- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Thiết Bị Cô Quay Chân Không WEV-1005 / WEV-1010 / WEV-1020 🌟Thiết kế sinh hàn kiểu đứng. Dung tích Bình chưng 5 lít/ 10 lít/ 20 lít. Bình hứng 3 lít/ 5 lít/ 10 lít. Nhiệt độ chưng cất tối đa 99 độ C. Tốc độ quay 20-130 vòng/ phút. Sản phẩm chính hãng Daihan Hàn Quốc. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Model: WEV-1005 | WEV-1010 | WEV-1020
Hãng sản xuất: Daihan
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Thiết Bị Cô Quay Chân Không Daihan WEV
- WEV-1005 / WEV-1010 / WEV-1020 là Thiết Bị Cô Quay Chân Không sản phẩm chính hãng Daihan Hàn Quốc. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Thiết bị có thiết kế sinh hàn kiểu đứng. Dung tích Bình chưng 5 lít (WEV-1005)/ 10 lít (WEV-1010)/ 20 lít (WEV-1020). Bình hứng 3 lít (WEV-1005)/ 5 lít (WEV-1010)/ 10 lít (WEV-1020). Nhiệt độ chưng cất tối đa 99 độ C. Tốc độ quay 20-130 vòng/ phút.
- Lý tưởng cho chưng cất dung môi (hỗn hợp), ngưng tụ dung dịch và huyền phù, cô đặc chất lỏng, tái kết tinh, bột khô và kết hạt, hóa hợp hóa chất, chiết Soxhlet, hòa tan chất tái chế.
- Điều chỉnh nhiệt độ chính xác với bộ điều khiển PID.
- Hiển thị tốc độ bằng số, nhiệt độ bằng số. Hiển thị trên bề mặt bể nước
- 2 đầu bình ngưng bịt kín với PTFE và Fluorous để đảm bảo độ chân không cao.
- Vòi phun tách khí ngưng tụ được thiết kế phía dưới gắn với đường ống chân không.
- Dễ dàng thao tác nâng, di chuyển lên xuống nhẹ nhàng và chốt khóa dễ sử dụng
- Thiết bị vận hành bằng điện, ống xoắn và bánh răng đều đặn.
- Sự tách biệt giữa bể đun và máy chính làm cho cấu hình linh hoạt.
- Có thể cài đặt với máy bơm tuần hoàn
Model |
WEV-1005 |
WEV-1010 |
WEV-1020 |
Dung tích bình quay |
5 Lít, vành mở Ø50mm |
10 Lít, vành mở Ø95mm |
20 Lít, vành mở Ø125mm |
Dung tích bình tiếp nhận |
3 lít |
5 Lít |
10 lít |
Bình ngưng tụ |
Nước làm lạnh |
Loại đứng, Làm mát chính và phụ; hiệu suất cao với 3 ống xiphong tuần hoàn lạnh |
|
Dải nhiệt độ |
Nhiệt độ môi trường 0 ~ 99 độ C |
||
Tốc độ quay |
20 ~ 140 vòng/ phút |
10 ~ 130 vòng/ phút |
|
Khả năng cô |
Nước: 2Lít/h Alcohol: 4Lít/h |
Nước: 3,2 Lít/h, Alcohol: 6,5 Lít/h |
Nước: 5 Lít/h, Alcohol: 11 Lít/h |
Bề mặt làm mát |
Bình ngưng: 2700cm2 |
Bình ngưng chính: 4500cm2 Bình ngưng phụ: 2000cm2 |
Bình ngưng chính: 8000cm2 Bình ngưng phụ: 3500cm2 |
Độ chân không |
399.9 Pa ( dưới 3mmHg) |
||
Chức năng của bàn nâng |
Điều khiển bằng điện |
||
Màn hình |
Màn hình kỹ thuật số |
||
Khoảng nâng của giá đỡ |
0 ~ 150 mm |
0 ~ 160 mm |
0 ~ 190 mm |
Chân không kín |
Bịt kín 2 đầu quay bằng cao su và vật liệu PTFE và Fluorine |
||
Động cơ |
Động cơ cảm ứng pha DC, 250W |
||
Vật liệu |
Nồi hơi cấp nhiệt bằng thép không gỉ |
||
Kích thước |
835 x 400 x 1090mm |
990 x 550 x 1655mm |
1195 x 635 x 2070mm |
Công suất |
2.3kW |
1 pha, 3.8kW hoặc 3 pha, 6.3kW |
|
Nguồn điện |
220V, 50/60Hz |
220V, 50/60Hz hoặc 3 pha 380V, 50/60Hz |
Model |
WEV-1005 |
WEV-1010 |
WEV-1020 |
Dung tích bình quay |
5 Lít, vành mở Ø50mm |
10 Lít, vành mở Ø95mm |
20 Lít, vành mở Ø125mm |
Dung tích bình tiếp nhận |
3 lít |
5 Lít |
10 lít |
Bình ngưng tụ |
Nước làm lạnh |
Loại đứng, Làm mát chính và phụ; hiệu suất cao với 3 ống xiphong tuần hoàn lạnh |
|
Dải nhiệt độ |
Nhiệt độ môi trường 0 ~ 99 độ C |
||
Tốc độ quay |
20 ~ 140 vòng/ phút |
10 ~ 130 vòng/ phút |
|
Khả năng cô |
Nước: 2Lít/h Alcohol: 4Lít/h |
Nước: 3,2 Lít/h, Alcohol: 6,5 Lít/h |
Nước: 5 Lít/h, Alcohol: 11 Lít/h |
Bề mặt làm mát |
Bình ngưng: 2700cm2 |
Bình ngưng chính: 4500cm2 Bình ngưng phụ: 2000cm2 |
Bình ngưng chính: 8000cm2 Bình ngưng phụ: 3500cm2 |
Độ chân không |
399.9 Pa ( dưới 3mmHg) |
||
Chức năng của bàn nâng |
Điều khiển bằng điện |
||
Màn hình |
Màn hình kỹ thuật số |
||
Khoảng nâng của giá đỡ |
0 ~ 150 mm |
0 ~ 160 mm |
0 ~ 190 mm |
Chân không kín |
Bịt kín 2 đầu quay bằng cao su và vật liệu PTFE và Fluorine |
||
Động cơ |
Động cơ cảm ứng pha DC, 250W |
||
Vật liệu |
Nồi hơi cấp nhiệt bằng thép không gỉ |
||
Kích thước |
835 x 400 x 1090mm |
990 x 550 x 1655mm |
1195 x 635 x 2070mm |
Công suất |
2.3kW |
1 pha, 3.8kW hoặc 3 pha, 6.3kW |
|
Nguồn điện |
220V, 50/60Hz |
220V, 50/60Hz hoặc 3 pha 380V, 50/60Hz |