- 100% Sản phẩm chính hãng
 - Bảo hành thiết bị 1-3 năm
 - Cam kết giá tốt nhất
 - Giao hàng toàn quốc
 - Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
 
Tủ Ấm Có Lắc WIS-ML02 / WIS-ML04 🌟Với dải nhiệt độ từ 10 đến 60 độ C. Bàn lắc tròn đa nang với bộ điều khiển PID riêng biệt cho từng bàn lắc. Tố độ lắc 30-250rpm, biên độ 25mm. Sản phẩm do hãng Daihan Hàn Quốc thiết kế chế tạo. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Model: WIS-ML02 | WIS-ML04
Hãng sản xuất: Daihan
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Tủ Ấm Có Lắc 2/4 Tầng Daihan Hàn Quốc WIS-ML02
- WIS-ML02 / WIS-ML04 là Tủ Ấm Có Lắc do hãng Daihan Hàn Quốc thiết kế chế tạo. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Tủ với dải nhiệt độ từ 10 đến 60 độ C. Bàn lắc tròn đa năng với bộ điều khiển PID riêng biệt cho từng bàn lắc. Tốc độ lắc 30-250rpm, biên độ 25mm.
- Thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau: nuôi cấy tế bào vi sinh vật, động vật và thực vật, nhiệt độ ổn định,…
- Tủ Ấm Có Lắc WIS-ML02 / WIS-ML04 được trang bị bộ điều khiển nhiệt độ chính xác với Bộ điều khiển kỹ thuật số Fuzzy control.
- Màn hình hiển thị kỹ thuật số LCD với chức năng đèn nền chất lượng cao.
- Luồng khí tối ưu hóa bằng cơ chế đối lưu cưỡng bức bằng motor quạt tạo sự đồng đều trong mỗi buồng.
- Buồng được làm bằng thép không gỉ, chống ăn mòn.
- Bên trong cửa làm bằng kính cường lực cho phép người sử dụng quan sát mẫu mà không gián đoạn quá trình ủ.
- Bảo vệ nhiệt độ quá tải/ Bảo vệ quá dòng phát hiện lỗi cảm biến.
- Chốt khóa an toàn: Tự động dừng quá trình gia nhiệt, lắc khi mở cửa.
| 
	 Model  | 
	
	 WIS-ML02  | 
	
	 WIS-ML04  | 
|
| 
	 Ngăn lắc  | 
	
	 2 ngăn  | 
	
	 4 ngăn  | 
|
| 
	 Nhiệt độ  | 
	
	 Phạm vi  | 
	
	 10 độ C ~ 60 độ C  | 
|
| 
	 Độ chính xác  | 
	
	 ± 0.2 độ C ở 37 độ C  | 
||
| 
	 Độ đồng nhất  | 
	
	 ± 1 độ C ở 37 độ C  | 
||
| 
	 Cảm biến  | 
	
	 Cảm biến PT100  | 
||
| 
	 Công suất gia nhiệt  | 
	
	 1.5kW  | 
	
	 1.8kW  | 
|
| 
	 Máy nén  | 
	
	 1/2HP  | 
	
	 3/4HP  | 
|
| 
	 Kiểm soát máy nén  | 
	
	 Kiểm soát thông minh ngăn quá tải máy nén  | 
||
| 
	 Môi chất làm lạnh  | 
	
	 Hệ thống làm lạnh không CFC  | 
||
| 
	 Dải tốc độ  | 
	
	 30 ~ 250 vòng/ phút  | 
||
| 
	 Chuyển động / biên độ  | 
	
	 chuyển động theo quỹ đạo, 25mm  | 
||
| 
	 Thời gian và cảnh báo  | 
	
	 99 giờ 59 phút (cài trễ/ chạy liên tục) / lỗi trạng thái và kết thúc thời gian  | 
||
| 
	 Màn hình  | 
	
	 Màn hình kỹ thuật số LCD có chức năng đèn nền  | 
||
| 
	 Bộ điều khiển  | 
	
	 Bộ điều khiển kỹ thuật số Fuzzy control với Jog-Shuttle (xoay và nhấn)  | 
||
| 
	 Cửa  | 
	
	 Cửa khóa từ tính với kính kép  | 
||
| 
	 Tính năng an toàn  | 
	
	 Bảo vệ quá dòng quá nhiệt, phát hiện cảm biến lỗi  | 
||
| 
	 Số kẹp giữ bình đựng dung dịch (tối đa)  | 
	
	 + FH100 (50-100mL): 68 chiếc + FH250 (200-300mL): 36 chiếc + FH500 (500-100mL): 21 chiếc  | 
||
| 
	 Vật liệu  | 
	
	 Bên trong  | 
	
	 Thép không gỉ  | 
|
| 
	 Bên ngoài  | 
	
	 Thép sơn tĩnh điện  | 
||
| 
	 Kích thước (WxDxH)  | 
	
	 Bên trong  | 
	
	 700 x 700 x 1100mm  | 
	
	 700 x 700 x 1790mm  | 
| 
	 Bên ngoài  | 
	
	 1290 x 850 x 1445mm  | 
	
	 1290 x 850 x 2125mm  | 
|
| 
	 Đóng gói  | 
	
	 1500 x 1200 x 1750mm  | 
	
	 1500 x 1200 x 2350mm  | 
|
| 
	 Khay (WxD)  | 
	
	 700 x 600mm  | 
||
| 
	 Khối lượng  | 
	
	 397 kg  | 
	
	 555 kg  | 
|
| 
	 Công suất  | 
	
	 2.4W  | 
	
	 3.2kW  | 
|
| 
	 Nguồn điện  | 
	
	 220V 50Hz 1 pha  | 
	
	 1 pha 220V 50Hz hoặc 3 pha  | 
|
| 
	 Model  | 
	
	 WIS-ML02  | 
	
	 WIS-ML04  | 
|
| 
	 Ngăn lắc  | 
	
	 2 ngăn  | 
	
	 4 ngăn  | 
|
| 
	 Nhiệt độ  | 
	
	 Phạm vi  | 
	
	 10 độ C ~ 60 độ C  | 
|
| 
	 Độ chính xác  | 
	
	 ± 0.2 độ C ở 37 độ C  | 
||
| 
	 Độ đồng nhất  | 
	
	 ± 1 độ C ở 37 độ C  | 
||
| 
	 Cảm biến  | 
	
	 Cảm biến PT100  | 
||
| 
	 Công suất gia nhiệt  | 
	
	 1.5kW  | 
	
	 1.8kW  | 
|
| 
	 Máy nén  | 
	
	 1/2HP  | 
	
	 3/4HP  | 
|
| 
	 Kiểm soát máy nén  | 
	
	 Kiểm soát thông minh ngăn quá tải máy nén  | 
||
| 
	 Môi chất làm lạnh  | 
	
	 Hệ thống làm lạnh không CFC  | 
||
| 
	 Dải tốc độ  | 
	
	 30 ~ 250 vòng/ phút  | 
||
| 
	 Chuyển động / biên độ  | 
	
	 chuyển động theo quỹ đạo, 25mm  | 
||
| 
	 Thời gian và cảnh báo  | 
	
	 99 giờ 59 phút (cài trễ/ chạy liên tục) / lỗi trạng thái và kết thúc thời gian  | 
||
| 
	 Màn hình  | 
	
	 Màn hình kỹ thuật số LCD có chức năng đèn nền  | 
||
| 
	 Bộ điều khiển  | 
	
	 Bộ điều khiển kỹ thuật số Fuzzy control với Jog-Shuttle (xoay và nhấn)  | 
||
| 
	 Cửa  | 
	
	 Cửa khóa từ tính với kính kép  | 
||
| 
	 Tính năng an toàn  | 
	
	 Bảo vệ quá dòng quá nhiệt, phát hiện cảm biến lỗi  | 
||
| 
	 Số kẹp giữ bình đựng dung dịch (tối đa)  | 
	
	 + FH100 (50-100mL): 68 chiếc + FH250 (200-300mL): 36 chiếc + FH500 (500-100mL): 21 chiếc  | 
||
| 
	 Vật liệu  | 
	
	 Bên trong  | 
	
	 Thép không gỉ  | 
|
| 
	 Bên ngoài  | 
	
	 Thép sơn tĩnh điện  | 
||
| 
	 Kích thước (WxDxH)  | 
	
	 Bên trong  | 
	
	 700 x 700 x 1100mm  | 
	
	 700 x 700 x 1790mm  | 
| 
	 Bên ngoài  | 
	
	 1290 x 850 x 1445mm  | 
	
	 1290 x 850 x 2125mm  | 
|
| 
	 Đóng gói  | 
	
	 1500 x 1200 x 1750mm  | 
	
	 1500 x 1200 x 2350mm  | 
|
| 
	 Khay (WxD)  | 
	
	 700 x 600mm  | 
||
| 
	 Khối lượng  | 
	
	 397 kg  | 
	
	 555 kg  | 
|
| 
	 Công suất  | 
	
	 2.4W  | 
	
	 3.2kW  | 
|
| 
	 Nguồn điện  | 
	
	 220V 50Hz 1 pha  | 
	
	 1 pha 220V 50Hz hoặc 3 pha  | 
|