- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Tủ Ấm ThermoStable EIG-32 / EIG-50 / EIG-105 / EIG-155 🌟Kiểu đối tự nhiên. Dải nhiệt độ từ RT+5 đến 70 độ C. Dung tích 32 lít - 50 lít - 105 lít -155 lít. 100% sản phẩm chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Dung tích: 32 - 50 - 105 - 155 lít
Model: EIG-32 | EIG-50 | EIG-105 | EIG-155
Hãng sản xuất: Daihan
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Tủ Ấm Đối Lưu Tự Nhiên Daihan ThermoStable EIG-32
- ThermoStable EIG series là Tủ Ấm kiểu đối lưu Tự Nhiên 100% chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau: nuôi cấy tế bào vi sinh vật, động vật và thực vật, nhiệt độ ổn định…
- Tủ Ấm ThermoStable EIG series điều khiển nhiệt độ chính xác với hệ thống điều khiển kỹ thuật số Fuzzy Control
- Nút nhấn Jog- Dial kiểu mới.
- Chức năng lưu trữ giá trị thời gian và nhiệt độ đã được thiết lập.
- Thân máy thiết kế kiểu mới nhỏ gọn.
- Gồm 2 giá làm bằng thép không gỉ.
- Chức năng báo lỗi và đặt giờ kết thúc
- Chốt khóa an toàn( đầu vào Jog-Dial có thể được vô hiệu hóa).
- Tủ được làm bằng thép không gỉ 304 chống ăn mòn.
- Bảo vệ nhiệt độ quá tải/ Bảo vệ quá dòng Phát hiện lỗi cảm biến.
🌟 Tủ Ấm đối lưu Tự Nhiên 32 lít Daihan ThermoStable EIG-32
🌟 Tủ Ấm đối lưu Tự Nhiên 50 lít Daihan ThermoStable EIG-50
🌟 Tủ Ấm đối lưu Tự Nhiên 105 lít Daihan ThermoStable EIG-105
🌟 Tủ Ấm đối lưu Tự Nhiên 155 lít Daihan ThermoStable EIG-155
Model |
ThermoStable EIG-32 |
ThermoStable EIG-50 |
ThermoStable EIG-100 |
ThermoStable EIG-155 |
|
Dung tích |
32 lít |
50 lít |
105 lít |
155 lít |
|
Nhiệt độ |
Phạm vi |
Nhiệt độ phòng + 5 ~ 70 độ C |
|||
Đồng nhất |
± 0.5 độ C ở 37 độ C, ± 1.2 độ C ở 50 độ C |
||||
Cảm biến |
PT100 |
||||
Độ chính xác |
± 0.2 độ C ở 37 độ C |
||||
Thời gian gia nhiệt |
20 phút lên 37 độ C 40 phút lên 50 độ C |
||||
Thời gian hồi nhiệt (cửa mở 30 giây) |
8 phút lên 37 độ C 12 phút lên 50 độ C |
10 phút lên 37 độ C 15 phút lên 50 độ C |
|||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển kỹ thuật số Fuzzy Controller |
||||
Màn hình |
FND bảy đoạn |
||||
Thời gian |
99 giờ 59 phút (cài trễ/ chạy liên tục) |
||||
Kệ |
2 kệ thép bọc PE, tải mỗi kệ: 16kg |
||||
Thông gió |
1 lỗ thông gió với nắp bằng thép không gỉ, đường kính 40mm |
||||
Tuần hoàn khí |
Tuần hoàn khí tự nhiên |
||||
Tính năng an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, phát hiện lỗi cảm biến |
||||
Cảnh báo |
Báo lỗi trạng thái, thời gian kết thúc |
||||
Vật liệu |
Bên trong |
Thép không gỉ |
|||
Bên ngoài |
Thép sơn tĩnh điện |
||||
Cửa trong |
Kính cường lực |
||||
Kích thước (WxDxH) |
Bên trong |
310 x 290 x 360mm |
370 x 350x 420mm |
485 x 410x 535mm |
550 x 475 x 600mm |
Bên ngoài |
463 x 482 x 567mm |
523 x 542 x 642mm |
640 x 600 x 740mm |
705 x 665 x 805mm |
|
Đóng gói |
559 x 526 x 600 mm |
619 x 586 x 675mm |
703 x 677 x 771mm |
768 x 742 x 836mm |
|
Khối lượng (NW/GW) |
29kg/36kg |
41kg /48kg |
53kg /60kg |
70kg /77kg |
|
Công suất |
320W |
400W |
|||
Nguồn điện |
AC 230V, 50/60Hz |
Model |
ThermoStable EIG-32 |
ThermoStable EIG-50 |
ThermoStable EIG-100 |
ThermoStable EIG-155 |
|
Dung tích |
32 lít |
50 lít |
105 lít |
155 lít |
|
Nhiệt độ |
Phạm vi |
Nhiệt độ phòng + 5 ~ 70 độ C |
|||
Đồng nhất |
± 0.5 độ C ở 37 độ C, ± 1.2 độ C ở 50 độ C |
||||
Cảm biến |
PT100 |
||||
Độ chính xác |
± 0.2 độ C ở 37 độ C |
||||
Thời gian gia nhiệt |
20 phút lên 37 độ C 40 phút lên 50 độ C |
||||
Thời gian hồi nhiệt (cửa mở 30 giây) |
8 phút lên 37 độ C 12 phút lên 50 độ C |
10 phút lên 37 độ C 15 phút lên 50 độ C |
|||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển kỹ thuật số Fuzzy Controller |
||||
Màn hình |
FND bảy đoạn |
||||
Thời gian |
99 giờ 59 phút (cài trễ/ chạy liên tục) |
||||
Kệ |
2 kệ thép bọc PE, tải mỗi kệ: 16kg |
||||
Thông gió |
1 lỗ thông gió với nắp bằng thép không gỉ, đường kính 40mm |
||||
Tuần hoàn khí |
Tuần hoàn khí tự nhiên |
||||
Tính năng an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, phát hiện lỗi cảm biến |
||||
Cảnh báo |
Báo lỗi trạng thái, thời gian kết thúc |
||||
Vật liệu |
Bên trong |
Thép không gỉ |
|||
Bên ngoài |
Thép sơn tĩnh điện |
||||
Cửa trong |
Kính cường lực |
||||
Kích thước (WxDxH) |
Bên trong |
310 x 290 x 360mm |
370 x 350x 420mm |
485 x 410x 535mm |
550 x 475 x 600mm |
Bên ngoài |
463 x 482 x 567mm |
523 x 542 x 642mm |
640 x 600 x 740mm |
705 x 665 x 805mm |
|
Đóng gói |
559 x 526 x 600 mm |
619 x 586 x 675mm |
703 x 677 x 771mm |
768 x 742 x 836mm |
|
Khối lượng (NW/GW) |
29kg/36kg |
41kg /48kg |
53kg /60kg |
70kg /77kg |
|
Công suất |
320W |
400W |
|||
Nguồn điện |
AC 230V, 50/60Hz |