- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Tủ Ấm CO2 ThermoStable IC-20 / ICS-20 🌟Thiết kế nhỏ gọn dung tích 20 lít. Nhiệt độ 4-45 độ C. Dải nồng độ CO2 0-10%. Tủ sử dụng bộ điều khiển PID. Có thể kết hợp 1 máy lắc tròn để tạo 1 hệ tủ ấm CO2 có lắc. 100% sản phẩm chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Model: IC-20 | ICS-20
Hãng sản xuất: Daihan
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Tủ Ấm CO2 Daihan Hàn Quốc ThermoStable IC-20
- ThermoStable IC-20 / ICS-20 là Tủ Ấm CO2 100% sản phẩm chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Máy có thiết kế nhỏ gọn dung tích 20 lít. Nhiệt độ 4-45 độ C. Dải nồng độ CO2 0-10%. Có thể kết hợp 1 máy lắc tròn để tạo 1 hệ tủ ấm CO2 có lắc.
- Dùng cho nuôi cấy và chuyển mô/tế bào, nuôi cấy phôi/vi sinh vật
- Tủ Ấm CO2 ThermoStable IC-20 / ICS-20 sử dụng bộ điều khiển PID.
- Sử dụng cảm biến CO2 NDIR: Loại bước sóng đôi, thời gian phản ứng ban đầu nhanh chóng, không bị ảnh hưởng bởi môi trường người dùng.
- Buồng chứa mẫu và lớp áo bên ngoài bằng vật liệu nhựa ABS: Nhẹ/ thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm chi phí, không gian sử dụng và sử dụng nhu cầu cá nhân.
- Hệ thống gia nhiệt/ làm lạnh: Peltier Element: độ ồn tối thiểu (<20 dB) và tiêu thụ điện năng thấp.
- Tự động điều chỉnh : Phản ứng nhanh và Độ ổn định cao theo tính chất nhiệt và tốc độ phản ứng nhiệt của vật thể nuôi cấy.
- 4 Cổng kết nối với máy lắc “SHO-1DI” ở bên dưới đối với tủ ấm CO2 “IC-20”.
Model |
ThermoStable IC-20 |
ThermoStable ICS-20 |
|
Dung tích |
20 lít |
||
Nhiệt độ |
Phạm vi |
4 ~ 45 độ C; 0.1 độ C |
|
Độ chính xác |
± 0.2 độ C (không tải) |
||
Độ đồng nhất |
± 0.2 độ C ở 37 độ C |
||
Dải CO2 và kiểm soát |
0 ~ 10%, 0.1 % cảm biến CO2 NDIR |
||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển kỹ thuật số PID |
||
Làm lạnh / gia nhiệt |
Module Peltier Element |
||
Loại không khí |
Lưu thông dòng khí trọng lực |
||
1 kệ và 3 khung vị trí |
1 kệ đục lỗ bằng ABS (210 x 230 x dày 8mm) Có thể điều chỉnh độ cao với 3 tầng |
||
Xả ngưng tụ |
Bốc hơi tự nhiên |
||
Vật liệu |
Buồng và lồng ấm bằng ABS, ngoại trừ đế lắc |
||
Kích thước (WxDxH) |
Bên trong |
213 x 265 x 360mm |
|
Bên ngoài |
280 x 330 x 510mm |
280 x 330 x 670mm (bao gồm đế lắc) |
|
SHAKING-base: kết nối lắc đa năng SHO-1Dl |
|||
Chuyển động |
- |
Quỹ đạo |
|
Dải tốc độ / biên độ lắc |
- |
10 ~ 300 vòng/ phút, 8mm |
|
Bộ điều khiển |
- |
Phản hồi kỹ thuật số có thể lập trình |
|
Màn hình |
- |
LCD |
|
Thời gian / cảnh báo |
- |
99 giờ 59 phút (chạy liên tục) / Trạng thái lỗi và kết thúc thời gian |
|
Động cơ / tải tối đa |
- |
DC không chổi than/ tối đa tải 10kg |
|
Tính năng an toàn |
- |
Bảo vệ quá tải động cơ |
|
Vật liệu |
- |
Thân: thép sơn tĩnh điện |
|
Kích thước (WxDxH) |
- |
260 x 330 x 140mm |
|
Khối lượng (NW/GW) |
10 kg |
14 kg / 10kg + 14 kg máy lắc = 24 kg |
|
Công suất |
56 W |
56 W + 40W (máy lắc) |
|
Nguồn điện |
220V 50Hz 1 pha |
Model |
ThermoStable IC-20 |
ThermoStable ICS-20 |
|
Dung tích |
20 lít |
||
Nhiệt độ |
Phạm vi |
4 ~ 45 độ C; 0.1 độ C |
|
Độ chính xác |
± 0.2 độ C (không tải) |
||
Độ đồng nhất |
± 0.2 độ C ở 37 độ C |
||
Dải CO2 và kiểm soát |
0 ~ 10%, 0.1 % cảm biến CO2 NDIR |
||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển kỹ thuật số PID |
||
Làm lạnh / gia nhiệt |
Module Peltier Element |
||
Loại không khí |
Lưu thông dòng khí trọng lực |
||
1 kệ và 3 khung vị trí |
1 kệ đục lỗ bằng ABS (210 x 230 x dày 8mm) Có thể điều chỉnh độ cao với 3 tầng |
||
Xả ngưng tụ |
Bốc hơi tự nhiên |
||
Vật liệu |
Buồng và lồng ấm bằng ABS, ngoại trừ đế lắc |
||
Kích thước (WxDxH) |
Bên trong |
213 x 265 x 360mm |
|
Bên ngoài |
280 x 330 x 510mm |
280 x 330 x 670mm (bao gồm đế lắc) |
|
SHAKING-base: kết nối lắc đa năng SHO-1Dl |
|||
Chuyển động |
- |
Quỹ đạo |
|
Dải tốc độ / biên độ lắc |
- |
10 ~ 300 vòng/ phút, 8mm |
|
Bộ điều khiển |
- |
Phản hồi kỹ thuật số có thể lập trình |
|
Màn hình |
- |
LCD |
|
Thời gian / cảnh báo |
- |
99 giờ 59 phút (chạy liên tục) / Trạng thái lỗi và kết thúc thời gian |
|
Động cơ / tải tối đa |
- |
DC không chổi than/ tối đa tải 10kg |
|
Tính năng an toàn |
- |
Bảo vệ quá tải động cơ |
|
Vật liệu |
- |
Thân: thép sơn tĩnh điện |
|
Kích thước (WxDxH) |
- |
260 x 330 x 140mm |
|
Khối lượng (NW/GW) |
10 kg |
14 kg / 10kg + 14 kg máy lắc = 24 kg |
|
Công suất |
56 W |
56 W + 40W (máy lắc) |
|
Nguồn điện |
220V 50Hz 1 pha |