- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
MaXterile 47(R) / MaXterile 60(R) / MaXterile 80(R) / MaXterile 100(R) 🌟100% sản phẩm chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Dung tích từ 47 đến 100 lít. Bộ điều khiển Fuzzy control màn hình LCD. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Dung tích: 47 - 60 - 80 - 100 lít
Cấu hình cơ bản: MaXterile 47 | MaXterile 60 | MaXterile 80 | MaXterile 100
Có tích hợp máy in nhiệt: MaXterile 47R | MaXterile 60R | MaXterile 80R | MaXterile 100R
Hãng sản xuất: Daihan
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Nồi Hấp Ướt Tiệt Trùng Daihan Hàn Quốc MaXterile 47
- MaXterile series là Nồi hấp ướt tiệt trùng do hãng Daihan - Hàn Quốc thiết kế chế tạo. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn.
- Máy hoạt động dựa trên quy trình ngưng hơi đặc biệt, cửa nồi kiểu trượt.
- Máy được sản xuất với Bộ điều khiển Jog-Dial.
- Hệ thống cảm ứng điện tử khóa cửa nồi giúp an toàn khi sử dụng.
- Nút mở cửa sẽ tự động khóa khi nhiệt độ lớn hơn 80 độ C đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Sử dụng lý tưởng trong ngành Công nghệ sinh học, Y học lâm sàng, Môi trường, Y tế và Công nghiệp thực phẩm.
- Điều khiển kỹ thuật số Fuzzy control: đời mới, dễ sử dụng.
- Bánh xe được thiết kế rất dễ dàng di chuyển.
- Nồi hấp ướt tiệt trùng MaXterile series được trang bị màn hình hiển thị kỹ thuật số LCD với chứ năng nền sáng.
- Chức năng hẹn giờ kỹ thuật số có thể kiểm soát "Thời gian trễ" và "Thời gian hoạt động".
- Có thể sử dụng để hấp chất rắn hoặc chất lỏng tùy chọn.
- Van xả khí tự động khi áp suất vượt ngưỡng, an toàn trong suốt quá trình sử dụng.
- Chức năng phát hiện mực nước thấp.
- Báo lỗi trong trường hợp mất điện hoặc lỗi nhiệt độ.
🌟 Nồi Hấp Ướt Tiệt Trùng 47 lít Daihan MaXterile 47 và MaXterile 47R (Có tích hợp máy in nhiệt)
🌟 Nồi Hấp Ướt Tiệt Trùng 60 lít Daihan MaXterile 60 và MaXterile 60R (Có tích hợp máy in nhiệt)
🌟 Nồi Hấp Ướt Tiệt Trùng 80 lít Daihan MaXterile 80 và MaXterile 80R (Có tích hợp máy in nhiệt)
🌟 Nồi Hấp Ướt Tiệt Trùng 100 lít Daihan MaXterile 100 và MaXterile 100R (Có tích hợp máy in nhiệt)
Model |
MaXterile 47 |
MaXterile 60 |
MaXterile 80 |
MaXterile 100 |
Loại tiêu chuẩn |
||||
MaXterile 47R |
MaXterile 60R |
MaXterile 80R |
MaXterile 100R |
|
Tích hợp máy in nhiệt, ghi và in dữ liệu quá trình tiệt trùng |
||||
Kích thước buồng (Øxh) |
300 x 670mm |
350 x 650mm |
400 x 650mm |
450 x 630mm |
Dung tích |
47 lít |
60 lít |
80 lít |
100 lít |
Dải nhiệt độ |
Nhiệt độ phòng + 5 ~ 132 độ C |
|||
Độ chính xác |
± 0.5 độ C ở 121 độ C |
|||
Áp suất làm việc |
1.2 kgf/cm2 ở 121 độ C / 2.0 kgf/cm2 ở 132 độ C, 0 ~ 3 kgf/cm2 |
|||
Chế độ khử trùng |
Chế độ rắn hoặc lỏng |
|||
Công suất gia nhiệt |
2 kW |
3 kW |
2 kW x 2 |
2 kW x 2 |
Thời gian |
60 phút |
|||
Cảnh báo |
Trạng thái lỗi và hẹn giờ kết thúc |
|||
Màn hình |
LCD kỹ thuật số có đèn nền |
|||
Bộ điều khiển |
Hệ thống điều khiển kỹ thuật số (hoàn toàn tự động) |
|||
Cửa và hệ thống đóng |
Cửa trượt kiểu đòn bẩy/ hệ thống đóng cửa điện tử an toàn |
|||
Độ an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt; quá áp; quá dòng; phát hiện lỗi cảm biến |
|||
Máy in nhiệt |
Máy in nhiệt 40mm/ cuộn giấy in W 58 x Ø 40mm (chỉ có trên dòng R series) |
|||
Vật liệu |
Thép không gỉ, buồng chịu áp lực, bên ngoài thép sơn tĩnh điện |
|||
Giỏ đựng |
2 giỏ thép không gỉ |
|||
Kích thước giỏ (Øxh) |
270 x 240mm |
320 x 240mm |
370 x 240mm |
420 x 240mm |
Kích thước trong |
300 x 670mm |
350 x 650mm |
400 x 650mm |
450 x h630mm |
Kích thước ngoài (WxDxH) |
700 x 470 x 1080 mm |
700 x 470 x 1080 mm |
810 x 580 x 1140 mm |
810 x 580 x 1140 mm |
Khồi lượng |
117Kg |
120Kg |
170Kg |
170Kg |
Nguồn điện |
220V 50Hz 1 pha |
220V 50Hz 1 pha |
220V 50Hz 3 pha |
220V 50Hz 3 pha |
Model |
MaXterile 47 |
MaXterile 60 |
MaXterile 80 |
MaXterile 100 |
Loại tiêu chuẩn |
||||
MaXterile 47R |
MaXterile 60R |
MaXterile 80R |
MaXterile 100R |
|
Tích hợp máy in nhiệt, ghi và in dữ liệu quá trình tiệt trùng |
||||
Kích thước buồng (Øxh) |
300 x 670mm |
350 x 650mm |
400 x 650mm |
450 x 630mm |
Dung tích |
47 lít |
60 lít |
80 lít |
100 lít |
Dải nhiệt độ |
Nhiệt độ phòng + 5 ~ 132 độ C |
|||
Độ chính xác |
± 0.5 độ C ở 121 độ C |
|||
Áp suất làm việc |
1.2 kgf/cm2 ở 121 độ C / 2.0 kgf/cm2 ở 132 độ C, 0 ~ 3 kgf/cm2 |
|||
Chế độ khử trùng |
Chế độ rắn hoặc lỏng |
|||
Công suất gia nhiệt |
2 kW |
3 kW |
2 kW x 2 |
2 kW x 2 |
Thời gian |
60 phút |
|||
Cảnh báo |
Trạng thái lỗi và hẹn giờ kết thúc |
|||
Màn hình |
LCD kỹ thuật số có đèn nền |
|||
Bộ điều khiển |
Hệ thống điều khiển kỹ thuật số (hoàn toàn tự động) |
|||
Cửa và hệ thống đóng |
Cửa trượt kiểu đòn bẩy/ hệ thống đóng cửa điện tử an toàn |
|||
Độ an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt; quá áp; quá dòng; phát hiện lỗi cảm biến |
|||
Máy in nhiệt |
Máy in nhiệt 40mm/ cuộn giấy in W 58 x Ø 40mm (chỉ có trên dòng R series) |
|||
Vật liệu |
Thép không gỉ, buồng chịu áp lực, bên ngoài thép sơn tĩnh điện |
|||
Giỏ đựng |
2 giỏ thép không gỉ |
|||
Kích thước giỏ (Øxh) |
270 x 240mm |
320 x 240mm |
370 x 240mm |
420 x 240mm |
Kích thước trong |
300 x 670mm |
350 x 650mm |
400 x 650mm |
450 x h630mm |
Kích thước ngoài (WxDxH) |
700 x 470 x 1080 mm |
700 x 470 x 1080 mm |
810 x 580 x 1140 mm |
810 x 580 x 1140 mm |
Khồi lượng |
117Kg |
120Kg |
170Kg |
170Kg |
Nguồn điện |
220V 50Hz 1 pha |
220V 50Hz 1 pha |
220V 50Hz 3 pha |
220V 50Hz 3 pha |