- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
HR30-IIA2 (0.9m) và HR40-IIA2 (1.2m) 🌟 Tủ An Toàn Sinh Học cấp II kiểu A2 - Không đường ống do hãng Haier Biomedical thiết kế và chế tạo. Với màng lọc chính ULPA U15 loại bỏ 99.9995% hạt 0.12um. Màng lọc khí xả Hepa H14 loại bỏ 99.995% hạt 0.3um. Được nhập khẩu chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Model: HR30-IIA2 (0.9m) và HR40-IIA2 (1.2m)
Hãng sản xuất: Haier BioMedical
Đạt tiêu chuẩn WHO, GPM, ISO, CE...
- Đạt hệ thống quản lý chất lượng: Tiêu chuẩn ISO 9001:2015/GB/T 19001-2016
- Đạt hệ thống quản lý chất lượng cho lĩnh vực y tế: Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016
- Đạt chứng nhận hệ thống quản lý môi trường GB / T24001-2001/ ISO14001:2015
- Đạt tiêu chuẩn phù hợp về điện EC
- Tuân theo các tiêu chuẩn: CFDA
Tính năng nổi bật tủ an toàn HR30-IIA2 và HR40-IIA2:
- HR30-IIA2 (0.9m) và HR40-IIA2 (1.2m) là Tủ an toàn sinh học cấp 2, loại A2, tỷ lệ dòng khí 70% dòng khí thổi xuống (tuần hoàn)/ 30% dòng khí thổi ra. Tủ được thiết kế chế tạo bởi hãng Haier Biomedical - Nhập khẩu phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn.
Cấu tạo Tủ an toàn sinh học cấp II Haier HR30-IIA2 và HR40-IIA2
- Hệ thống lọc khí hiệu quả cao
- Tủ an toàn sinh học cấp II kiểu A2 - Tỷ lệ dòng khí: 70% dòng khí tuần hoàn / 30% dòng khí xả
- Bộ lọc chính: ULPA, U15, hiệu quả lọc 99.9995% với các hạt 0.12µm của Mỹ
- Bộ lọc xả: ULPA, U15, hiệu quả lọc 99.9995% với các hạt 0.12µm của Mỹ
- Tốc độ dòng khí thổi xuống trung bình: 0.31 m/giây
- Tốc độ dòng khí đi vào trung bình: 0.55 m/giây
- Cường độ đèn chiếu sáng: ≥ 1200 Lux
- Đèn UV bước sóng 254nm
+ Cho dòng khí sạch theo FED STD 209E class 1 (hoặc ISO14644.1 class 3) đến bề mặt làm việc với dòng khí ổn định, bảo vệ mẫu
+ Bộ lọc xả giữ lại các hạt sinh học thu được từ bề mặt làm việc trước khi không khí được đưa ra khỏi tủ vào phòng, đảm bảo an toàn, bảo vệ người thao tác và môi trường
- Cấu tạo khung và bên trong bằng thép không gỉ 304
Kích thước Tủ an toàn sinh học cấp II Haier HR30-IIA2 và HR40-IIA2
+ Tấm để tay dễ tháo rời để vệ sinh và khử trùng
+ Cấu tạo bên trong bằng thép nguyên tấm đơn, các góc có bo tròn 12mm, không có điểm chết, vệ sinh dễ dàng
+ Chân tủ có điều chỉnh chiều cao (tối đa 75mm) không hở vít, không gây lây nhiễm vi khuẩn
- Hệ thống quạt hút ly tâm hiệu quả:
+ Quạt hiệu quả cao, giảm thiểu năng lượng, bảo trì tối thiểu, giảm độ ồn
+ Hệ thống tự làm mát giảm tiêu thụ năng lượng
+ Tính năng tự động bù không khí đảm bảo độ ổn định tốc độ dòng
- Bộ điều khiển vi xử lý kỹ thuật số
- Hệ thống cảnh báo thông minh
- Tính năng khóa liên động, đảm bảo các tính năng hoạt động không sai trong quá trình vận hành: Chỉ khi quạt và đèn chiếu sáng ngừng, cửa đóng kín thì đèn UV mới bật được
Thông số kỹ thuật:
Model |
HR30–IIA2 |
HR40–IIA2 |
Kích thước buồng thao tác (W * D * H) |
900*610*680 mm |
1167*610*680 mm |
Kích thước bên ngoài (W * D * H) |
1100*790*2200 mm |
1360*790*2200 mm |
Công suất của quạt gió |
AC-L=330W M=465W, H=735W |
AC 540/625W |
Tỉ lệ dòng khí |
70% dòng khí tuần hoàn, 30% dòng khí xả |
70% dòng khí tuần hoàn, 30% dòng khí xả |
Bộ lọc chính |
ULPA ,U15,99.9995%@0.12um |
ULPA ,U15,99.9995%@0.12um |
Bộ lọc khí thải |
HEPA, H14,99.995%@0.3um |
HEPA, H14,99.995%@0.3um |
Thương hiệu bộ lọc |
AirePlus |
AAF |
Vận tốc dòng khí xuống |
0.31 m/s |
0.28 m/s |
Vận tốc dòng khí vào |
0.55 m/s |
0.55 m/s |
Cường độ đèn chiếu sáng |
≥1100 (Lux) |
≥1200 (Lux) |
Khối lượng NW / GW |
220/248 kg |
258/305 kg |
Kích thước đóng gói (W x D x H) |
1155*905*1720 mm |
1415*905*1720 mm |
Báo lỗi |
Âm thanh và đèn flash |
Âm thanh và đèn flash |
Nguồn điện |
220V / 50Hz |
220V / 50Hz |
Công suất |
1300W |
1300W |
Chứng chỉ |
NMPA(CFDA)
|
/ |
Model |
HR30–IIA2 |
HR40–IIA2 |
Kích thước buồng thao tác (W * D * H) |
900*610*680 mm |
1167*610*680 mm |
Kích thước bên ngoài (W * D * H) |
1100*790*2200 mm |
1360*790*2200 mm |
Công suất của quạt gió |
AC-L=330W M=465W, H=735W |
AC 540/625W |
Tỉ lệ dòng khí |
70% dòng khí tuần hoàn, 30% dòng khí xả |
70% dòng khí tuần hoàn, 30% dòng khí xả |
Bộ lọc chính |
ULPA ,U15,99.9995%@0.12um |
ULPA ,U15,99.9995%@0.12um |
Bộ lọc khí thải |
HEPA, H14,99.995%@0.3um |
HEPA, H14,99.995%@0.3um |
Thương hiệu bộ lọc |
AirePlus |
AAF |
Vận tốc dòng khí xuống |
0.31 m/s |
0.28 m/s |
Vận tốc dòng khí vào |
0.55 m/s |
0.55 m/s |
Cường độ đèn chiếu sáng |
≥1100 (Lux) |
≥1200 (Lux) |
Khối lượng NW / GW |
220/248 kg |
258/305 kg |
Kích thước đóng gói (W x D x H) |
1155*905*1720 mm |
1415*905*1720 mm |
Báo lỗi |
Âm thanh và đèn flash |
Âm thanh và đèn flash |
Nguồn điện |
220V / 50Hz |
220V / 50Hz |
Công suất |
1300W |
1300W |
Chứng chỉ |
NMPA(CFDA)
|
/ |