- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Nồi hấp tiệt trùng class N WY-DM Series với dung tích 100-150-190-370 lít, nhiệt độ làm việc lên tới 138 độ C, do hãng Dengguan - Trung Quốc sản xuất, dùng trong các bệnh viện, trung tâm chăm sóc sức khỏe cộng đồng, trạm y tế, phòng khám để tiệt trùng các dụng cụ, thiết bị y tế, quần áo phẫu thuật, dung dịch, môi trường nuôi cấy. Được nhập khẩu và phân phối bởi Thietbiphantich. Sản phẩm được bảo hành 12 tháng.
Model: WY-100DM, WY-150DM, WY-200DM, WY-400DM
Hãng: Dengguan
Sản xuất tại: Trung Quốc
Nồi hấp tiệt trùng class N WY-DM Series với dung tích 100-150-190-370 lít, nhiệt độ làm việc lên tới 138 độ C, do hãng Dengguan - Trung Quốc sản xuất, dùng trong các bệnh viện, trung tâm chăm sóc sức khỏe cộng đồng, trạm y tế, phòng khám để tiệt trùng các dụng cụ, thiết bị y tế, quần áo phẫu thuật, dung dịch, môi trường nuôi cấy. Được nhập khẩu và phân phối bởi Thietbiphantich. Sản phẩm được bảo hành 12 tháng.
- WY-DM Series là nồi hấp tiệt trùng chuẩn class N dung tích đa dạng được thiết kế và chế tạo của hãng Dengguan – Trung Quốc, sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
- Buồng trong của máy hình chữ nhật được làm bằng thép không gỉ, có gân gia cường kèm theo cấu trúc áo nhiệt, đảm bảo an toàn, cách nhiệt và hiệu quả sấy khô tốt.
- Máy có cấu trúc bánh răng dạng đĩa kèm theo đó là cấu trúc khóa điện tạo nên sự an toàn và đáng tin cậy.
- Gioăng cửa sử dụng khí giúp máy vận hành an toàn, kín khít, bền bỉ và dễ tự động hóa.
- Máy được trang bị giao diện kiểm tra thiết bị tiêu chuẩn.
- Hệ thống đường ống được tối ưu hóa, sử dụng ống SUS304 và kẹp nhanh để lắp đặt nhanh chóng.
- Hệ thống điều khiển: Giao diện HMI, sử dụng màn hình cảm ứng kết hợp PLC giúp người dùng điều khiển chính xác và trực quan.
- Giá trị F0 và thời gian nhiệt độ kép đảm bảo hiệu quả tiệt trùng, với hồ sơ tiệt trùng đầy đủ.
- Máy có các chức năng: chọn chương trình, cài đặt thông số, vận hành thiết bị, xử lý báo cáo và truy xuất dữ liệu.
- Máy có nhiều biện pháp bảo vệ an toàn như chống quá nhiệt, qáu áp.
- Quy trình tiệt trùng: vải, dụng cụ, chất lỏng B.D; kiểm tra giữ áp suất, tùy chỉnh nhiều chương trình.
Model | WY-100DM | WY-150DM | WY-200DM | WY-400DM |
Dung tích | 94 lít | 150 lít | 190 lít | 370 lít |
Nhiệt độ thiết kế | 139 độ C | 139 độ C | 139 độ C | 139 độ C |
Nhiệt độ làm việc | 105 độ C đến 138 độ C | 105 độ C đến 138 độ C | 105 độ C đến 138 độ C | 105 độ C đến 138 độ C |
Áp suất thiết kế | -0.1 ~ 0.3 MPa | -0.1 ~ 0.3 MPa | -0.1 ~ 0.3 MPa | -0.1 ~ 0.3 MPa |
Áp suất làm việc | 0.23 Mpa | 0.23 Mpa | 0.23 Mpa | 0.23 Mpa |
Độ đồng đều nhiệt độ | < ±2.0 °C | < ±2.0 °C | < ±2.0 °C | < ±2.0 °C |
Áp suất nước | 0.1 ~ 0.2 MPa | 0.1 ~ 0.2 MPa | 0.1 ~ 0.2 MPa | 0.1 ~ 0.2 MPa |
Áp suất khí nén | 0.4 ~ 0.7 MPa | 0.4 ~ 0.7 MPa | 0.4 ~ 0.7 MPa | 0.4 ~ 0.7 MPa |
Áp suất hơi bên ngoài | 0.3 ~ 0.7 MPa | 0.3 ~ 0.7 MPa | 0.3 ~ 0.7 MPa | 0.3 ~ 0.7 MPa |
Mức chân không | -0.086 MPa | -0.086 MPa | -0.086 MPa | -0.086 MPa |
Nguồn điện | Ba pha, 5 dây, AC 380V 50Hz | Ba pha, 5 dây, AC 380V 50Hz | Ba pha, 5 dây, AC 380V 50Hz | Ba pha, 5 dây, AC 380V 50Hz |
Kích thước ngoài (L×W×H) | 1090 × 640 × 1160mm | 1260 × 690 × 1700mm | 1490 × 690 × 1700mm | 1680 × 850 × 1730mm |
Kích thước buồng (Φ×L) | Φ420 × 700mm | Φ472 × 850mm | Φ472 × 1080mm | Φ620 × 1230mm |
Tiêu thụ hơi (≤) | 11kg | 13kg | 15kg | 25kg |
Nước tiêu thụ (≤) | 190kg | 190kg | 190kg | 200kg |
Trọng lượng cửa đơn/đôi | 410kg | 450/500kg | 500/550kg | 700/750kg |
Công suất | 2kW | 2kW | 2kW | 2kW |
- Nồi hấp tiệt trùng
- Bộ phụ kiện tiêu chuẩn
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Model | WY-100DM | WY-150DM | WY-200DM | WY-400DM |
Dung tích | 94 lít | 150 lít | 190 lít | 370 lít |
Nhiệt độ thiết kế | 139 độ C | 139 độ C | 139 độ C | 139 độ C |
Nhiệt độ làm việc | 105 độ C đến 138 độ C | 105 độ C đến 138 độ C | 105 độ C đến 138 độ C | 105 độ C đến 138 độ C |
Áp suất thiết kế | -0.1 ~ 0.3 MPa | -0.1 ~ 0.3 MPa | -0.1 ~ 0.3 MPa | -0.1 ~ 0.3 MPa |
Áp suất làm việc | 0.23 Mpa | 0.23 Mpa | 0.23 Mpa | 0.23 Mpa |
Độ đồng đều nhiệt độ | < ±2.0 °C | < ±2.0 °C | < ±2.0 °C | < ±2.0 °C |
Áp suất nước | 0.1 ~ 0.2 MPa | 0.1 ~ 0.2 MPa | 0.1 ~ 0.2 MPa | 0.1 ~ 0.2 MPa |
Áp suất khí nén | 0.4 ~ 0.7 MPa | 0.4 ~ 0.7 MPa | 0.4 ~ 0.7 MPa | 0.4 ~ 0.7 MPa |
Áp suất hơi bên ngoài | 0.3 ~ 0.7 MPa | 0.3 ~ 0.7 MPa | 0.3 ~ 0.7 MPa | 0.3 ~ 0.7 MPa |
Mức chân không | -0.086 MPa | -0.086 MPa | -0.086 MPa | -0.086 MPa |
Nguồn điện | Ba pha, 5 dây, AC 380V 50Hz | Ba pha, 5 dây, AC 380V 50Hz | Ba pha, 5 dây, AC 380V 50Hz | Ba pha, 5 dây, AC 380V 50Hz |
Kích thước ngoài (L×W×H) | 1090 × 640 × 1160mm | 1260 × 690 × 1700mm | 1490 × 690 × 1700mm | 1680 × 850 × 1730mm |
Kích thước buồng (Φ×L) | Φ420 × 700mm | Φ472 × 850mm | Φ472 × 1080mm | Φ620 × 1230mm |
Tiêu thụ hơi (≤) | 11kg | 13kg | 15kg | 25kg |
Nước tiêu thụ (≤) | 190kg | 190kg | 190kg | 200kg |
Trọng lượng cửa đơn/đôi | 410kg | 450/500kg | 500/550kg | 700/750kg |
Công suất | 2kW | 2kW | 2kW | 2kW |