- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
BKM-Z16B (16 lít)/ BKMZA (18 lít)/ BKMZB (23 lít) 🌟 Nồi hấp tiệt trùng để bàn Class B do hãng Biobase Trung Quốc thiết kế chế tạo. Với bộ điều khiển PID màn hình LCD cùng chức năng sấy chân không tự động. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn. Bảo hành 1-2 năm
Dung tích: 16 lít - 18 lít - 23 lít
Model: BKM-Z16B/ BKMZA/ BKMZB
Hãng: Biobase - Trung Quốc
- BKM-Z16B/ BKMZA/ BKMZB là Nồi hấp tiệt trùng để bàn Class B có sấy chân không do hãng Biobase Trung Quốc chế tạo. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn.
- Tiệt trùng được các sản phẩm dụng cụ, thiết bị đặc, rỗng có bọc hoặc không bọc, loại A và các sản phẩm xốp hoặc các sản phẩm liên quan. Được sử dụng cho phòng khám nha khoa, phòng thí nghiệm, phòng nuôi cấy vi sinh, phòng phẫu thuật, phòng cấp cứu, nhãn khoa, sản khoa và xông hơi, bệnh viện thẩm mỹ, v.v.
Bể chứa nước tích hợp:
- BKM-Z16B/ BKMZA/ BKMZB được bị bồn chứa nước 2/4 lít có thể cấp nước vào buồng dễ dàng và nhanh chóng. Hỗ trợ khi phải tiệt trùng liên tục.
Bơm chân không hiệu quả độ ồn thấp:
- Máy tiệt trùng sử dụng hệ thống chân không tiếng ồn thấp hiệu quả cao mang lại hiệu quả tuyệt vời.
Màn hình LCD kích thước lớn cho BKMZA / BKMZB
- Nồi hấp tiệt trùng BKMZA và BKMZB được trang bị màn hình LCD có thể hiển thị nhiệt độ, áp suất, thời gian, trạng thái hoạt động, cảnh báo hỏng hóc và các thông tin khác. Thuận tiện cho việc kiểm soát chu trình tiệt trùng,
Nhiều loại chương trình
- Hệ thống có các chương trình khác nhau bao gồm tiệt trùng dụng cụ đã đóng gói/ chưa đóng gói, chương trình thử nghiệm BD, chương trình thử nghiệm chân không và chức năng sấy khô.
- Chương trình tùy chỉnh, chương trình nhanh và chức năng làm nóng trước (dành cho BKM-Z16B).
- Cổng USB tiêu chuẩn cho BKMZA / BKMZB. Người dùng có thể lưu trữ dữ liệu tiệt trùng bằng USB.
Model |
BKM-Z16B |
BKMZA (Thay thế cho BKM-Z18B) |
BKMZB (Thay thế cho BKM-Z24B) |
Dung tích |
16 lít |
18 lít |
23 lít |
Kích thước buồng hấp |
φ230*360mm |
φ247*360mm |
φ247*470mm |
Phân loại |
Class B (theo GB0646) |
||
Nhiệt độ tiệt trùng |
121 độ ,134 độ C |
||
Kiểu sấy |
Sấy chân không |
||
Màn hình |
Màn hình LED |
Màn hình LCD |
|
Hệ thống kiểm tra |
B&D Test Vacuum Test Helix Test |
||
Độ chính xác |
Nhiệt độ: 1℃ Áp suất: 0.1bar |
||
Hệ thống an toàn |
Khóa cửa tay Hệ thống khóa áp suất Van giảm áp trong trường hợp quá áp Bảo vệ áp suất hoặc nhiệt độ quá tải Cảnh báo lỗi hệ thống, nhắc nhở kết thúc, cảnh báo mực nước thấp |
||
Bồn chứa nước tích hợp |
2 lít |
4 lít |
|
Mức nước tiêu thụ |
0.4L in one cycle |
0.16L~0.18L in one cycle |
|
Khay hấp |
3 khay thép không gỉ trên 1 giá théo không gỉ |
||
Buồng hấp |
- Bằng Inox SUS304 - Theo thiết kế: + Áp suất tối đa: 2.3bar + Áp suất tối thiểu: -0.9bar + Nhiệt độ tối đa: 140℃ |
||
Nhiệt độ môi trường |
5 đến 40 độ C |
||
Độ ồn |
<50dB |
||
Công suất |
1800W |
1950W |
1950W |
Nguồn điện |
AC220V±10%,50/60Hz |
||
Kích thước tổng thể (W*D*H) |
445*550*395mm |
495*600*410mm |
495*700*410mm |
Kích thước vận chuyển (W*D*H)mm |
550*670*500mm |
610*810*590mm |
610*810*590mm |
Khối lượng |
47kg |
63kg |
65kg |
Model |
BKM-Z16B |
BKMZA (Thay thế cho BKM-Z18B) |
BKMZB (Thay thế cho BKM-Z24B) |
Dung tích |
16 lít |
18 lít |
23 lít |
Kích thước buồng hấp |
φ230*360mm |
φ247*360mm |
φ247*470mm |
Phân loại |
Class B (theo GB0646) |
||
Nhiệt độ tiệt trùng |
121 độ ,134 độ C |
||
Kiểu sấy |
Sấy chân không |
||
Màn hình |
Màn hình LED |
Màn hình LCD |
|
Hệ thống kiểm tra |
B&D Test Vacuum Test Helix Test |
||
Độ chính xác |
Nhiệt độ: 1℃ Áp suất: 0.1bar |
||
Hệ thống an toàn |
Khóa cửa tay Hệ thống khóa áp suất Van giảm áp trong trường hợp quá áp Bảo vệ áp suất hoặc nhiệt độ quá tải Cảnh báo lỗi hệ thống, nhắc nhở kết thúc, cảnh báo mực nước thấp |
||
Bồn chứa nước tích hợp |
2 lít |
4 lít |
|
Mức nước tiêu thụ |
0.4L in one cycle |
0.16L~0.18L in one cycle |
|
Khay hấp |
3 khay thép không gỉ trên 1 giá théo không gỉ |
||
Buồng hấp |
- Bằng Inox SUS304 - Theo thiết kế: + Áp suất tối đa: 2.3bar + Áp suất tối thiểu: -0.9bar + Nhiệt độ tối đa: 140℃ |
||
Nhiệt độ môi trường |
5 đến 40 độ C |
||
Độ ồn |
<50dB |
||
Công suất |
1800W |
1950W |
1950W |
Nguồn điện |
AC220V±10%,50/60Hz |
||
Kích thước tổng thể (W*D*H) |
445*550*395mm |
495*600*410mm |
495*700*410mm |
Kích thước vận chuyển (W*D*H)mm |
550*670*500mm |
610*810*590mm |
610*810*590mm |
Khối lượng |
47kg |
63kg |
65kg |