- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Universal 320 🌟 Máy ly tâm đa năng do hãng Hettich - Đức sản xuất. Bộ điều khiển vi xử lý, cài đặt qua phím bấm các thông số điều khiển có thể chọn: tốc độ, thời gian ly tâm, nhiệt độ, cấp độ gia tốc, cấp độ giảm tốc, bán kính, lực ly tâm. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bảo hành lên tới 12 tháng
Hãng: Hettich - Đức
Sản xuất tại: Đức
- Đạt tiêu chuẩn DIN EN 61010, Part 2 – 020, EN / IEC 61326-1, class B
- Ứng dụng: Chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm sinh học phẩn tử, y tế chuẩn đoán, ly tâm mẫu máu, nước tiểu ….
- Có nhiều loại rotor để lựa chọn cho phù hợp với ứng dụng thực tế
- Khóa kẹp an toàn: dễ dàng mở bằng một tay, khi kẹp ở vị trí mở, mở nắp, tháo lắp mẫu dễ dàng, khi khóa lại đảm bảo ly tâm mẫu an toàn, không bị thất thoát mẫu
- Bộ điều khiển vi xử lý, cài đặt qua phím bấm các thông số điều khiển có thể chọn: tốc độ, thời gian ly tâm, nhiệt độ, cấp độ gia tốc, cấp độ giảm tốc, bán kính, lực ly tâm
- Các tính năng:
+ Chức năng khoá nắp tự động
+ Tự động nhận diện rotor
+ Chức năng bảo vệ chống rơi nắp
+ Chức năng tự động tắt nguồn khi mất cân bằng
+ Chức năng mở nắp khẩn cấp
+ Màn hình chuyển đổi từ RPM sang RCF
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15.000 vòng/phút
- Bước tăng tốc độ: 10 vòng/phút
- Thể tích ly tâm tối đa: 4 x 200 ml / 6 x 94 ml
- Lực ly tâm tối đa: 21.382 RCF
- Gia tốc tăng: 1- 9 tuỳ chỉnh
- Gia tốc giảm: 1 -9 tuỳ chỉnh
- BBawngr điều khiển: Núm vặn; phím bấm màng
- Màn hình điều khiển: Hiển thị tốc độ; RCF; thời gian bằng điện tử
- Động cơ: Không sử dụng chổi than
- Cài đặt thời gian: 1 giây đến 99 phút 59 giây hoặc chạy liên tục; chế độ chạy chu kỳ ngắn
- Kích thước (HxWxD): 346 x 401 x 529 mm
- Trọng lượng: 31kg
- Nguồn điện sử dụng: 230V/50Hz
- Công suất 400W
Cung cấp bao gồm:
- Phụ kiện tiêu chuẩn - Chưa bao gồm Rotor
- Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh - tiếng Việt
Model |
Universal 320 |
Tốc độ ly tâm tối đa |
15.000 vòng/phút |
Bước tăng tốc độ |
10 vòng/phút |
Thể tích ly tâm tối đa |
4 x 200 ml / 6 x 94 ml |
Lực ly tâm tối đa |
21.382 RCF |
Gia tốc tăng |
1- 9 tuỳ chỉnh |
Gia tốc giảm |
1 -9 tuỳ chỉnh |
Bảng điều khiển |
Núm vặn; phím bấm màng |
Màn hình điều khiển |
Hiển thị tốc độ; RCF; thời gian bằng điện tử |
Động cơ |
Không sử dụng chổi than |
Cài đặt thời gian |
1 giây đến 99 phút 59 giây |
Kích thước (HxWxD) |
346 x 401 x 529 mm |
Trọng lượng |
31kg |
Nguồn điện sử dụng |
230V/50Hz |
Công suất |
400W |