- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
DH3600(B)II / DH4000(B)II / DH5000(B)II / DH6000(B)II 🌟Tủ ấm vi sinh do hãng Faithful thiết kế chế tạo. Nhiệt độ RT+5 đến 70 độ C. Dung tích buồng: 42 - 208 lít. Được phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Model: DH3600II | DH3600BII | DH4000II | DH4000BII
DH5000II | DH5000BII | DH6000II | DH6000BII
Hãng sản xuất: Faithful
Sản xuất tại: Trung Quốc
Tủ Ấm Vi Sinh Faithful DH3600BII
- DH series là Tủ ấm vi sinh độ chính xác cao do hãng Faithful thiết kế chế tạo. Sản phẩm được phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Tủ ấm vi sinh với thiết kế vỏ ngoài bằng thép cán nguội sơn tĩnh điện màu trắng. Bên trong bằng thép mạ kẽm.
- Tủ cho phép cài đặt và duy trì nhiệt độ ổn định trong buồng từ nhiệt độ môi trường + 5 lên tới 70 độ C. Với tốc độ gia nhiệt nhanh, độ chính xác cao tủ tỏ ra đặc biệt phù hợp với các ứng dụng ủ ấm 37 độ trong các lĩnh vực: Y tế, công nghệ sinh học, thực phẩm, đồ uống...
- Cửa bên ngoài làm từ thép tấm phun sơn tĩnh điện, cửa bên trong làm bằng kính cường lực giúp quan sát mẫu thí nghiệm một cách dễ dàng.
- Tủ ấm vi sinh DH series được trang bị bộ điều khiển PID: Dễ dàng vận hành với chức năng cài đặt thời gian, nhiệt độ. Tự động ngắt khi kết thúc thời gian ủ ấm.
- Hệ thống cảnh báo quá nhiệt.
Dung tích đa dạng - Phù hợp với mọi yêu cầu:
🌟 Tủ ấm vi sinh 42 lít Faithful DH3000II và DH3000BII
🌟 Tủ ấm vi sinh 63 lít Faithful DH3600II và DH3600BII
🌟 Tủ ấm vi sinh 124 lít Faithful DH4000II và DH4000BII
🌟 Tủ ấm vi sinh 208 lít Faithful DH6000II và DH6000BII
Model |
DH3600II |
DH4000Ⅱ |
DH5000Ⅱ |
DH6000Ⅱ |
|
DH3600BⅡ |
DH4000BⅡ |
DH5000BⅡ |
DH6000BⅡ |
||
Dải nhiệt độ |
+ 5 ~ 70 độ C |
||||
Độ phân giải nhiệt độ |
0,1 độ C |
||||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 0,5 độ C |
||||
Độ đồng nhất nhiệt độ |
± 1,5 độ C |
||||
Chất liệu |
Bên trong |
DH-II: thép không gỉ DH-BII: Tấm mạ kẽm cường độ cao |
|||
Bên ngoài |
Thép cán nguội phun sơn tĩnh điện |
||||
Lớp cách điện |
Tấm xốp chất lượng cao |
||||
Gia nhiệt |
Màng điện nhiệt mica |
||||
Công suất |
0,35kW |
0,45kW |
0,6kW |
0,7kW |
|
Bộ điều khiển |
PID thông minh |
||||
Màn hình |
Màn hình LED |
||||
Thời gian |
0-9999 phút |
||||
cảm biến |
PT100 |
||||
Kích thước bên trong (WxLxH) |
350 x 350 |
400 x 350 |
500 x 450 |
600 x 580 |
|
Kích thước bên ngoài (WxLxH) |
525 x 480 |
575 x 480 |
675 x 580 |
775 x 710 |
|
Số kệ tối đa |
7 |
9 |
13 |
14 |
|
Tải trên mỗi kệ |
15kg |
||||
Không gian kệ |
35mm |
||||
Nguồn điện |
AC220V, 1.1A, 50/60Hz |
AC220V, 2.3A 50/60Hz |
AC220V, 2.7A 50/60Hz |
||
Khối lượng (NW/GW) |
27/30 kg |
32/35 kg |
45/49 kg |
58/63 kg |
Model |
DH3600II |
DH4000Ⅱ |
DH5000Ⅱ |
DH6000Ⅱ |
|
DH3600BⅡ |
DH4000BⅡ |
DH5000BⅡ |
DH6000BⅡ |
||
Dải nhiệt độ |
+ 5 ~ 70 độ C |
||||
Độ phân giải nhiệt độ |
0,1 độ C |
||||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 0,5 độ C |
||||
Độ đồng nhất nhiệt độ |
± 1,5 độ C |
||||
Chất liệu |
Bên trong |
DH-II: thép không gỉ DH-BII: Tấm mạ kẽm cường độ cao |
|||
Bên ngoài |
Thép cán nguội phun sơn tĩnh điện |
||||
Lớp cách điện |
Tấm xốp chất lượng cao |
||||
Gia nhiệt |
Màng điện nhiệt mica |
||||
Công suất |
0,35kW |
0,45kW |
0,6kW |
0,7kW |
|
Bộ điều khiển |
PID thông minh |
||||
Màn hình |
Màn hình LED |
||||
Thời gian |
0-9999 phút |
||||
cảm biến |
PT100 |
||||
Kích thước bên trong (WxLxH) |
350 x 350 |
400 x 350 |
500 x 450 |
600 x 580 |
|
Kích thước bên ngoài (WxLxH) |
525 x 480 |
575 x 480 |
675 x 580 |
775 x 710 |
|
Số kệ tối đa |
7 |
9 |
13 |
14 |
|
Tải trên mỗi kệ |
15kg |
||||
Không gian kệ |
35mm |
||||
Nguồn điện |
AC220V, 1.1A, 50/60Hz |
AC220V, 2.3A 50/60Hz |
AC220V, 2.7A 50/60Hz |
||
Khối lượng (NW/GW) |
27/30 kg |
32/35 kg |
45/49 kg |
58/63 kg |