- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Nồi hấp tiệt trùng NB-1045 (45 lít) / NB-1060 (60 lít) / NB-1080 (80 lít) / NB-1100 (100 lít) 🌟Nhiệt độ tiệt trùng 121 độ. Bộ điều khiển PID hiện số. Buồng nồi chế tạo hoàn toàn bằng Inox SUS304. Hàng chính hãng N-Biotek Hàn Quốc. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Sản xuất tại: Hàn Quốc
- Nồi hấp NB-1045, NB-1060, NB-1080 và NB-1100 là nồi hấp tiệt trùng do hãng Biotek Hàn Quốc thiết kế và chế tạo. Là một thương hiệu mới nổi bật của Hàn Quốc. Kế thừa và phát huy những ưu điểm từ những thiết kế đi trước, Biotek đã cho ra đời 1 dòng sản phẩm nồi hấp có: Thiết kế đẹp mắt - Hiệu năng cao - Giá thành được giảm đáng kể do việc áp dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất.
- Nồi hấp áp suất cao phù hợp cho các phòng thí nghiệm
- Hoàn toàn tự động: từ gia nhiệt, xả, tiệt trùng, tạo áp
- Van an toàn xả áp
- Buông bằng thép không gỉ SUS304 chịu được sự phân hủy
- Bộ cài đặt thời gian điện tử chính xác
- Bộ điều khiển nhiệt độ bằng PID vi xử lý
- Thiết bị an toàn:
+ Bộ điều khiển có giới hạn quá nhiệt độ
+ Van an toàn giới hạn quá nhiệt
+ Van bảo vệ giới hạn quá áp
+ Bảo vệ với cảm biến mức nước
+ Cảnh báo bằng chuông và đèn
Model |
NB-1045 |
NB-1060 |
NB-1080 |
NB-1100 |
Dung tích |
45 lít |
60 lít |
80 lít |
100 lít |
Kích thước buồng hấp (ØxH) |
300 x 630mm |
350 x 630mm |
400 x 630mm |
450 x 630mm |
Nhiệt độ |
121 độ C (tiêu chuẩn), 132 độ C (Lựa chọn thêm) |
|||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 0.5 độ C ở 121 độ C |
|||
Áp suất vận hành |
0.1 ~ 0.21 Mpa |
|||
Bộ điều khiển nhiệt độ |
Bộ điều khiển PID kỹ thuật số |
|||
Dải thời gian |
0 ~ 99 giờ 59 phút |
|||
Đồng hồ đo áp suất |
Đồng hồ cơ 0 ~ 0.3Mpa |
|||
Van xả khí |
Có điều chỉnh |
|||
Thiết bị an toàn |
+ Bộ điều khiển có giới hạn quá nhiệt độ + Van an toàn giới hạn quá nhiệt + Van bảo vệ giới hạn quá áp + Bảo vệ với cảm biến mức nước |
|||
Cảnh báo |
Chuông và đèn |
|||
Giỏ hấp |
02 giỏ thép lưới (Tiêu chuẩn) |
|||
Kích thước tổng thể (WxDxH) |
670 x 470 x 1080mm |
810 x 630 x 1150mm |
||
Công suất gia nhiệt |
2kWx 1 thanh |
3kW x 1 thanh |
4kW (2kW x 2 thanh) |
|
Khối lượng |
71kg |
73kg |
120kg |
125kg |
Nguồn điện |
220V ,50/60Hz (tiêu chuẩn) |
Model |
NB-1045 |
NB-1060 |
NB-1080 |
NB-1100 |
Dung tích |
45 lít |
60 lít |
80 lít |
100 lít |
Kích thước buồng hấp (ØxH) |
300 x 630mm |
350 x 630mm |
400 x 630mm |
450 x 630mm |
Nhiệt độ |
121 độ C (tiêu chuẩn), 132 độ C (Lựa chọn thêm) |
|||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 0.5 độ C ở 121 độ C |
|||
Áp suất vận hành |
0.1 ~ 0.21 Mpa |
|||
Bộ điều khiển nhiệt độ |
Bộ điều khiển PID kỹ thuật số |
|||
Dải thời gian |
0 ~ 99 giờ 59 phút |
|||
Đồng hồ đo áp suất |
Đồng hồ cơ 0 ~ 0.3Mpa |
|||
Van xả khí |
Có điều chỉnh |
|||
Thiết bị an toàn |
+ Bộ điều khiển có giới hạn quá nhiệt độ + Van an toàn giới hạn quá nhiệt + Van bảo vệ giới hạn quá áp + Bảo vệ với cảm biến mức nước |
|||
Cảnh báo |
Chuông và đèn |
|||
Giỏ hấp |
02 giỏ thép lưới (Tiêu chuẩn) |
|||
Kích thước tổng thể (WxDxH) |
670 x 470 x 1080mm |
810 x 630 x 1150mm |
||
Công suất gia nhiệt |
2kWx 1 thanh |
3kW x 1 thanh |
4kW (2kW x 2 thanh) |
|
Khối lượng |
71kg |
73kg |
120kg |
125kg |
Nguồn điện |
220V ,50/60Hz (tiêu chuẩn) |