9995%@0.12um |
HEPA ,H14,99.995%@0.3um |
Bộ lọc khí thải |
TWO HEPA ,H14,99.995%@0.3um |
HEPA ,H14,99.995%@0.3um |
Thương hiệu bộ lọc |
AAF |
AAF |
Vận tốc dòng khí xuống |
0.30 m/s |
0.30 m/s |
Vận tốc dòng khí vào |
0.45 m/s |
0.45 m/s |
Khối lượng NW / GW |
320/339 kg |
320/339 kg |
Kích thước đóng gói (W x D x H) |
1470*920*1690 mm |
1470*920*1690 mm |
Báo lỗi |
Âm thanh và đèn flash |
Âm thanh và đèn flash |
Nguồn điện |
220V / 50Hz |
220V / 50Hz |
Công suất |
1600W |
1600W |
Chứng chỉ |
CE,TUV SUD Mark |
CE,TUV SUD Mark |