- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Tủ Ấm ThermoStable SIF-50 / SIF-105 / SIF-155 🌟Trang bị màn hình LCD cảm ứng - Điều khiển Smart - Lab cho phép cài đặt và theo dõi nhiệt độ từ qua qua Wifi. Kiểu đối lưu cưỡng bức. Dải nhiệt độ từ RT+5 đến 70 độ C. Hàng chính hãng Daihan - HQ, phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Dung tích: 50 - 105 - 155 lít
Model: SIF-50 | SIF-105 | SIF-155
Hãng sản xuất: Daihan
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Tủ Ấm Đối Lưu Cưỡng Bức Daihan ThermoStable SIF-50
- ThermoStable SIF series là Tủ Ấm Kiểu đối lưu cưỡng bức hàng chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Sản phẩm được phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Luồng khí tối ưu hóa bằng cơ chế đối lưu cưỡng bức.
- Hệ thống gia nhiệt từ ba phía: cơ chế gia nhiệt hiệu suất tốt giúp độ chính xác và đồng đều nhiệt cao.
- Bộ điều khiển Smart-LabTM.
- Tủ Ấm ThermoStable SIF series điều khiển nhiệt độ chính xác với Bộ điều khiển kỹ thuật số PID.
- Màn hình cảm ứng LCD 4 inch thiết kế nhỏ gọn cho phép cài đặt và theo dõi nhiệt độ qua Wifi.
- Ứng dụng WiReTM.
- Nhãn GD (Good Design).
- Thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau: nuôi cấy tế bào vi sinh vật, động vật và thực vật, nhiệt độ ổn định…
- Tuần hoàn khí tối ưu với hệ thống khí tự nhiên giúp ngăn cản sự lây nhiễm chéo của mẫu.
- Chức năng tự chẩn đoán, tự động lưu giá trị.
- Thân máy thiết kế kiểu mới nhỏ gọn.
- Gồm 2 giá làm bằng sợi thép tráng PE.
- Chức năng báo lỗi và đặt giờ kết thúc.
- Kết nối máy tính qua cổng RS232.
- Chức năng lưu trữ giá trị thời gian và nhiệt độ đã được thiết lập.
- Chế độ khóa sử dụng an toàn (núm xoay + nhấn Jog-Shuttle được vô hiệu hóa)
- Tủ được làm bằng thép không gỉ 304 chống ăn mòn.
- Bảo vệ nhiệt độ quá tải/ Bảo vệ quá dòng Phát hiện lỗi cảm biến.
Model |
ThermoStable SIF-50 |
ThermoStable SIF-100 |
ThermoStable SIF-155 |
||
Dung tích |
50 lít |
105 lít |
155 lít |
||
Nhiệt độ |
Phạm vi |
Nhiệt độ phòng + 5 ~ 70 độ C |
|||
Dao động |
± 0.2 độ C ở 37 độ C, ± 0.3 độ C ở 50 độ C |
||||
Cảm biến |
PT100 |
||||
Độ phân giải |
± 0.1 độ C |
||||
Thời gian gia nhiệt |
17 phút lên 37 độ C 28 phút lên 50 độ C |
17 phút lên 37 độ C 30 phút lên 50 độ C |
|||
Thời gian hồi nhiệt (cửa mở 30 giây) |
3 phút lên 37 độ C 4 phút lên 50 độ C |
||||
Công suất gia nhiệt |
200W |
300W |
400W |
||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển Smart-Lab |
||||
Cổng kết nối |
Sẵn cổng RS232 kết nối máy tính | ||||
Màn hình |
Màn hình cảm ứng TFT LCD 4 inch |
||||
Thời gian |
99 giờ 59 phút (cài trễ/ chạy liên tục) |
||||
Kệ |
2 kệ thép bọc PE, tải mỗi kệ: 16kg |
||||
Thông gió |
1 lỗ thông gió với nắp bằng thép không gỉ, đường kính 40mm |
||||
Tuần hoàn khí |
Tuần hoàn khí cưỡng bức |
||||
Độ an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, phát hiện lỗi cảm biến |
||||
Vật liệu |
Bên trong |
Thép không gỉ |
|||
Bên ngoài |
Thép sơn tĩnh điện |
||||
Cửa trong |
Kính cường lực bên trong |
||||
Kích thước (WxDxH) |
Bên trong |
370 x 350 x 419mm |
485 x 410 x 533mm |
550 x 475 x 600mm |
|
Bên ngoài |
518 x 637 x 700mm |
635 x 695 x 841mm |
700 x 760 x 906mm |
||
Đóng gói |
628 x 752 x 775mm |
710 x 731 x 1018mm |
731 x 810 x 1018mm |
||
Khối lượng (NW/GW) |
46 kg /58 kg |
66 kg /74 kg |
81 kg /92 kg |
||
Công suất tiêu thụ |
216.3W |
302.9W |
438.1W |
||
Điện năng tiêu thụ |
ở 37 độ C |
28Wh |
43Wh |
58Wh |
|
ở 50 độ C |
84Wh |
129Wh |
145Wh |
||
Nguồn điện |
220V 50Hz |
Model |
ThermoStable SIF-50 |
ThermoStable SIF-100 |
ThermoStable SIF-155 |
||
Dung tích |
50 lít |
105 lít |
155 lít |
||
Nhiệt độ |
Phạm vi |
Nhiệt độ phòng + 5 ~ 70 độ C |
|||
Dao động |
± 0.2 độ C ở 37 độ C, ± 0.3 độ C ở 50 độ C |
||||
Cảm biến |
PT100 |
||||
Độ phân giải |
± 0.1 độ C |
||||
Thời gian gia nhiệt |
17 phút lên 37 độ C 28 phút lên 50 độ C |
17 phút lên 37 độ C 30 phút lên 50 độ C |
|||
Thời gian hồi nhiệt (cửa mở 30 giây) |
3 phút lên 37 độ C 4 phút lên 50 độ C |
||||
Công suất gia nhiệt |
200W |
300W |
400W |
||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển Smart-Lab |
||||
Cổng kết nối |
Sẵn cổng RS232 kết nối máy tính | ||||
Màn hình |
Màn hình cảm ứng TFT LCD 4 inch |
||||
Thời gian |
99 giờ 59 phút (cài trễ/ chạy liên tục) |
||||
Kệ |
2 kệ thép bọc PE, tải mỗi kệ: 16kg |
||||
Thông gió |
1 lỗ thông gió với nắp bằng thép không gỉ, đường kính 40mm |
||||
Tuần hoàn khí |
Tuần hoàn khí cưỡng bức |
||||
Độ an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, phát hiện lỗi cảm biến |
||||
Vật liệu |
Bên trong |
Thép không gỉ |
|||
Bên ngoài |
Thép sơn tĩnh điện |
||||
Cửa trong |
Kính cường lực bên trong |
||||
Kích thước (WxDxH) |
Bên trong |
370 x 350 x 419mm |
485 x 410 x 533mm |
550 x 475 x 600mm |
|
Bên ngoài |
518 x 637 x 700mm |
635 x 695 x 841mm |
700 x 760 x 906mm |
||
Đóng gói |
628 x 752 x 775mm |
710 x 731 x 1018mm |
731 x 810 x 1018mm |
||
Khối lượng (NW/GW) |
46 kg /58 kg |
66 kg /74 kg |
81 kg /92 kg |
||
Công suất tiêu thụ |
216.3W |
302.9W |
438.1W |
||
Điện năng tiêu thụ |
ở 37 độ C |
28Wh |
43Wh |
58Wh |
|
ở 50 độ C |
84Wh |
129Wh |
145Wh |
||
Nguồn điện |
220V 50Hz |