- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Nồi hấp tiệt trùng Class B MaXterile BT25 / MaXterile BT40 🌟100% sản phẩm chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Dung tích 22 lít / 40 lít. Bộ điều khiển PID màn hình LCD. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Dung tích: 25 - 40 lít
Model: MaXterile BT25 | MaXterile BT40
Hãng sản xuất: Daihan
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Nồi hấp Daihan MaXterile BT25
- MaXterile BT25 / MaXterile BT40 là Nồi hấp tiệt trùng Class B 100% sản phẩm chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Sử dụng lý tưởng trong ngành Công nghệ sinh học, Y học lâm sàng, Môi trường, Y tế và Công nghiệp thực phẩm.
- Buồng hấp vuông bằng thép không gỉ cho khả năng chống ăn mòn và không gian làm việc tối đa
- Chu trình xử lý hoàn toàn tự động bằng bộ điều khiển vi xử lý hiệu suất cao.
- Nồi hấp tiệt trùng sấy chân không MaXterile BT25 / MaXterile BT40 trang bị hệ thống điều khiển kỹ thuật số (hoàn toàn tự động), Màn hình LCD và đèn báo làm việc (đèn LED).
- Tự động tích hợp nguồn nước chứa nước tự động
- Hệ thống tự động và an toàn :
+ Hiển thị lỗi và báo động âm thanh
+ Van xả quá áp
+ Hệ thống khóa cửa tự động
+ Bảo vệ quá nhiệt
- Chức năng lập trình: Cung cấp chu trình hoạt động khử trùng 6 chương trình ( 5 chương trình mặc định và 1 chương trình có thể tùy chỉnh).
- Trang bị bộ lọc HEPA tích hợp, loại bỏ bụi 0.3um tới 99.97%.
- Tích hợp bơm chân không (33LPM, 580 mmHg) để làm khô chân không trước và sau.
- Độ an toàn cao như: Bảo vệ quá nhiệt, quá áp, quá dòng, phát hiện lỗi cảm biến.
- Quy trình chu trình khử trùng loại B theo tiêu chuẩn EN13060: Pre-vacuum→ Water Filling→ Heating→ Sterilizing→ Exhaust→ Post-vacuum Drying→ End of Cycle
Model |
MaXterile BT25 |
MaXterile BT40 |
Chu trình khử trùng |
Chu trình Class-B theo tiêu chuẩn EN13060 |
|
Dung tích |
25 lít |
40 lít |
Nhiệt độ |
110 ~ 135 độ C |
|
Áp suất làm việc |
0.4 ~ 2.3 bar, tích hợp đồng hồ đo áp tương tự & kỹ thuật số |
|
Thời gian và cảnh báo |
Trạng thái lỗi và hẹn giờ kết thúc |
|
Bộ điều khiển |
Hệ thống điều khiển kỹ thuật số (hoàn toàn tự động), Màn hình LCD |
|
Chức năng lập trình |
5 chương trình định sẵn và 1 chương trình tùy chỉnh |
|
Kiểu cửa |
Tự động khóa xoay với tay cầm 1 chạm |
|
Khay đựng |
2 khay đục lỗ bằng thép không gỉ |
|
Lọc khí |
Bộ lọc HEPA tích hợp, loại bỏ bui 0.3um tới 99.97% |
|
Bơm chân không |
Tích hợp bơm chân không (33LPM, 580 mmHg) để làm khô chân không trước và sau |
|
Kiểu loại bỏ khí |
Chân không |
|
Bể chứa nước |
5 lít |
|
Độ an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt, quá áp, quá dòng, phát hiện lỗi cảm biến |
|
Vật liệu |
Thép không gỉ 304 bên trong, thép sơn tĩnh điện bên ngoài |
|
Công suất |
2.5 kW |
|
Kích thước trong (WxDxH) |
270 x 420 x 230 mm |
300 x 480 x 300 mm |
Kích thước ngoài (WxDxH) |
495 x 689 x 460 mm |
527 x 787 x 530 mm |
Khối lượng (NW / GW) |
60 kg / 75 kg |
70 kg / 85 kg |
Nguồn điện |
220V 50Hz 1 pha |
Model |
MaXterile BT25 |
MaXterile BT40 |
Chu trình khử trùng |
Chu trình Class-B theo tiêu chuẩn EN13060 |
|
Dung tích |
25 lít |
40 lít |
Nhiệt độ |
110 ~ 135 độ C |
|
Áp suất làm việc |
0.4 ~ 2.3 bar, tích hợp đồng hồ đo áp tương tự & kỹ thuật số |
|
Thời gian và cảnh báo |
Trạng thái lỗi và hẹn giờ kết thúc |
|
Bộ điều khiển |
Hệ thống điều khiển kỹ thuật số (hoàn toàn tự động), Màn hình LCD |
|
Chức năng lập trình |
5 chương trình định sẵn và 1 chương trình tùy chỉnh |
|
Kiểu cửa |
Tự động khóa xoay với tay cầm 1 chạm |
|
Khay đựng |
2 khay đục lỗ bằng thép không gỉ |
|
Lọc khí |
Bộ lọc HEPA tích hợp, loại bỏ bui 0.3um tới 99.97% |
|
Bơm chân không |
Tích hợp bơm chân không (33LPM, 580 mmHg) để làm khô chân không trước và sau |
|
Kiểu loại bỏ khí |
Chân không |
|
Bể chứa nước |
5 lít |
|
Độ an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt, quá áp, quá dòng, phát hiện lỗi cảm biến |
|
Vật liệu |
Thép không gỉ 304 bên trong, thép sơn tĩnh điện bên ngoài |
|
Công suất |
2.5 kW |
|
Kích thước trong (WxDxH) |
270 x 420 x 230 mm |
300 x 480 x 300 mm |
Kích thước ngoài (WxDxH) |
495 x 689 x 460 mm |
527 x 787 x 530 mm |
Khối lượng (NW / GW) |
60 kg / 75 kg |
70 kg / 85 kg |
Nguồn điện |
220V 50Hz 1 pha |