- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Máy Lắc Tròn NB-503GB 🌟 Hàng chính hãng N-Biotek Hàn Quốc. Bàn lắc đa dạng kích thước 460x455mm. Tốc độ lắc 30-300 vòng/ phút. Bộ điều khiển Vi điều khiển màn hình LED. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Hãng: N-BIOTEK – Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc
- NB-101M là Máy lắc tròn được dùng cho phòng khám bệnh, nuôi cấy và tách chiết tế bào / vi khuẩn, gắn mô thực vật. Sản phẩm được sản xuất bởi N-Biotek Hàn Quốc, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Phân Tích Wico
- Động cơ DC không chổi than cho tiếng ồn thấp, không rung và không cần bảo trì.
- Hệ thống điều khiển thông minh duy trì tốc độ chính xác và điều chỉnh kiểm soát thời gian MICOM.
- Đèn LED báo nhiệt độ, tốc độ, thời gian và trạng thái mất điện.
- Có thể lắc tới 300 vòng / phút mặc dù với chu kỳ lắc 30mm
- Có thể hoạt động trong Phòng lạnh và Tủ ấm (4°C ~ 60°C)
- Dễ dàng thay đổi mặt lắc.
Thông số kỹ thuật:
- Kiểu lắc: Lắc tròn
- Dải tốc độ: từ 30 đến 300 vòng/phút (bước tăng 1 vòng/phút)
- Độ chính xác tốc độ: ±1 %
- Bước tăng: 1 vòng/phút
- Cài đặt Thời gian: liên tục hoặc lên tới 47 giờ 59 phút
- Độ chính xác cài đặt thời gian: ±1%
- Bước tăng: 1 phút
- Bộ điều khiển vi xử lý kỹ thuật số
- Kiểu vận hành: đòn bẩy
- Bảng điều khiển: phím bấm dạng màng
- Màn hình hiển thị: LED 5 số
- Động cơ xoay chiều B/L kiểu tấm
- Quỹ đạo lắc: 30mm
- Kích thước mặt lắc: 460 (Rộng) x 455 (Sâu) mm với mặt lắc cao su chống trượt
- Kích thước máy: 465 (Rộng) x 540 (Sâu) x 125 (Cao) mm
- Trọng lượng: 29kg
- Điện năng: 110/220V, 50/60Hz, 20W
- Măys lắc tròn NB-101M
- Mặt lắc cao su chống trượt: 1 cái
- Mặt lắc dây lò xo cho nhiều loại bình khác nhau: 1 cái (lựa chọn thêm)
- Tài liệu hướng dẫn
Model |
NB – 101M |
NB – 101MT |
NB – 101MC |
|
Chuyển động |
Lắc tròn |
Lắc tròn/ Lắc ngang |
||
Tốc độ |
||||
Phạm vi |
30 ~ 300 vòng/ phút (lên đến 400 vòng/ phút: loại tốc độ cao) |
30 ~ 300 vòng/ phút |
||
Độ chính xác |
± 1 vòng/ phút |
|||
Bước tăng |
1 vòng/ phút |
|||
Thời gian |
||||
Phạm vi |
Liên tục hoặc lên đến 47h59 phút |
|||
Độ chính xác |
± 1% |
|||
Bước tăng |
1 phút |
|||
Bộ điều khiển |
PID kỹ thuật số |
|||
Màn hình |
Màn hình LED |
|||
Động cơ |
Động cơ DC không chổi than |
|||
Hệ thống truyền động |
Truyền động trực tiếp không dây đai |
|||
Đường kính quỹ đạo |
22mm |
|||
Kích thước nền tảng(WxD) |
460 x 455mm Với đệm cao su |
220 x 455mm x 2 cái |
||
Kích thước (WxDxH) |
465 x 540 x 125mm |
465 x 540 x 195mm |
||
Giá đỡ/khung |
Thảm cao su chống trượt |
Giá lò so |
||
Khối lượng |
29kg |
35kg |
38kg |
|
Công suất |
20W |
30W |
||
Nguồn điện |
110/220V AC, 50/60Hz |