- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
BKC-TH16C 🌟 máy ly tâm có khả năng ly tâm tối đa 4 ống 100 ml (có thể lựa chọn Rotor khác phù hợp với nhu cầu sử dụng), sử dụng động cơ DC không chổi than. Tốc độ tối đa 16000 vòng/phút Hàng chính hãng Biobase Trung Quốc. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich. Bảo hành 12 tháng.
BKC-TH16C 🌟 máy ly tâm có khả năng ly tâm tối đa 4 ống 100 ml (có thể lựa chọn Rotor khác phù hợp với nhu cầu sử dụng), sử dụng động cơ DC không chổi than. Tốc độ tối đa 16000 vòng/phút Hàng chính hãng Biobase Trung Quốc. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich. Bảo hành 12 tháng.
- Màn hình LCD cảm ứng 5 inch cho biết các thông số cài đặt và thông số thực tế
- Hỗ trợ chuyển đổi giữa tiếng Trung, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác
- Máy có khóa cửa động cơ điện không ồn
- Được thiết kế toàn bộ bằng kim loại và nhiều lớp chống cháy nổ
- Tích hợp vòng silicon được sử dụng để tránh tràn khí và đảm bảo an toàn cho người sử dụng
- Sử dụng động cơ DC không chổi than
- Báo động khi quá nhiệt, quá tốc độ, mất cân bằng, ngừng hoạt động,…
- Có thể lựa chọn nhiều loại rotor góc dành cho ống 0,2ml-100ml
Model |
BKC-TH16C |
|||
Dung tích tối đa |
4 x 100ml | |||
Tốc độ tối đa | 16000 vòng/ phút | |||
Độ chính xác | ±20rpm | |||
Lực ly tâm tối đa RCF |
21695xg | |||
Phạm vi thời gian |
1-99 giờ 59 phút |
|||
Độ ồn | ≤65dB | |||
Nguồn điện | AC 220V, 50/60Hz | |||
Kích thước ngoài (W x D x H) mm |
340 x 500 x 340 |
|||
Kích thước gói (W x D x H) mm |
440 x 600 x 500 |
|||
Khối lượng tịnh / tổng (kg) | 29/37 |
- Máy chính: 01 cái
- Bộ phụ kiện tiêu chuẩn: chưa bao gồm rotor
- Hướng dẫn sử dụng: 01 bộ
Model |
BKC-TH16C |
|||
Dung tích tối đa |
4 x 100ml | |||
Tốc độ tối đa | 16000 vòng/ phút | |||
Độ chính xác | ±20rpm | |||
Lực ly tâm tối đa RCF |
21695xg | |||
Phạm vi thời gian |
1-99 giờ 59 phút |
|||
Độ ồn | ≤65dB | |||
Nguồn điện | AC 220V, 50/60Hz | |||
Kích thước ngoài (W x D x H) mm |
340 x 500 x 340 |
|||
Kích thước gói (W x D x H) mm |
440 x 600 x 500 |
|||
Khối lượng tịnh / tổng (kg) | 29/37 |